| STT | Mã Loại | Tên thang lương | Chi tiết |
| 1 | 26A.01 | Thang lương công nhân sản xuất: Cơ khí, điện, điện tử, tin học | Chi tiết |
| 2 | 26A.02 | Thang lương công nhân sản xuất: Luyện kim, hóa chất, địa chất, đo đạc cơ bản | Chi tiết |
| 3 | 26A.03 | Thang lương công nhân sản xuất: Dầu khí | Chi tiết |
| 4 | 26A.04 | Thang lương công nhân sản xuất: Khai thác mỏ lộ thiên | Chi tiết |
| 5 | 26A.05 | Thang lương công nhân sản xuất: Khai thác mỏ hầm lò | Chi tiết |
| 6 | 26A.06 | Thang lương công nhân sản xuất: Xây dựng cơ bản | Chi tiết |
| 7 | 26A.07 | Thang lương công nhân sản xuất: Vật liệu xây dựng, sành sứ, thủy tinh | Chi tiết |
| 8 | 26A.08 | Thang lương công nhân sản xuất: Công trình đô thị | Chi tiết |
| 9 | 26A.09 | Thang lương công nhân sản xuất: Dược phẩm (Hóa dược) | Chi tiết |
| 10 | 26A.10 | Thang lương công nhân sản xuất: Văn hóa | Chi tiết |
| 11 | 26A.11 | Thang lương công nhân sản xuất: In tiền | Chi tiết |
| 12 | 26A.12 | Thang lương công nhân sản xuất: Dệt, thuộc da, giấy, giả da, may… | Chi tiết |
| 13 | 26A.13 | Thang lương công nhân sản xuất: Chế biến lâm sản | Chi tiết |
| 14 | 26A.14 | Thang lương công nhân sản xuất: Lâm nghiệp | Chi tiết |
| 15 | 26A.15 | Thang lương công nhân sản xuất: Chế biến lương thực - Thực phẩm | Chi tiết |
| 16 | 26A.16 | Thang lương công nhân sản xuất: Nông nghiệp, thủy lợi | Chi tiết |
| 17 | 26A.17 | Thang lương công nhân sản xuất: Thủy sản | Chi tiết |
| 18 | 26A.18 | Thang lương công nhân sản xuất: Kỹ thuật viễn thông | Chi tiết |
| 19 | 26A.19 | Thang lương công nhân sản xuất: Thương mại | Chi tiết |
| 20 | 26A.20 | Thang lương công nhân sản xuất: Ăn uống | Chi tiết |
| 21 | 26A.21 | Thang lương công nhân sản xuất: Chỉnh hình | Chi tiết |