BẢNG LƯƠNG CHỨC VỤ QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP THEO NĐ 26/NĐ-CP
Đơn vị tính: 1000đ
Chức danh |
Hệ số, mức lương |
Đặc biệt |
I |
II |
III |
IV |
1. Giám đốc |
|
|
|
|
|
- Hệ số |
6,72 - 7,06 |
5,72 - 6,03 |
4,98 - 5,26 |
4,32 - 4,60 |
3,66 - 3,94 |
Mức lương thực hiện từ 1/4/1993 |
444-466 |
378-398 |
329-347 |
286-304 |
248-264 |
2. Phó giám đốc và kế toán trưởng |
|
|
|
|
|
- Hệ số |
6,03 - 6,34 |
4,98 - 5,26 |
4,32 - 4,60 |
366 - 3,94 |
3,04 - 3,28 |
Mức lương thực hiện từ 1/4/1993 |
398-418 |
329-347 |
286-304 |
248-264 |
212-226 |