STT | Mã Ngành | Mã Nghề | Tên Nghề | DKLD | Chi Tiết | VBQĐ | Chi Tiết |
1 | 45 | 45.001 | ép dầu thực vật. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc bán thủ công, nặng nhọc, chịu tác động của nhiệt độ cao, bụi. | QĐ1580/2000/QĐ-LĐTBXH | Chi tiết |
2 | 45 | 45.002 | Chế biến dầu thực vật (trung hoà, tẩy màu, khử mùi, sản xuất Shortening, Margine). | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc trên sàn cao, trơn dễ bị trượt ngã. Chịu tác động của nóng, bụi ,ồn. | QĐ1580/2000/QĐ-LĐTBXH | Chi tiết |
3 | 45 | 45.003 | Bốc xếp, vận chuyển nguyên liệu và dầu thực vật thành phẩm. | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc ngoài trời, công việc thủ công, nặng nhọc; chịu tác động của bụi, mùi ẩm mốc của nguyên liệu. | QĐ1580/2000/QĐ-LĐTBXH | Chi tiết |
4 | 45 | 45.004 | Sản xuất than hoạt tính từ sọ dừa. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc bán thủ công, nặng nhọc; Chịu tác động của bụi than và nhiệt độ cao. | QĐ1580/2000/QĐ-LĐTBXH | Chi tiết |
5 | 45 | 45.005 | Sấy nông sản. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc thủ công, nặng nhọc; tiếp xúc thường xuyên với nhiệt độ cao, bụi, nấm mốc và vi sinh vật gây bệnh. | QĐ1580/2000/QĐ-LĐTBXH | Chi tiết |
6 | 45 | 45.006 | Nấu xà phòng thủ công. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc thủ công, nặng nhọc; tiếp xúc thường xyuên với xút (NaOH) và nhiệt độ cao. | QĐ1580/2000/QĐ-LĐTBXH | Chi tiết |
7 | 45 | 45.007 | Xúc rử bao bì đựng dầu (thùng phuy, can nhựa...) | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc thường xuyên với nước nóng, lạnh và hoá chất xúc rửa (NaOH), môi trường ẩm ướt lao động thủ công đơn điệu. | QĐ1580/2000/QĐ-LĐTBXH | Chi tiết |