STT | Mã thang | Tên thang | Chi tiết |
1 | 235F1.1 | Bảng lương chức vụ cán bộ lãnh đạo đảng mặt trận và các đoàn thể quần chúng: Bảng lương chức vụ cán bộ lãnh đạo các cơ quan Đảng ở Trung Ương | Chi tiết |
2 | 235F1.II.1 | Bảng lương chức vụ cán bộ lãnh đạo đảng mặt trận và các đoàn thể quần chúng: Bảng lương chức vụ cán bộ lãnh đạo các cơ quan Đảng ở địa phương thuộc Thành phố Hà Nội và TP.Hồ Chí Minh | Chi tiết |
3 | 235F1.II.2 | Bảng lương chức vụ cán bộ lãnh đạo đảng mặt trận và các đoàn thể quần chúng: Bảng lương chức vụ cán bộ lãnh đạo các cơ quan Đảng ở địa phương thuộc TP.Hải Phòng, các tỉnh, đặc khu Vũng Tàu - Côn Đảo | Chi tiết |
4 | 235F1.II.3 | Bảng lương chức vụ cán bộ lãnh đạo đảng mặt trận và các đoàn thể quần chúng: Bảng lương chức vụ cán bộ lãnh đạo các cơ quan Đảng ở địa phương thuộc tỉnh, các quận của TP.Hà Nội và TP.Hồ Chí Minh | Chi tiết |
5 | 235F1.II.4 | Bảng lương chức vụ cán bộ lãnh đạo đảng mặt trận và các đoàn thể quần chúng: Bảng lương chức vụ cán bộ lãnh đạo các cơ quan Đảng ở địa phương thuộc huyện, thị xã | Chi tiết |
6 | 235F1.III | Bảng lương chức vụ cán bộ lãnh đạo đảng mặt trận và các đoàn thể quần chúng: Bảng lương chức vụ cán bộ lãnh đạo các cơ quan Đảng uỷ khối cơ quan kinh tế Trung Ương | Chi tiết |
7 | 235F2.I | Bảng lương chức vụ cán bộ lãnh đạo tổ chức sự nghiệp: Cán bộ lãnh đạo trường Đảng ở trung ương | Chi tiết |
8 | 235F2.II | Bảng lương chức vụ cán bộ lãnh đạo tổ chức sự nghiệp: Cán bộ lãnh đạo trường Đảng ở địa phương | Chi tiết |
9 | 235F3.I | Bảng lương chức vụ lãnh đạo các đoàn thể quần chúng từ trung ương (Mặt trận tổ quốc, Tổng công đoàn. Hội phụ nữ, Đoàn thanh niên) | Chi tiết |
10 | 235F3.II.1 | Bảng lương chức vụ lãnh đạo các đoàn thể quần chúng ở tỉnh, thành, đặc khu thuộc TP.Hà Nội, TP.Hồ Chí Minh (Mặt trận tổ quốc, Tổng công đoàn. Hội phụ nữ, Đoàn thanh niên) | Chi tiết |
11 | 235F3.II.2 | Bảng lương chức vụ lãnh đạo các đoàn thể quần chúng ở Hải Phòng và các tỉnh, đặc khu (Mặt trận tổ quốc, Tổng công đoàn. Hội phụ nữ, Đoàn thanh niên) | Chi tiết |
12 | 235F3.II.3 | Bảng lương chức vụ lãnh đạo các đoàn thể quần chúng ở huyện, quận, thị xã (Mặt trận tổ quốc, Tổng công đoàn. Hội phụ nữ, Đoàn thanh niên) | Chi tiết |
13 | 235F3.III | Bảng lương chức vụ lãnh đạo công đoàn ngành trung ương | Chi tiết |