STT | Mã Loại | Tên thang lương | Chi tiết |
1 | 205-A1 | Thang lương công nhân, nhân viên trực tiếp sản xuất kinh doanh - 7 bậc | Chi tiết |
2 | 205-A2 | Thang lương công nhân, nhân viên trực tiếp sản xuất kinh doanh - 6 bậc | Chi tiết |
3 | 205-B1 | Công nhân viên sản xuất điện | Chi tiết |
4 | 205-B2-1 | Bảng lương thuyền viên và công nhân viên tàu vận tải biển, vận tải sông, tàu dịch vụ dầu khí, tàu cẩu dầu khí/Tàu vận tải biển, vận tải sông không theo nhóm tàu | Chi tiết |
5 | 205-B2-2 | Bảng lương thuyền viên và công nhân viên tàu vận tải biển, vận tải sông, tàu dịch vụ dầu khí, tàu cẩu dầu khí/Tàu vận tải biển theo nhóm tàu | Chi tiết |
6 | 205-B2-3 | Bảng lương thuyền viên và công nhân viên tàu vận tải biển, vận tải sông, tàu dịch vụ dầu khí, tàu cẩu dầu khí/Tàu vận tải sông theo nhóm tàu | Chi tiết |
7 | 205-B2-4 | Bảng lương thuyền viên và công nhân viên tàu vận tải biển, vận tải sông, tàu dịch vụ dầu khí, tàu cẩu dầu khí/Tàu dịch vụ dầu khí , tầu cẩu dầu khí | Chi tiết |
8 | 205-B3 | Bảng lương hoa tiêu | Chi tiết |
9 | 205-B4 | Bảng lương công nhân các trạm đèn sông, đèn biển | Chi tiết |
10 | 205-B5-I | Bảng lương thuyền viên và công nhân viên tàu công trình, tàu trục vớt và cứu hộ, tàu thay thả phao, tàu tìm kiếm cứu nạn hàng hải/Tàu công trình | Chi tiết |
11 | 205-B5-II | Bảng lương thuyền viên và công nhân viên tàu công trình, tàu trục vớt và cứu hộ, tàu thay thả phao, tàu tìm kiếm cứu nạn hàng hải/Tàu trục vớt và cứu hộ , tàu thay thả phao | Chi tiết |
12 | 205-B5-III | Bảng lương thuyền viên và công nhân viên tàu công trình, tàu trục vớt và cứu hộ, tàu thay thả phao, tàu tìm kiếm cứu nạn hàng hải/Tàu tìm kiếm cứu nạn hàng hải | Chi tiết |
13 | 205-B6-I | Bảng lương thuyền viên và công nhân viên tàu công trình, tàu trục vớt và cứu hộ, tàu thay thả phao, tàu tìm kiếm cứu nạn hàng hải/Tàu đánh cá Biển | Chi tiết |
14 | 205-B6-II | Bảng lương thuyền viên và công nhân viên tàu công trình, tàu trục vớt và cứu hộ, tàu thay thả phao, tàu tìm kiếm cứu nạn hàng hải/Tàu vận chuyển và thu mua cá trên biển | Chi tiết |
15 | 205-B6-III | Bảng lương thuyền viên và công nhân viên tàu công trình, tàu trục vớt và cứu hộ, tàu thay thả phao, tàu tìm kiếm cứu nạn hàng hải/Tàu thuyền đánh cá trên sông hồ | Chi tiết |
16 | 205-B7 | Bảng lương thợ lặn | Chi tiết |
17 | 205-B8-1 | Bảng lương công nhân viên HKDD chức danh không theo hạng máy bay | Chi tiết |
18 | 205-B8-2 | Bảng lương công nhân viên hàng không dân dụng chức danh theo hạng máy bay | Chi tiết |
19 | 205-B9 | Bảng lương công nhân viên bưu chính viễn thông | Chi tiết |
20 | 205-B10 | Bảng lương công nhân viên vận tải đường sắt | Chi tiết |
21 | 205-B11 | Bảng lương công nhân viên thương mại và công nhân bốc xếp | Chi tiết |
22 | 205-B12 | Bảng lương công nhân lái xe | Chi tiết |
23 | 205-B13 | Bảng lương nhân viên bán vé, bảo vệ trật tự tại các điểm văn hóa công cộng, bến xe, nhà ga, bến cảng và bảo vệ | Chi tiết |
24 | 205-B14 | Bảng lương nhân viên mua, bán vàng, bạc, đá quý và kiểm chọn giấy bạc tại nhà máy in tiền | Chi tiết |
25 | 205-B15 | Bảng lương công nhân viên ngành du lịch, dịch vụ | Chi tiết |