STT | Mã Ngành | Mã Nghề | Tên Nghề | DKLD | Chi Tiết | VBQĐ | Chi Tiết |
1 | 63 | 63.001 | Chụp ảnh địa hình trên không. | ĐKLĐ Loại V | Nguy hiểm, chịu ảnh hưởng của thay đổi áp suất, nhiệt độ, tiếng ồn, rung sóc. | QĐ1085/1996/QĐ-LĐTBXH - 06/09/1996 | Chi tiết |
2 | 63 | 63.001 | Đo đạc địa hình quân sự vùng rừng sâu, núi cao, hải đảo. | ĐKLĐ Loại V | Làm việc ngoài trời, ở vùng nhiều đèo dốc, hiểm trở, công việc nặng nhọc, ảnh hưởng thị lực. | QĐ1085/1996/QĐ-LĐTBXH - 06/09/1996 | Chi tiết |
3 | 63 | 63.001 | Chế bản bản đồ, mài bản kẽm, in bản đồ quân sự. | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc trong phòng kín, thiếu ánh sáng, dưỡng khí, tiếp xúc với bụi, ồn và hoá chất. | Thông tư số 20/2016/TT-BLĐTBXH có hiệu lực 12/8/2016 | Chi tiết |
4 | 63 | 63.001 | Bảo quản, tráng, rửa phim ảnh bản đồ quân sự. | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc trong phòng kín, thiếu ánh sáng, dưỡng khí, tiếp xúc với hoá chất độc hại. | Thông tư số 20/2016/TT-BLĐTBXH có hiệu lực 12/8/2016 | Chi tiết |