STT | Mã Loại | Tên thang lương | Chi tiết |
1 | 26B.01 | Thang lương công nhân, nhân viên trực tiếp sản xuất kinh doanh và phục vụ: Công nhân, nhân viên sản xuất điện | Chi tiết |
2 | 26B.02 | Thang lương công nhân, nhân viên trực tiếp sản xuất kinh doanh và phục vụ: Công nhân, viên chức tàu vận tải biển | Chi tiết |
3 | 26B.03 | Thang lương công nhân, nhân viên trực tiếp sản xuất kinh doanh và phục vụ: Hoa tiêu | Chi tiết |
4 | 26B.04 | Thang lương công nhân, nhân viên trực tiếp sản xuất kinh doanh và phục vụ: Công nhân các trạm đèn sông, đèn biển | Chi tiết |
5 | 26B.05 | Thang lương công nhân, nhân viên trực tiếp sản xuất kinh doanh và phục vụ: Công nhân, viên chức tàu vận tải sông và sang ngang | Chi tiết |
6 | 26B.06 | Thang lương công nhân, nhân viên trực tiếp sản xuất kinh doanh và phục vụ: Công nhân, viên chức tàu công trình | Chi tiết |
7 | 26B.07 | Thang lương công nhân, nhân viên trực tiếp sản xuất kinh doanh và phục vụ: Công nhân, viên chức tàu trục vớt và cứu hộ | Chi tiết |
8 | 26B.08 | Thang lương công nhân, nhân viên trực tiếp sản xuất kinh doanh và phục vụ: Công nhân, viên chức tàu đánh cá biển | Chi tiết |
9 | 26B.09 | Thang lương công nhân, nhân viên trực tiếp sản xuất kinh doanh và phục vụ: Công nhân, viên chức tàu vận chuyển và thu mua cá trên biển | Chi tiết |
10 | 26B.10 | Thang lương công nhân, nhân viên trực tiếp sản xuất kinh doanh và phục vụ: Công nhân, viên chức tàu, thuyền đánh cá sông, hồ | Chi tiết |
11 | 26B.11 | Thang lương công nhân, nhân viên trực tiếp sản xuất kinh doanh và phục vụ: Công nhân, viên chức hàng không dân dụng | Chi tiết |
12 | 26B.12 | Thang lương công nhân, nhân viên trực tiếp sản xuất kinh doanh và phục vụ: Thợ lặn | Chi tiết |
13 | 26B.13 | Thang lương công nhân, nhân viên trực tiếp sản xuất kinh doanh và phục vụ: Công nhân, viên chức vận tải đường sắt | Chi tiết |
14 | 26B.14 | Thang lương công nhân, nhân viên trực tiếp sản xuất kinh doanh và phục vụ: Công nhân bốc xếp | Chi tiết |
15 | 26B.15 | Thang lương công nhân, nhân viên trực tiếp sản xuất kinh doanh và phục vụ: Công nhân lái xe ở các doanh nghiệp | Chi tiết |
16 | 26B.16 | Thang lương công nhân, nhân viên trực tiếp sản xuất kinh doanh và phục vụ: Nhân viên giao hàng hóa | Chi tiết |
17 | 26B.17 | Thang lương công nhân, nhân viên trực tiếp sản xuất kinh doanh và phục vụ: Công nhân viên chức bưu chính viễn thông | Chi tiết |
18 | 26B.18 | Thang lương công nhân, nhân viên trực tiếp sản xuất kinh doanh và phục vụ: Công nhân ngành dịch vụ | Chi tiết |
19 | 26B.19 | Thang lương công nhân, nhân viên trực tiếp sản xuất kinh doanh và phục vụ: Chuyên gia nghệ nhân | Chi tiết |
20 | 26B.20 | Thang lương công nhân, nhân viên trực tiếp sản xuất kinh doanh và phục vụ: Nhân viên bán vé, bảo vệ, trật tự tại các điểm sinh hoạt văn hóa công cộng, bến xe, nhà ga, bến cảng | Chi tiết |
21 | 26B.21 | Thang lương công nhân, nhân viên trực tiếp sản xuất kinh doanh và phục vụ: Viên chức chuyên môn nghiệp vụ ngân hàng thương mại và kinh doanh vàng, bạc, đá quí | Chi tiết |
22 | 26B.22 | Thang lương công nhân, nhân viên trực tiếp sản xuất kinh doanh và phục vụ: Nhân viên mua bán vàng, bạc, đá quí và kiểm chọn giấy bạc tại các nhà máy in tiền | Chi tiết |
23 | 26B.23 | Thang lương công nhân, nhân viên trực tiếp sản xuất kinh doanh và phục vụ: Viên chức chuyên môn nghiệp vụ bảo hiểm nhà nước | Chi tiết |
24 | 26B.24 | Thang lương công nhân, nhân viên trực tiếp sản xuất kinh doanh và phục vụ: Viên chức chuyên môn nghiệp vụ xổ số kiến thiết | Chi tiết |