| STT | Mã Ngành | Tên Ngành | Chi tiết |
| 1 | 01 | Khai Khoáng | Chi tiết |
| 2 | 02 | Cơ Khí - Luyện Kim | Chi tiết |
| 3 | 03 | Hóa chất | Chi tiết |
| 4 | 04 | Hải Quan | Chi tiết |
| 5 | 05 | Vận Tải | Chi tiết |
| 6 | 06 | Xây Dựng Giao Thông & Kho Tàng Bến Bãi | Chi tiết |
| 7 | 07 | Giao Thông Vận Tải | Chi tiết |
| 8 | 08 | Điện | Chi tiết |
| 9 | 09 | Thông Tin Liên Lạc | Chi tiết |
| 10 | 10 | Phát Thanh - Truyền Hình | Chi tiết |
| 11 | 11 | Sản Xuất Xi Măng | Chi tiết |
| 12 | 12 | Sành Sứ, Thuỷ Tinh, Nhựa Tạp Phẩm, Giấy, Gổ | Chi tiết |
| 13 | 13 | Sản Xuất Giấy | Chi tiết |
| 14 | 14 | Trồng Trọt, Khai Thác, Chế Biến Nông Sản | Chi tiết |
| 15 | 15 | Chăn Nuôi, Chế Biến Gia Súc, Gia Cầm | Chi tiết |
| 16 | 16 | Da Giày, May, Dệt | Chi tiết |
| 17 | 17 | Thương Mại | Chi tiết |
| 18 | 18 | Ngân Hàng | Chi tiết |
| 19 | 19 | Dự Trữ Quốc Gia | Chi tiết |
| 20 | 20 | Y Tế | Chi tiết |
| 21 | 21 | Dược | Chi tiết |
| 22 | 22 | Nông Nghiệp - Lâm Nghiệp | Chi tiết |
| 23 | 23 | Thuỷ Lợi | Chi tiết |
| 24 | 24 | Cơ Yếu | Chi tiết |
| 25 | 25 | Địa Chất | Chi tiết |
| 26 | 26 | Xây Dựng (Xây Lắp) | Chi tiết |
| 27 | 27 | Vệ Sinh Môi Trường Đô Thị | Chi tiết |
| 28 | 28 | Sản Xuất Gạch, Gốm, Sứ, Đá, Cát, Sỏi, Kính Xây Dựng | Chi tiết |
| 29 | 29 | Sắt Tráng Men, Nhựa, Tạp Phẩm, Da, Giầy, Giấy, Gỗ, Diêm | Chi tiết |
| 30 | 30 | Sản Xuất Thuốc Lá | Chi tiết |
| 31 | 31 | Địa Chính | Chi tiết |
| 32 | 32 | Khí Tượng Thuỷ Văn | Chi tiết |
| 33 | 33 | Khoa Học - Công Nghệ | Chi tiết |
| 34 | 34 | Văn Hoá Thông Tin | Chi tiết |
| 35 | 35 | Hàng Không | Chi tiết |
| 36 | 36 | Thuỷ Sản | Chi tiết |
| 37 | 37 | Sản Xuất, Chế Biến Muối Ăn | Chi tiết |
| 38 | 38 | Dầu Khí | Chi tiết |
| 39 | 39 | Thể Dục - Thể Thao | Chi tiết |
| 40 | 40 | Thương Binh Xã Hội | Chi tiết |
| 41 | 41 | Sản Xuất Bánh Kẹo | Chi tiết |
| 42 | 42 | Du Lịch | Chi tiết |
| 43 | 43 | Bưu Chính Viễn Thông | Chi tiết |
| 44 | 44 | Công Nghiệp Khai Thác Và Chế Biến Cao Lanh | Chi tiết |
| 45 | 45 | C.Nghiệp Sản Xuất Dầu Thực Vật Và Hương Liệu Mỹ Phẩm | Chi tiết |
| 46 | 46 | Công Nghiệp Rượu, Bia, Nước Giải Khát | Chi tiết |
| 47 | 47 | Công Nhiệp Chế Biến Thực Phẩm | Chi tiết |
| 48 | 48 | Sản Xuất Ô Tô, Xe Máy | Chi tiết |
| 49 | 49 | Lực Lượng Công An Nhân Dân | Chi tiết |
| 50 | 50 | Phòng Không - Tên Lửa - Tác Chiến Điện Tử | Chi tiết |
| 51 | 51 | Không Quân | Chi tiết |
| 52 | 52 | Hải Quân | Chi tiết |
| 53 | 53 | Tăng - Thiết Giáp | Chi tiết |
| 54 | 54 | Đặc Công | Chi tiết |
| 55 | 55 | Tình Báo | Chi tiết |
| 56 | 56 | Pháo Binh | Chi tiết |
| 57 | 57 | Công Binh Và Xây Dựng Công Trình Quân Sự | Chi tiết |
| 58 | 58 | Hoá Học Quân Sự | Chi tiết |
| 59 | 59 | Thông Tin (Quân Sự) | Chi tiết |
| 60 | 60 | Vũ Khí Đạn Dược | Chi tiết |
| 61 | 61 | Đảm bảo quân sự - Hậu cần | Chi tiết |
| 62 | 62 | Bảo Vệ Lăng Chủ Tịch Hồ Chí Minh | Chi tiết |
| 63 | 63 | Bản Đồ Quân Sự | Chi tiết |
| 64 | 64 | Biên Phòng | Chi tiết |
| 65 | 65 | Tài nguyên và môi trường | Chi tiết |
| 66 | 66 | Tổng công ty trực thăng Việt Nam | Chi tiết |
| 67 | 67 | Phòng không - Tên lửa - Không quân | Chi tiết |
| 68 | 68 | Nghi lễ quân đội | Chi tiết |