STT | Mã Ngành | Mã Nghề | Tên Nghề | DKLD | Chi Tiết | VBQĐ | Chi Tiết |
1 | 54 | 54.001 | Sử dụng phương tiện ngầm, tầu ngầm đặc công. | ĐKLĐ Loại VI | Công việc nặng nhọc, nguy hiểm,chịu áp suất cao, thiếu dưỡng khí, căng thẳng thần kinh tâm lý. | QĐ1085/1996/QĐ-LĐTBXH - 06/09/1996 | Chi tiết |
2 | 54 | 54.002 | Đặc công người nhái, đặc công nước. | ĐKLĐ Loại VI | Công việc nặng nhọc, nguy hiểm, thiếu dưỡng khí tiếp xúc vi sinh vật có hại. | QĐ1085/1996/QĐ-LĐTBXH - 06/09/1996 | Chi tiết |
3 | 54 | 54.003 | Đặc công biệt động. | ĐKLĐ Loại V | Công việc nặng nhọc, nguy hiểm, độc hại, căng thẳng thần kinh tâm lý. | QĐ1085/1996/QĐ-LĐTBXH - 06/09/1996 | Chi tiết |
4 | 54 | 54.004 | Đặc công bộ. | ĐKLĐ Loại V | Làm việc ngoài trời, nặng nhọc,nguy hiểm, độc hại, căng thẳng thần kinh tâm lý. | QĐ1085/1996/QĐ-LĐTBXH - 06/09/1996 | Chi tiết |
5 | 54 | 54.005 | Đội mẫu đặc công. | ĐKLĐ Loại V | Làm việc ngoài trời, công việc nặng nhọc, nguy hiểm, độc hại,căng thẳng thần kinh tâm lý. | QĐ1085/1996/QĐ-LĐTBXH - 06/09/1996 | Chi tiết |
6 | 54 | 54.006 | Giáo viên chuyên nghiệp nghiên cứu và dạy võ đặc công. | ĐKLĐ Loại V | Làm việc ngoài trời, công việc nặng nhọc, nguy hiểm, căng thẳng thần kinh tâm lý. | QĐ1085/1996/QĐ-LĐTBXH - 06/09/1996 | Chi tiết |