STT | Mã Ngành | Mã Nghề | Tên Nghề | DKLD | Chi Tiết | VBQĐ | Chi Tiết |
1 | 28 | 28.001 | Đốt lò vôi, ra lò vôi và chọn vôi nóng (lò thủ công). | ĐKLĐ Loại V | Làm việc trên lò cao, công việc thủ công, nặng nhọc, chịu tác động của nóng và bụi độc. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
2 | 28 | 28.002 | Tháo, đổ xi măng vào máy trộn bê tông. | ĐKLĐ Loại V | Công việc thủ công, rất nặng nhọc, chịu tác động của bụi xi măng nồng độ rất cao. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
3 | 28 | 28.003 | Cắt, mài đá hoa Granito, đá ốp lát. | ĐKLĐ Loại V | Công việc nặng nhọc, chịu tác động của ồn, rung và bụi. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
4 | 28 | 28.004 | Phun cát làm mờ kính. | ĐKLĐ Loại V | Làm việc trong môi trường bụi nhiều, chịu tác động của ồn rung. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
5 | 28 | 28.005 | Vận hành máy đập, nghiền nguyên liệu sản xuất gạch chịu lửa. | ĐKLĐ Loại V | Chịu tác động của tiếng ồn, bụi có nồng độ SiO2 rất cao. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
6 | 28 | 28.006 | Vận hành và sửa chữa lò nấu thuỷ tinh. | ĐKLĐ Loại IV | Chịu tác động của bụi và nóng. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
7 | 28 | 28.007 | Vận hành các thiết bị gia công nguyên liệu sản xuất kính (đập, xay, nghiền xa mốt). | ĐKLĐ Loại IV | Chịu ảnh hưởng của tiếng ồn và bụi có nồng độ SiO2 cao. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
8 | 28 | 28.008 | Đốt ngạch lò vàng, lò tuy nen, lò thủ công. | ĐKLĐ Loại IV | Thao tác thủ công trên đỉnh lò, chịu ảnh hưởng của nóng, bụi than, khí CO. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
9 | 28 | 28.009 | Chuyển xếp gạch vào, ra lò vòng. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc thủ công nặng nhọc, nơi làm việc chật hẹp, tư thế lao động gò bó, nóng, bụi nhiều. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
10 | 28 | 28.010 | Đóng bao vữa sa mốt, vá, đổ bao sôđa. | ĐKLĐ Loại IV | Công viẹc thủ công, nặng nhọc môi trường làm việc bụi (có nồng độ SiO2 cao). | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
11 | 28 | 28.011 | Thông sửa nồi hơi, đường ống dẫn dầu và bơm vét dầu từ xà lan. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc thủ công, nặng nhọc, nơi làm việc chật hẹp, tư thế lao động gò bó, luôn tiếp xúc với bụi bẩn, khí SO2 dầu. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
12 | 28 | 28.012 | Vận hành và sửa chữa lò tôi kính. | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc trong môi trường nóng, ồn vượt tiêu chuẩn cho phép. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
13 | 28 | 28.013 | Đẩy xe goòng nạp liệu sản xuất kính. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc thủ công, nặng nhọc, môi trường làm việc nóng bụi. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
14 | 28 | 28.014 | Điều khiển buồng đốt máy sấy gạch chịu lửa. | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc trong môi trường nóng, bụi, ồn. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
15 | 28 | 28.015 | Sửa chữa, bảo dưỡng kênh lò nung tuynen. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc thủ công nặng nhọc, nơi làm việc chật hẹp, nóng, tư thế lao động gò bó. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
16 | 28 | 28.016 | Vận hành, sửa chữa máy kéo kính. | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc trong môi trường nhiệt độ cao. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
17 | 28 | 28.017 | Sản xuất trục amiang máy kéo kính. | ĐKLĐ Loại IV | Môi trường làm việc bụi, ồn. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
18 | 28 | 28.018 | Tạo hình gạch chịu lửa bằng máy đầm rung và thủ công. | ĐKLĐ Loại IV | Môi trường làm việc bụi, ồn, rung. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
19 | 28 | 28.019 | Phun men, sửa và làm sạch sản phẩm sứ vệ sinh. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc thủ công, nặng nhọc, môi trường làm việc ồn, bụi. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
20 | 28 | 28.020 | Sấy và vận hành trạm bơm dầu FO. | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc dưới hầm sâu, nóng, ồn, thiếu dưỡng khí. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
21 | 28 | 28.021 | Vận hành máy quay ly tâm, máy đầm rung và trong sản xuất bê tông đúc sẵn. | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc trong môi trường ồn, rung lớn. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
22 | 28 | 28.022 | Cắt, bẻ, treo, tháo, mài và khoan kính. | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc trong môi trường nhiệt độ cao, ồn và bụi. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
23 | 28 | 28.023 | Trực tiếp làm việc trong dây chuyền sản xuất má phanh ô tô. | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc trong môi trường nóng ,ồn, bụi, amiăng. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
24 | 28 | 28.024 | Vận hành máy ép gạch chịu lửa. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc với bụi có nồng độ SiO2 cao. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
25 | 28 | 28.025 | Đập tuyển chọn sa mốt thủ công. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc thủ công, nặng nhọc, làm việc ngoài trời. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
26 | 28 | 28.026 | Cạo xỉ và phân loại gạch chịu lửa. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc thủ công, nặng nhọc, bụi nhiều. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
27 | 28 | 28.027 | Rà gạch lò tuynen. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc thủ công, nặng nhọc, bụi nhiều. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
28 | 28 | 28.028 | Phơi, đảo gạch trong nhà kính. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc thủ công, đi lại nhiều. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
29 | 28 | 28.029 | Gia công, đổ, rót hồ sản xuất sứ vệ sinh. | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc trong môi trường ồn, bụi. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
30 | 28 | 28.030 | Làm khuôn sản phẩm sứ, thuỷ tinh. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc thủ công, nặng nhọc, bụi nhiều. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
31 | 28 | 28.031 | Tháo khuôn thạch cao. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc thủ công, nặng nhọc. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
32 | 28 | 28.032 | Chuyển, xếp sản phẩm sứ, thuỷ tinh ra vào lò sấy. | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc thủ công, trong môi trường nóng, bụi. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
33 | 28 | 28.033 | Vận hành máy nghiền sa luân. | ĐKLĐ Loại IV | Chịu ảnh hưởng của bụi, ồn, vượt tiêu chuẩn cho phép. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
34 | 28 | 28.034 | Gia công nguyên liệu sản xuất gạch ốp, lát, sứ vệ sinh. | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc trong môi trường nóng, bụi ồn. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
35 | 28 | 28.035 | Trộn nguyên liệu sản xuất gạch lát hoa. | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc trong môi trường nóng, bụi, ồn. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
36 | 28 | 28.036 | Gia công cốt thép trong sản xuất bê tông đúc sẳn. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc thủ công, môi trường làm việc ồn, bụi. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
37 | 28 | 28.037 | Nấu kéo dán; sản xuất matít, giấy ôjalit; pha chế thuốc in ôjalit. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc thường xuyên hoá chất độc. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
38 | 28 | 28.038 | Hấp tấm bê tông. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc với hoá chất độc. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
39 | 28 | 28.039 | Quét thuốc phòng mục. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc với hoá chất độc. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
40 | 28 | 28.040 | Phơi cót đã tẩm keo phenol. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc thủ công, tiếp xúc với các hoá chất độc như HCl, phenol. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |