| STT | Chức danh | Hệ số |
| 1 | Chủ tịch UBND Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh | 8.2 |
| 2 | Chủ tịch UBND Thành phố Hải Phòng và các tỉnh | 7.3 |
| 3 | Phó Chủ tịch UBND Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh | 7.1 |
| 4 | Phó Chủ tịch UBND Thành phố Hải Phòng và các tỉnh | 6.2 |
| 5 | Chủ tịch UBND Thành phố Huế, Đà Nẵng, Cần Thơ, Biên Hòa | 5.9 |
| 6 | Phó Chủ tịch UBND Thành phố Huế, Đà Nẵng, Cần Thơ, Biên Hòa | 5 |
| 7 | Chủ tịch UBND Tỉnh, Quận Thuộc thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh | 5.2 |
| 8 | Phó chủ tịch UBND thành phố thuộc tỉnh | 4.3 |
| 9 | Chủ tịch UBND huyện các quận còn lại | 4.9 |
| 10 | Phó Chủ tịch UBND huyện các quận còn lại | 4 |