STT | Mã Ngành | Mã Nghề | Tên Nghề | DKLD | Chi Tiết | VBQĐ | Chi Tiết |
1 | 14 | 14.001 | Sang chai, đóng gói lẻ thuốc bảo vệ thực vật. | ĐKLĐ Loại V | Tiếp xúc thường xuyên với nhiều loại hoá chất độc nguy hiểm như Wofatox, Bassa, Axeton, Ether... | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
2 | 14 | 14.002 | Vận chuyển, bốc vác hoá chất bảo vệ thực vật. | ĐKLĐ Loại V | Công việc thủ công, nặng nhọc, tiếp xúc với các hoá chất độc nguy hiểm như Wofatox, Bi58, Bassa, Axêton, Ether... | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
3 | 14 | 14.003 | Kiểm định thực vật và khử trùng. | ĐKLĐ Loại IV | Nặng nhọc, độc hại, chịu tác động của các hoá chất độc PH3, BrCH3... | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
4 | 14 | 14.004 | Kiểm định dư lượng hoá chất trong lương thực, thực phẩm, rau, quả và chất lượng hoá chất bảo vệ thực vật. | ĐKLĐ Loại IV | Thường xuyên tiếp xúc với các hoá chất độc nguy hiểm như: Asen, toluen, Axêton, ether, Bi58. | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
5 | 14 | 14.005 | Giao nhận, sang mạn thuốc bảo vệ thực vật trên tàu biển, tàu sông và các bến cảng. | ĐKLĐ Loại IV | ảnh hưởng của sóng nước và các hoá chất độc: Axetol, Ether, Wofatox,Bi58. | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
6 | 14 | 14.006 | Thủ kho thuốc bảo vệ thực vật. | ĐKLĐ Loại IV | Nơi làm việc kém thông thoáng, chịu ảnh hưởng của hoá chất độc: Wofatox, Bi58, Bassa, Axêton… | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
7 | 14 | 14.007 | Vận hành máy sản xuất bao bì bằng chất dẻo (dán thủ công). | ĐKLĐ Loại IV | Công việc nặng nhọc, chịu tác động của hơi nhựa độc, ồn trong suốt ca làm việc. | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
8 | 14 | 14.008 | Thủ kho phân hoá học. | ĐKLĐ Loại IV | Nơi làm việc chật hẹp, kém thông thoáng chịu tác động của CO2, NH3. | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
9 | 14 | 14.009 | Bốc xếp, vận chuyển phân hoá học, | ĐKLĐ Loại IV | Công việc thủ công, nặng nhọc, tiếp xúc với CO2, NH3. | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
10 | 14 | 14.010 | Sơ chế thủ công phân lân vi sinh. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc thủ công, nặng nhọc, bẩn, ảnh hưởng của bụi. | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |