STT | Mã_Trình độ Trung cấp | Tên gọi_Trình độ trung cấp | Mã_Trình độ Cao đẳng | Tên gọi_Trình độ Cao đẳng |
1 | 5 | Trình độ trung cấp | 6 | Trình độ cao đẳng |
2 | 514 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 614 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
3 | 51402 | Đào tạo giáo viên | 61402 | Đào tạo giáo viên |
4 | | | 6140205 | Giáo viên huấn luyện xiếc |
5 | 521 | Nghệ thuật | 621 | Nghệ thuật |
6 | 52101 | Mỹ thuật | 62101 | Mỹ thuật |
7 | 5210102 | Điêu khắc | 6210102 | Điêu khắc |
8 | 52102 | Nghệ thuật trình diễn | 62102 | Nghệ thuật trình diễn |
9 | 5210201 | Nghệ thuật biểu diễn ca kịch Huế | | |
10 | 5210202 | Nghệ thuật biểu diễn dân ca | 6210202 | Nghệ thuật biểu diễn dân ca |
11 | 5210203 | Nghệ thuật biểu diễn chèo | | |
12 | 5210204 | Nghệ thuật biểu diễn tuồng | | |
13 | 5210205 | Nghệ thuật biểu diễn cải lương | | |
14 | 5210206 | Nghệ thuật biểu diễn kịch múa | | |
15 | 5210207 | Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc | | |
16 | 5210208 | Nghệ thuật biểu diễn xiếc | 6210208 | Nghệ thuật biểu diễn xiếc |
17 | 5210209 | Nghệ thuật biểu diễn dân ca quan họ | | |
18 | 5210210 | Nghệ thuật biểu diễn kịch nói | | |
19 | 5210211 | Diễn viên kịch - điện ảnh | 6210211 | Diễn viên kịch - điện ảnh |
20 | | | 6210212 | Diễn viên sân khấu kịch hát |
21 | 5210213 | Diễn viên múa | 6210213 | Diễn viên múa |
22 | 5210216 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | 6210216 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
23 | 5210217 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | 6210217 | Biểu diễn nhạc cụ phương tây |
24 | 5210218 | Đờn ca nhạc tài tử Nam Bộ | | |
25 | 5210219 | Nhạc công kịch hát dân tộc | | |
26 | 5210220 | Nhạc công truyền thống Huế | | |
27 | 5210224 | Organ | | |
28 | 5210225 | Thanh nhạc | 6210225 | Thanh nhạc |
29 | 5210228 | Chỉ huy hợp xướng | 6210228 | Chỉ huy âm nhạc |
30 | 52104 | Mỹ thuật ứng dụng | 62104 | Mỹ thuật ứng dụng |
31 | 5210407 | Đúc, dát đồng mỹ nghệ | 6210407 | Đúc, dát đồng mỹ nghệ |
32 | 5210408 | Chạm khắc đá | 6210408 | Chạm khắc đá |
33 | 5210422 | Gia công và thiết kế sản phẩm mộc | 6210422 | Gia công và thiết kế sản phẩm mộc |
34 | 542 | Khoa học sự sống | 642 | Khoa học sự sống |
35 | 54202 | Sinh học ứng dụng | 64202 | Sinh học ứng dụng |
36 | 5420202 | Công nghệ sinh học | 6420202 | Công nghệ sinh học |
37 | 551 | Công nghệ kỹ thuật | 651 | Công nghệ kỹ thuật |
38 | 55101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng | 65101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
39 | 5510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 6510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
40 | 5510104 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 6510104 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
41 | 5510108 | Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi | 6510108 | Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi |
42 | 5510109 | Xây dựng công trình thủy | 6510109 | Xây dựng công trình thủy |
43 | 5510112 | Lắp đặt cầu | 6510112 | Lắp đặt cầu |
44 | 5510113 | Lắp đặt giàn khoan | 6510113 | Lắp đặt giàn khoan |
45 | 5510114 | Xây dựng công trình thủy điện | 6510114 | Xây dựng công trình thủy điện |
46 | 5510115 | Xây dựng công trình mỏ | | |
47 | 5510116 | Kỹ thuật xây dựng mỏ | 6510116 | Kỹ thuật xây dựng mỏ |
48 | 55102 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 65102 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
49 | 5510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
50 | 5510202 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 6510202 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
51 | 5510204 | Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển | 6510204 | Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển |
52 | 5510205 | Công nghệ kỹ thuật vỏ tàu thủy | | |
53 | 5510212 | Công nghệ chế tạo máy | 6510212 | Công nghệ chế tạo máy |
54 | 5510213 | Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy | 6510213 | Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy |
55 | 5510216 | Công nghệ ô tô | 6510216 | Công nghệ ô tô |
56 | 5510217 | Công nghệ hàn | | |
57 | 55103 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | 65103 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
58 | 5510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
59 | 55104 | Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường | 65104 | Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
60 | 5510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 6510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học |
61 | 5510402 | Công nghệ hoá hữu cơ | | |
62 | 5510403 | Công nghệ hoá vô cơ | | |
63 | 5510404 | Hoá phân tích | 6510404 | Hoá phân tích |
64 | 5510405 | Công nghệ hoá nhựa | 6510405 | Công nghệ hoá nhựa |
65 | 5510406 | Công nghệ hoá nhuộm | 6510406 | Công nghệ hoá nhuộm |
66 | 5510407 | Công nghệ hóa Silicat | | |
67 | 5510408 | Công nghệ điện hoá | | |
68 | 5510409 | Công nghệ chống ăn mòn kim loại | 6510409 | Công nghệ chống ăn mòn kim loại |
69 | 5510410 | Công nghệ mạ | 6510410 | Công nghệ mạ |
70 | 5510411 | Công nghệ sơn | | |
71 | 5510412 | Công nghệ sơn tĩnh điện | 6510412 | Công nghệ sơn tĩnh điện |
72 | 5510413 | Công nghệ sơn điện di | | |
73 | 5510414 | Công nghệ sơn ô tô | | |
74 | 5510415 | Công nghệ sơn tàu thủy | 6510415 | Công nghệ sơn tàu thủy |
75 | 55105 | Công nghệ sản xuất | 65105 | Công nghệ sản xuất |
76 | 5510501 | Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy | 6510501 | Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy |
77 | 5510505 | Công nghệ sản xuất ván nhân tạo | 6510505 | Công nghệ sản xuất ván nhân tạo |
78 | 5510507 | Sản xuất vật liệu hàn | 6510507 | Sản xuất vật liệu hàn |
79 | 5510508 | Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp | 6510508 | Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp |
80 | 5510509 | Sản xuất các chất vô cơ | 6510509 | Sản xuất các chất vô cơ |
81 | 5510510 | Sản xuất sản phẩm giặt tẩy | 6510510 | Sản xuất sản phẩm giặt tẩy |
82 | 5510511 | Sản xuất phân bón | 6510511 | Sản xuất phân bón |
83 | 5510512 | Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật | 6510512 | Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật |
84 | 5510513 | Sản xuất sơn | 6510513 | Sản xuất sơn |
85 | 5510514 | Sản xuất xi măng | 6510514 | Sản xuất xi măng |
86 | 5510516 | Sản xuất gạch Ceramic | 6510516 | Sản xuất gạch Ceramic |
87 | 5510517 | Sản xuất gạch Granit | 6510517 | Sản xuất gạch Granit |
88 | 5510518 | Sản xuất đá bằng cơ giới | | |
89 | 5510519 | Sản xuất vật liệu chịu lửa | | |
90 | 5510521 | Sản xuất bê tông nhựa nóng | | |
91 | 5510522 | Sản xuất sứ xây dựng | 6510522 | Sản xuất sứ xây dựng |
92 | 5510525 | Sản xuất pin, ắc quy | 6510525 | Sản xuất pin, ắc quy |
93 | 5510535 | Sản xuất tấm lợp Fibro xi măng | | |
94 | 5510536 | Sản xuất gốm xây dựng | 6510536 | Sản xuất gốm xây dựng |
95 | 55109 | Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa | 65109 | Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa |
96 | 5510910 | Trắc địa công trình | 6510910 | Trắc địa công trình |
97 | 5510912 | Khảo sát địa hình | 6510912 | Khảo sát địa hình |
98 | 5510913 | Khảo sát địa chất | 6510913 | Khảo sát địa chất |
99 | 5510914 | Khảo sát thủy văn | 6510914 | Khảo sát thủy văn |
100 | 5510915 | Khoan thăm dò địa chất | 6510915 | Khoan thăm dò địa chất |
|