NGÀNH NGHỀ NẶNG NHỌC, ĐỘC HẠI, NGUY HIỂM:

STTMã NgànhMã NghềTên NghềDKLDChi TiếtVBQĐChi Tiết
111 11.001 Đóng bao xi măng bằng máy 4 vòi bán tự động.ĐKLĐ Loại VICông việc nặng nhọc, nóng, tư thế gò bó, chịu tác động của ồn, bụi vượt tiêu chuẩn cho phép rất nhiều lần.QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
211 11.002 Đóng bao xi măng bằng máy quay tròn tự động.ĐKLĐ Loại VCông việc nặng nhọc, thường xuyên tiếp xúc với nóng và bụi vượt tiêu chuẩn cho phép rất nhiều lần.QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
311 11.003 Vận hành máy đập hàm, máy đập búa.ĐKLĐ Loại VTiếp xúc tiếng ồn cao và bụi vượt tiêu chuẩn cho phép rất nhiều lần.QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
411 11.004 Xúc clinkez gầm lò nungĐKLĐ Loại VCông việc thủ công, rất nặng nhọc, nơi làm việc rất nóng, ồn, nồng độ bụi rất cao.QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
511 11.005 Quay van nóc lò.ĐKLĐ Loại VLàm việc trên sàn cao, rất nóng, bụi vượt tiêu chuẩn cho phép nhiều lần.QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
611 11.006 Vận hành lò nung luyện clinker (lò đứng)ĐKLĐ Loại VCông việc thủ công, nặng nhọc, chịu tác động của nóng, bụi và hơi khí độc.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
711 11.007 Đóng bao xi măng thủ công.ĐKLĐ Loại VCông việc nặng nhọc, thường xuyên tiếp xúc vói nóng, bụi nồng độ rất cao.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
811 11.008 Cào, rửa gầm máy nghiền bùn.ĐKLĐ Loại VCông việc thủ công, nặng nhọc, chịu tác động của tiếng ồn, thường xuyên ngâm mình dưới nước bẩn.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
911 11.009 Pha, bổ đá hộc.ĐKLĐ Loại VLàm việc ngoài trời, công việc thủ công, rất nặng nhọc.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
1011 11.010 Vận hành cần trục, cầu rải kho nguyên liệu.ĐKLĐ Loại IVTiếp xúc thường xuyên với ồn và bụi vượt tiêu chuẩn cho phép rất nhiều lần.QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
1111 11.011 Vận hành băng cân định lượng clinkez .ĐKLĐ Loại IVĐi lại nhiều, ảnh hưởng của ồn, nồng độ bụi rất caoQĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
1211 11.012 Vận hành thiết bị lọc bụi điện, lọc bụi tay áo, vít tải bụi.ĐKLĐ Loại IVLàm việc trên sàn cao, đi lại nhiều, ảnh hưởng của ồn, nồng độ bụi rất cao.QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
1311 11.013 Pha khoáng máy nghiền bùn.ĐKLĐ Loại IVCông việc nặng nhọc, ảnh hưởng của bụi và ồn rất cao.QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
1411 11.014 Bôi trơn lò nung clinkez.ĐKLĐ Loại IVĐi lại nhiều, tư thế gò bó, ảnh hưởng của nhiệt độ cao.QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
1511 11.015 Vận hành lò nung clinkez tự động(có phòng đIều khiển trung tâm).ĐKLĐ Loại IVPhải đi lại nhiều, ảnh hưởng của nhiệt độ cao và bụi.QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
1611 11.016 Vận hành van cửa tháo.ĐKLĐ Loại IVNơi làm việc chật hẹp, nóng và bụi rất cao, tư thế gò bó.QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
1711 11.017 Đạp clinkez thủ công.ĐKLĐ Loại IVCông việc nặng nhọc, nơi làm việc rất nóng và bụi.QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
1811 11.018 Vận hành băng tải xỉ, bunker xỉ, đất ,đá.ĐKLĐ Loại IVCông việc nặng nhọc, đi lại nhiều, ảnh hưởng của ồn và bụi.QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
1911 11.019 Ra, vào bi đạn.ĐKLĐ Loại IVCông việc nặng nhọc, bụi và ồn rất cao.QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
2011 11.020 Vận hành và chấm dầu máy nghiền bùn.ĐKLĐ Loại IVNơi làm việc bẩn, ẩm ướt, đi lại nhiều, chịu tác động của ồn cao.QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
2111 11.021 Vận hành buồn đốt.ĐKLĐ Loại IVTiếp xúc với nóng, bụi nhiều và ồn cao.QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
2211 11.022 Bơm buồng.ĐKLĐ Loại IVTiếp xúc với nóng, ồn cao và bụi vượt tiêu chuẩn cho phép nhiều lần.QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
2311 11.023 Vận hành máy nghiền nguyên liệu sản xuất xi măng.ĐKLĐ Loại IVảnh hưởng của nóng, bụi và ồn rất cao.QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
2411 11.024 Vận hành băng tải xích vận chuyển clinkez.ĐKLĐ Loại IVĐi lại nhiều, tiếp xúc với ồn cao và nồng độ bụi rất cao.QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
2511 11.025 Vận hành gầu nâng.ĐKLĐ Loại IVĐi lại nhiều, ảnh hưởng của bụi nồng độ cao.QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
2611 11.026 Vận hành băng tải cao su vận chuyển clinkez.ĐKLĐ Loại IVTiếp xúc với ồn cao và bụi vượt tiêu chuẩn cho phép rất nhiều lần.QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
2711 11.027 Vận hành bơm fule.ĐKLĐ Loại IVTiếp xúc với ồn cao và bụi vượt tiêu chuẩn cho phép rất nhiều lần.QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
2811 11.028 Đốt lửa máy sấy nhà than.ĐKLĐ Loại IVCông việc nặng nhọc, chịu tác động của nóng, bụi và CO2.QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
2911 11.029 Vệ sing công nghiệp đầu lò nung.ĐKLĐ Loại IVCông việc thủ công nặng nhọc, chịu ảnh hưởng của nóng, bụi nhiều.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
3011 11.030 Vận chuyển xi măng bằng xe cầy.ĐKLĐ Loại IVLao động thủ công, nặng nhọc, nóng bụi.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
3111 11.031 Bốc dỡ xỉ than, thạch cao.ĐKLĐ Loại IVCông việc thủ công, nặng nhọc, làm việc ngoài trời, bụi vượt tiêu chuẩn cho phép nhiều lần.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
3211 11.032 Gia công nguyên liệu sản xuất xi măng lò đứng (đập, xay, nghiền đá bán thủ công).ĐKLĐ Loại IVCông việc thủ công nặng nhọc, làm việc ngoài trời, bụi vượt tiêu chuẩn cho phép nhiều lần.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
3311 11.033 Sửa chữa các thiết bị sản xuất xi măng trong các phân xưởng sản xuất chính.ĐKLĐ Loại IVCông việc nặng nhọc, tư thế lao động gò bó, ồn, nóng, bụi nhiều.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
3411 11.034 Vệ sinh công nghiệp trong các phân xưởng sản xuất chính.ĐKLĐ Loại IVCông việc thủ công, nặng nhọc, tư thế lao động gò bó, ồn, bụi nhiều.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
3511 11.035 Vê viên clinker trong sản xuất xi măng lò đứng.ĐKLĐ Loại IVCông việc thủ công nặng nhọc, môi trường làm việc nóng bụi.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
3611 11.036 Vận hành lò quay nung clinker.ĐKLĐ Loại IVLàm việc trong môi trường nóng, bụi, ồn.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
3711 11.037 Vận hành máy xúc clinker trong kho.ĐKLĐ Loại IVCông việc nặng nhọc, chịu tác động của ồn và bụi nhiều.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
3811 11.038 Vận hành các xyclon trao đổi nhiệt.ĐKLĐ Loại IVCông việc thủ công, nặng nhọc nóng và bụiQĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
3911 11.039 Chọc xylo xi măng.ĐKLĐ Loại IVCông việc thủ công, nặng nhọc, bụi, ồn.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết