DANH MỤC NGHÀNH, NGHỀ NẶNG NHỌC ĐỘC HẠI THEO THÔNG TƯ 05/2023

Tên nghề:
     
STTMã_Trình độ Trung cấpTên gọi_Trình độ trung cấpMã_Trình độ Cao đẳngTên gọi_Trình độ Cao đẳng
15 Trình độ trung cấp6 Trình độ cao đẳng
2514 Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên614 Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên
351402 Đào tạo giáo viên61402 Đào tạo giáo viên
4 6140205 Giáo viên huấn luyện xiếc
5521 Nghệ thuật621 Nghệ thuật
652101 Mỹ thuật62101 Mỹ thuật
75210102 Điêu khắc6210102 Điêu khắc
852102 Nghệ thuật trình diễn62102 Nghệ thuật trình diễn
95210201 Nghệ thuật biểu diễn ca kịch Huế
105210202 Nghệ thuật biểu diễn dân ca6210202 Nghệ thuật biểu diễn dân ca
115210203 Nghệ thuật biểu diễn chèo
125210204 Nghệ thuật biểu diễn tuồng
135210205 Nghệ thuật biểu diễn cải lương
145210206 Nghệ thuật biểu diễn kịch múa
155210207 Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc
165210208 Nghệ thuật biểu diễn xiếc6210208 Nghệ thuật biểu diễn xiếc
175210209 Nghệ thuật biểu diễn dân ca quan họ
185210210 Nghệ thuật biểu diễn kịch nói
195210211 Diễn viên kịch - điện ảnh6210211 Diễn viên kịch - điện ảnh
20 6210212 Diễn viên sân khấu kịch hát
215210213 Diễn viên múa6210213 Diễn viên múa
225210216 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống6210216 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
235210217 Biểu diễn nhạc cụ phương Tây6210217 Biểu diễn nhạc cụ phương tây
245210218 Đờn ca nhạc tài tử Nam Bộ
255210219 Nhạc công kịch hát dân tộc
265210220 Nhạc công truyền thống Huế
275210224 Organ
285210225 Thanh nhạc6210225 Thanh nhạc
295210228 Chỉ huy hợp xướng6210228 Chỉ huy âm nhạc
3052104 Mỹ thuật ứng dụng62104 Mỹ thuật ứng dụng
315210407 Đúc, dát đồng mỹ nghệ6210407 Đúc, dát đồng mỹ nghệ
325210408 Chạm khắc đá6210408 Chạm khắc đá
335210422 Gia công và thiết kế sản phẩm mộc6210422 Gia công và thiết kế sản phẩm mộc
34542 Khoa học sự sống642 Khoa học sự sống
3554202 Sinh học ứng dụng64202 Sinh học ứng dụng
365420202 Công nghệ sinh học6420202 Công nghệ sinh học
37551 Công nghệ kỹ thuật651 Công nghệ kỹ thuật
3855101 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng65101 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng
395510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng6510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng
405510104 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng6510104 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
415510108 Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi6510108 Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi
425510109 Xây dựng công trình thủy6510109 Xây dựng công trình thủy
435510112 Lắp đặt cầu6510112 Lắp đặt cầu
445510113 Lắp đặt giàn khoan6510113 Lắp đặt giàn khoan
455510114 Xây dựng công trình thủy điện6510114 Xây dựng công trình thủy điện
465510115 Xây dựng công trình mỏ
475510116 Kỹ thuật xây dựng mỏ6510116 Kỹ thuật xây dựng mỏ
4855102 Công nghệ kỹ thuật cơ khí65102 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
495510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
505510202 Công nghệ kỹ thuật ô tô6510202 Công nghệ kỹ thuật ô tô
515510204 Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển6510204 Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển
525510205 Công nghệ kỹ thuật vỏ tàu thủy
535510212 Công nghệ chế tạo máy6510212 Công nghệ chế tạo máy
545510213 Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy6510213 Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy
555510216 Công nghệ ô tô6510216 Công nghệ ô tô
565510217 Công nghệ hàn
5755103 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông65103 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
585510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
5955104 Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường65104 Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường
605510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học6510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học
615510402 Công nghệ hoá hữu cơ
625510403 Công nghệ hoá vô cơ
635510404 Hoá phân tích6510404 Hoá phân tích
645510405 Công nghệ hoá nhựa6510405 Công nghệ hoá nhựa
655510406 Công nghệ hoá nhuộm6510406 Công nghệ hoá nhuộm
665510407 Công nghệ hóa Silicat
675510408 Công nghệ điện hoá
685510409 Công nghệ chống ăn mòn kim loại6510409 Công nghệ chống ăn mòn kim loại
695510410 Công nghệ mạ6510410 Công nghệ mạ
705510411 Công nghệ sơn
715510412 Công nghệ sơn tĩnh điện6510412 Công nghệ sơn tĩnh điện
725510413 Công nghệ sơn điện di
735510414 Công nghệ sơn ô tô
745510415 Công nghệ sơn tàu thủy6510415 Công nghệ sơn tàu thủy
7555105 Công nghệ sản xuất65105 Công nghệ sản xuất
765510501 Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy6510501 Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy
775510505 Công nghệ sản xuất ván nhân tạo6510505 Công nghệ sản xuất ván nhân tạo
785510507 Sản xuất vật liệu hàn6510507 Sản xuất vật liệu hàn
795510508 Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp6510508 Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp
805510509 Sản xuất các chất vô cơ6510509 Sản xuất các chất vô cơ
815510510 Sản xuất sản phẩm giặt tẩy6510510 Sản xuất sản phẩm giặt tẩy
825510511 Sản xuất phân bón6510511 Sản xuất phân bón
835510512 Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật6510512 Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật
845510513 Sản xuất sơn6510513 Sản xuất sơn
855510514 Sản xuất xi măng6510514 Sản xuất xi măng
865510516 Sản xuất gạch Ceramic6510516 Sản xuất gạch Ceramic
875510517 Sản xuất gạch Granit6510517 Sản xuất gạch Granit
885510518 Sản xuất đá bằng cơ giới
895510519 Sản xuất vật liệu chịu lửa
905510521 Sản xuất bê tông nhựa nóng
915510522 Sản xuất sứ xây dựng6510522 Sản xuất sứ xây dựng
925510525 Sản xuất pin, ắc quy6510525 Sản xuất pin, ắc quy
935510535 Sản xuất tấm lợp Fibro xi măng
945510536 Sản xuất gốm xây dựng6510536 Sản xuất gốm xây dựng
9555109 Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa65109 Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa
965510910 Trắc địa công trình6510910 Trắc địa công trình
975510912 Khảo sát địa hình6510912 Khảo sát địa hình
985510913 Khảo sát địa chất6510913 Khảo sát địa chất
995510914 Khảo sát thủy văn6510914 Khảo sát thủy văn
1005510915 Khoan thăm dò địa chất6510915 Khoan thăm dò địa chất
123