STT | Mã thang | Tên thang | Chi tiết |
1 | 235C1 | Bảng lương chức vụ cho cán bộ quản lý xí nghiệp: Bảng lương chức vụ cho cán bộ quản lý Liên hiệp các xí nghiệp và Xí nghiệp ngành khai khoáng | Chi tiết |
2 | 235C2 | Bảng lương chức vụ cho cán bộ quản lý xí nghiệp: Bảng lương chức vụ cho cán bộ quản lý Liên hiệp các xí nghiệp và Xí nghiệp các ngành công nghiệp cơ khí, điện, hóa chất, vật liệu xây dựng | Chi tiết |
3 | 235C3 | Bảng lương chức vụ cho cán bộ quản lý xí nghiệp: Bảng lương chức vụ cho cán bộ quản lý Liên hiệp các xí nghiệp và Xí nghiệp các ngành xây dựng cơ bản, vận tải, đánh bắt thủy sản, khai thác lâm sản, đị | Chi tiết |
4 | 235C4 | Bảng lương chức vụ cho cán bộ quản lý xí nghiệp: Bảng lương chức vụ cho cán bộ quản lý Liên hiệp các xí nghiệp và Xí nghiệp các ngành công nghiệp nhẹ, công nghiệp thực phẩm, công nghiệp dược phẩm | Chi tiết |
5 | 235C5 | Bảng lương chức vụ cho cán bộ quản lý xí nghiệp: Bảng lương chức vụ cho cán bộ quản lý Liên hiệp các xí nghiệp, Xí nghiệp ngành nông nghiệp và trồng rừng | Chi tiết |
6 | 235C6 | Bảng lương chức vụ cho cán bộ quản lý xí nghiệp: Bảng lương chức vụ cho cán bộ quản lý Liên hiệp các xí nghiệp, Tổng công ty,, Công ty, Xí nghiệp các ngành thương nghiệp, dịch vụ (bao gồm cả khách sạn | Chi tiết |