NGÀNH NGHỀ NẶNG NHỌC, ĐỘC HẠI, NGUY HIỂM:

STTMã NgànhMã NghềTên NghềDKLDChi TiếtVBQĐChi Tiết
135 35.001 Lái máy bay.ĐKLĐ Loại VICông việc nguy hiểm, căng thẳng thần kinh tâm lý, chịu tác động của tiếng ồn, cao, rung, thay đổi nhiệt độ, áp suất.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
235 35.002 Vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa radar ở các đài, trạm, sân bay; trắc thủ radar.ĐKLĐ Loại VIChịu ảnh hưởng của tiếng ồn, điện từ trường dải siêu cao tần.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
335 35.003 Tiếp viên hàng không.ĐKLĐ Loại VCăng thẳng thần kinh tâm lý, chịu tác động của tiếng ồn, rung, thay đổi nhiệt độ, áp suất.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
435 35.004 Cơ giới, đặc thiết, vô tuyến radar máy bay.ĐKLĐ Loại VChịu ảnh hưởng tiếng ồn cao và phóng xạ.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
535 35.005 Kiểm soát không lưu: chỉ huy bay đường dài, tiếp cận, cất, hạ cách tại sân bay.ĐKLĐ Loại VChịu ảnh hưởng tiếng ồn, điện từ trường, căng thẳng thần kinh tâm lý, trách nhiệm cao.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
635 35.006 Vận hành, sửa chữa, bảo dưỡng máy thông tin UHF tần số từ 300 đến 3000MHZ.ĐKLĐ Loại VChịu ảnh hưởng của tiếng ồn, điện từ trường dải cao tần.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
735 35.007 Lắp đặt radar.ĐKLĐ Loại VLàm việc ngoài trời, chịu ảnh hưởng của điện từ tường siêu cao tần, tư thế lao động gò bó.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
835 35.008 Bốc xếp hàng, hành lý lên, xuống máy bay.ĐKLĐ Loại VCông việc nặng nhọc, chịu ảnh hưởng của ồn, nóng, bụi.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
935 35.009 Gò, hàn, tán vá, bọc cánh máy bay.ĐKLĐ Loại VCông việc thủ công, nặng nhọc, tư thế làm việc gò bó, chịu ảnh hưởng của hơi khí độc, bụi, ồn.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
1035 35.010 Lái xe vận tải chuyên dùng chở xăng, dầu máy bay từ 16,5 tấn trở lên.ĐKLĐ Loại VCông việc nặng nhọc, nguy hiểm, chịu ảnh hưởng nóng, ồn, rung.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
1135 35.011 Lắp đặt, bảo dưỡng, sửa chữa anten hàng không cao từ 50m trở lên.ĐKLĐ Loại VCông việc thủ công, nặng nhọc, nguy hiểm, làm việc ngoài trời, tư thế lao động gò bó, chịu ảnh hưởng điện từ trường, bụi và dung môi pha sơn.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
1235 35.012 Lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng đường dây thông tin liên lực hàng không.ĐKLĐ Loại VLàm việc ngoài trời, công việc nặng nhọc, chịu tác động của điện từ trường, ồn và bụi.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
1335 35.013 Rửa lọc bằng phương pháp siêu âm.ĐKLĐ Loại IVChịu tác động của sóng siêu âm, hơi dầu, nóng.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
1435 35.014 Xúc nạp ắc quy tại sân bay, trung tâm ACC, APP.ĐKLĐ Loại IVLàm việc trong môi trường nóng, ồn, hơi độc axít.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
1535 35.015 Bảo quản xuất ăn ở kho lạnh.ĐKLĐ Loại IVCông việc nặng nhọc, làm việc trong phòng kín, chịu tác động của hơi lạnh.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
1635 35.016 Bảo quản đường băng, xăng đổ máy bay, đài, trạm radar.ĐKLĐ Loại IVLàm việc ngoài trời, chịu tác động của ồn, điện từ trường.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
1735 35.017 Sửa chữa các loại xe đặc chủng, đôly tại sân bay.ĐKLĐ Loại IVCông việc nặng nhọc, chịu tác động của ồn, điện từ trường, hơi xăng, dầu, hoá chất.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
1835 35.018 Thu gom, xếp, đặt thùng container ở sân bay.ĐKLĐ Loại IVLàm việc trong môi trường nóng, ồn cao và công việc nặng nhọc.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
1935 35.019 May, mộc công nghiệp máy bay.ĐKLĐ Loại IVCông việc nặng nhọc, chịu tác động của ồn cao, công việc nặng nhọc.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
2035 35.020 Vận hành, sửa chữa máy nạp bình cứu hoả.ĐKLĐ Loại IVLàm việc trong môi trường ồn, nóng, hơi khí độc CO2.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
2135 35.021 Cứu hoả sân bay.ĐKLĐ Loại IVảnh hưởng tiếng ồn và điện từ trường.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
2235 35.022 Thủ kho và bảo quản hoá chất.ĐKLĐ Loại IVCông việc nặng nhọc, ảnh hưởng của hoá chất độc, ồn, bụi.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
2335 35.023 Nhân viên giao, nhận hàng hoá ở kho hàng.ĐKLĐ Loại IVCông việc nặng nhọc, bị ảnh hưởng của tiếng ồn, nóng, hơi khí độc.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
2435 35.024 Hướng dẫn máy bay vào sân đỗ.ĐKLĐ Loại IVLàm việc ngoài trời, trong môi trường nóng, ồn, căng thẳng thần kinh tâm lý.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
2535 35.025 Điều hành, khai thác, hiệp đồng, thông báo bay tại sân bay.ĐKLĐ Loại IVChịu ảnh hưởng của điện từ trường, căng thẳng thần kinh tâm lý.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
2635 35.026 Vận hành máy soi chiếu hành lý, kiểm tra an ninh.ĐKLĐ Loại IVChịu ảnh hưởng của phóng xạ, điện từ trường.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
2735 35.027 Sửa chữa, lập trình máy vi tính.ĐKLĐ Loại IVChịu ảnh hưởng mức xạ ion hoá, căng thẳng thần kinh tâm lý.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
2835 35.028 Vận hành, sửa chữa máy, thiết bị đo lường kiểm chuẩn.ĐKLĐ Loại IVChịu tác động của điện từ trường, nóng, ồn.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
2935 35.029 Theo dõi màn hình radar, thiết bị AMSS, AFTN.ĐKLĐ Loại IVChịu ảnh hưởng sóng điện từ, căng thẳng thần kinh tâm lý.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
3035 35.030 Tiếp nhận, cấp phát, vận hành, tra nạp, hoá nghiệm xăng, dầu hàng không.ĐKLĐ Loại IVCông việc nặng nhọc, tiếp xúc xăng, dầu, nóng, ồn.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
3135 35.031 Bảo vệ, sửa chữa và vệ sinh đường ống, kho, bồn, bể xăng dầu.ĐKLĐ Loại IVCông việc nặng nhọc, tiếp xúc hơi xăng dầu.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
3235 35.032 Thủ kho xăng, dầu hàng không.ĐKLĐ Loại IVCông việc nặng nhọc, tiếp xúc với xăng dầu.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
3335 35.033 Xây dựng, duy tu, bảo dưỡng nhà ga, đường băng sân đỗ máy bay.ĐKLĐ Loại IVCông việc nặng nhọc, làm việc ngoài trời, chịu ảnh hưởng của tiếng ồn, bụi.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
3435 35.034 Vận hành máy áp nhựa, phun thổi, in cắt, dán polime, hút màng PVC, in lưới.ĐKLĐ Loại IVCông việc nặng nhọc, tiếp xúc hoá chất độc, bụi, nóng, ồn.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
3535 35.035 Nấu, chế biến thức ăn cho hành khách.ĐKLĐ Loại IVLao động thủ công nặng nhọc, tiếp xúc với nóng.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
3635 35.036 Vận hành máy thi công xây dựng nhà ga, sân bay.ĐKLĐ Loại IVCông việc nặng nhọc, thường xuyên tiếp xúc tiếng ồn, bụi.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
3735 35.037 Thợ cơ khí máy bay.ĐKLĐ Loại IVLàm việc trong môi trường ồn, công việc nặng nhọc, tư thế lao động gò bó.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
3835 35.038 Nhiệt luyện chi tiết máy bay.ĐKLĐ Loại IVLao động nặng nhọc, ảnh hưởng của nóng, ồn.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
3935 35.039 Sửa chữa, bảo dưỡng cấu kiện sắt, thép ở sân bay.ĐKLĐ Loại IVCông việc thủ công, nặng nhọc, làm việc ngoài trời trong môi trường ồn, điện từ trường.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
4035 35.040 Bốc xếp hàng hoá, hành lý ở các đội thương vụ, kho hàng hoá.ĐKLĐ Loại IVCông việc nặng nhọc, nóng, ồn.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
4135 35.041 Lái xe tra nạp xăng, dầu máy bay.ĐKLĐ Loại IVCông việc nặng nhọc, chịu ảnh hưởng của tiếng ồn, điện từ trường hơi độc của xăng, dầu.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
4235 35.042 Lái xe đưa, đón khách tại sân đỗ máy bay.ĐKLĐ Loại IVChịu tác động của nóng, ồn, căng thẳng thần kinh tâm ly.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
4335 35.043 Phân tích, cân đong hoá chất.ĐKLĐ Loại IVThường xuyên tiếp xúc với hoá chất độc.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
4435 35.044 Vệ sinh đường băng, sân đậu máy bay, sân đỗ ô tô, đài, trạm radar.ĐKLĐ Loại IVLàm việc ngoài trời, công việc nặng nhọc, chịu tác động của ồn, bụi.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
4535 35.045 Giám sát dịch vụ mặt đất, trên không tại sân đỗ máy bay.ĐKLĐ Loại IVĐi lại nhiều, chịu ảnh hưởng của tiếng ồn, điện từ trường.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
4635 35.046 Rửa bát đĩa, dụng cụ đựng suất ăn.ĐKLĐ Loại IVCông việc nặng nhọc, tư thế lao động gò bó, nơi làm việc ẩm ướt.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
4735 35.047 Sửa chữa điện, nước tại sân bay.ĐKLĐ Loại IVCông việc nặng nhọc, chịu ảnh hưởng của ồn, điện từ trường.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
4835 35.048 Vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị trung tâm ACC, APP.ĐKLĐ Loại IVChịu ảnh hưởng của tiếng ồn, điện từ trường.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
4935 35.049 Lắp đặt, bảo dưỡng, sửa chữa anten hàng không cao dưới 50m.ĐKLĐ Loại IVLàm việc ngoài trời, tư thế lao động gò bó, công việc thủ công , nặng nhọc, chịu ảnh hưởng của bụi, dung môi pha sơn.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
5035 35.050 Quan trắc khí tượng hàng không.ĐKLĐ Loại IVChịu ảnh hưởng của tiếng ồn, điện từ trường.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
5135 35.051 Vệ sinh máy bay, phun thuốc phòng dịch, diệt côn trùng trên máy bay.ĐKLĐ Loại IVCông việc nặng nhọc, chịu ảnh hưởng của hoá chất độc, ồn, điện từ trường.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
5235 35.052 Vệ sinh công nghiệp máy báy; xử lý chất thải môi trường; giặt, bọc thảm máy bay.ĐKLĐ Loại IVCông việc nặng nhọc, tư thế lao động gò bó, tiếp xúc ới bụi bẩn, vi sinh vật gây bệnh.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
5335 35.053 Vận hành, sửa chữa, bảo dưỡng máy thông tin VHF tần số cao từ 30 đến dưới 300 MHZ.ĐKLĐ Loại IVChịu tác động của tiếng ồn, điện từ trường.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
5435 35.054 Lắp đặt máy thu, phát.ĐKLĐ Loại IVLàm việc ngoài trời, chịu tác động của điện từ trường, tư thế lao động gò bó.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết
5535 35.055 Lái, vận hành các loại xe đặc chủng tại sân đỗ máy bay.ĐKLĐ Loại IVLàm việc trong môi trường nóng, ồn và điện từ trường.QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXHChi tiết