STT | Mã thang | Mã ngạch | Tên ngạch | SLN | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
5 | QD128-1-7 | 1 | Chủ tịch Hội cựu chiến binh Việt Nam (Bậc 2 Chuyên viên cao cấp) | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
9 | QD128-1-7 | 2 | Phó Chủ tịch Hội cựu chiến binh Việt Nam (Bậc 1 Chuyên viên cao cấp) | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
2 | QD128-1-7 | 3 | Chủ tịch Hội cựu chiến binh Thành phố Hà Nội, Hồ Chí Minh (Bậc 4 Chuyên viên chính) | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
4 | QD128-1-7 | 4 | Chủ tịch Hội cựu chiến binh tỉnh, thành phố còn lại (Bậc 3 Chuyên viên chính) | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
7 | QD128-1-7 | 5 | Phó Chủ tịch Hội cựu chiến binh Thành phố Hà Nội, Hồ Chí Minh (Bậc 2 Chuyên viên chính) | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
8 | QD128-1-7 | 6 | Phó Chủ tịch Hội cựu chiến binh tỉnh, thành phố còn lại (Bậc 1 Chuyên viên chính) | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
3 | QD128-1-7 | 7 | Chủ tịch Hội cựu chiến binh Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại 2, Đô thị loại 3, quận thuộc Thành phố Hà Nội, Hồ Chí Minh (Bậc 5 chuyên viên) | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
1 | QD128-1-7 | 8 | Chủ tịch Hội cựu chiến binh huyện, Thị xã, quận còn lại. Phó chủ tịch Hội cựu chiến binh Thành phố thuộc đô thị 2, đô thị 3, quận thuộc Hà Nội, Hồ Chí Minh (CV4) | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
6 | QD128-1-7 | 9 | Phó chủ tịch Hội cựu chiến binh huyện, thị xã và các quận còn lại (Bậc 3 chuyên viên) | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |