Trang chủ
Lương các thời kỳ
1.Tìm kiếm lương
2.Lương NĐ235/HĐBT
A.Thang lương công nhân sản xuất
B.Thang lương CN,NV trực tiếp sản xuất kinh doanh
C. Bảng lương chức vụ cho cán bộ quản lý xí nghiệp
D. Bảng lương chức vụ cho cán bộ, viên chức các tổ chức sự nghiệp và các cơ quan quản lý nhà nước
E. Bảng lương quốc phòng, an ninh
F. Bảng lương chức vụ cán bộ lãnh đạo đảng mặt trận và các đoàn thể quần chúng
3.Lương NĐ25/NĐ-CP
1.Bảng lương chức vụ dân cử
2.Bảng lương HCSN
4.Lương NĐ26/NĐ-CP
1.Thang lương công nhân sản xuất
2.Thang lương CN,NV trực tiếp sản xuất kinh doanh và phục vụ
3.Bảng lương chức vụ quản lý doanh nghiệp
4.Bảng phụ cấp chức vụ lãnh đạo doanh nghiệp
5.Bảng lương viên chức chuyên môn, nghiệp vụ, thừa hành, phục vụ ở các doanh nghiệp
5.Lương QĐ69/QĐ-TW
6.Lương NQ35/NQ-UBTVQH9
7.Lương NĐ204/NĐ-CP
1. Bảng lương Công chức, viên chức các cơ quan Nhà nước
2. Bảng lương cán bộ chuyên trách Xã, Phường, Thị trấn
8.Lương NĐ205/NĐ-CP
1.Bảng lương CN, NV trực tiếp SXKD
2.Bảng lương thành viên chuyên trách HĐQT
3.Bảng lương của TGĐ, GĐ, PTGĐ, PGĐ, KTT
4.Bảng lương chuyên môn, nghiệp vụ ở các công ty nhà nước
5.Bảng lương nhân viên thừa hành, phục vụ
6.Bảng lương chuyên gia cao cấp và nghệ nhân
7.Bảng phụ cấp chức vụ Trưởng phòng, Phó trưởng phòng
9.Lương QĐ128/QĐ-TW
10.Lương NQ730/NQ-UBTVQH11
11.Bảng phụ cấp chức vụ
12.Lương CB, CC cấp xã, phường
Hệ số Khu vực TT11
Nghề nặng nhọc độc hại
1.Nghành nghề độc hại Thông tư 11/2020
2.Nghề độc hại theo Thông tư 05/2023
3.Ngành nghề độc hại (Danh mục cũ)
4.Tìm kiếm (Danh mục cũ)
5.Các văn bản
Bệnh dài ngày
Support
Feedback
CÁC VĂN BẢN QUY ĐỊNH NGÀNH NGHỀ ĐỘC HẠI
STT
SỐ HIỆU
NGÀY BH
TẢI VỀ
1
1453/LĐTBXH-QĐ
13/10/1995
2
915/LĐTBXH-QĐ
30/07/1996
3
1629/LĐTBXH-QĐ
26/12/1996
4
190/1999/QĐ-BLĐTBXH
03/03/1999
5
1580/2000/QĐ-BLĐTBXH
26/12/2000
6
1152/2003/QĐ-BLĐTBXH
18/09/2003
7
36/2012/TT-BLĐTBXH
28/12/2012