STT | Mã Ngành | Mã Nghề | Tên Nghề | DKLD | Chi Tiết | VBQĐ | Chi Tiết |
1 | 27 | 27.001 | Nạo vét bun cống ngầm đô thị. | ĐKLĐ Loại VI | Công việc thủ công, nặng nhọc, hôi thối, thiếu ánh sáng, thiếu dưỡng khí. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
2 | 27 | 27.002 | Chôn, cất mồ mả. | ĐKLĐ Loại V | Công việc nặng nhọc, độc hại, căng thẳng thần kinh tâm lý. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
3 | 27 | 27.003 | Nạo vét bùn cống ngang. | ĐKLĐ Loại V | Thường xuyên tiếp xúc với nước bẩn, hôi thối, thiếu ánh sáng, thiếu dưõng khí. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
4 | 27 | 27.004 | Xây lắp, sửa chữa cống ngầm. | ĐKLĐ Loại V | Công việc nặng nhọc, tiếp xúc với nước bẩn hôi thối. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
5 | 27 | 27.005 | Thu dộn cải tạo hố xí hai ngăn và hố xí thùng. | ĐKLĐ Loại V | Công việc nặng nhọc, tiếp xúc với chất thải hôi thối, bẩn thỉu. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
6 | 27 | 27.006 | Xúc, san bãi rác. | ĐKLĐ Loại V | Công việc nặng nhọc, thường xuyên làm việc trong môi trường ô nhiễm nặng. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
7 | 27 | 27.007 | Chế biến rác. | ĐKLĐ Loại V | Thường xuyên làm việc trong môi trường ô nhiễm. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
8 | 27 | 27.008 | Hạ cây chặt cành. | ĐKLĐ Loại V | Làm việc trên cao nguy hiểm, công việc thủ công, nặng nhọc. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
9 | 27 | 27.009 | Vệ sinh chuồng thú. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc thủ công, bẩn, hôi thối. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
10 | 27 | 27.010 | Trông coi nhà xác, trông coi nghĩa địa, điện táng. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc đơn điệu, ảnh hưởng thần kinh tâm lý. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
11 | 27 | 27.011 | Duy tu, nạo vét mùn mương, sông, cống thoát nước. | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc ngoài trời, công việc nặng nhọc, tiếp xúc bùn, nước bẩn. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
12 | 27 | 27.012 | Vận hành tàu cuốc, tàu hút bùn, máy bơm nước thải. | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc trong môi trường ô nhiễm nặng, chịu tác động của ồn. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
13 | 27 | 27.013 | Thu dọn rác bến tàu, xe; quét rác đường phố. | ĐKLĐ Loại IV | Thường xuyên tiếp xúc với rác bẩn và bụi nồng độ cao. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
14 | 27 | 27.014 | Nuôi thú dữ. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc nặng nhọc, nguy hiểm. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
15 | 27 | 27.015 | Lái, vận hành các loại xe chuyên dùng chở rác, phân. | ĐKLĐ Loại IV | Chuyên làm việc trong môi trường ô nhiễm bởi rác bẩn. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
16 | 27 | 27.016 | Thu dộn nhà vệ sinh công cộng bến tàu, bến xe, chế biến đất độn phân | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc trong môi trường ô nhiễm, công việc thủ công nặng nhọc. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
17 | 27 | 27.017 | Hút phân, hút bùn. | ĐKLĐ Loại IV | Thường xuyên làm việc trong môi trường hôi thối, bẩn thỉu. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
18 | 27 | 27.018 | Công nhân cắt cỏ máy đeo vai, cầm tay, làm việc ở quảng trường các tỉnh, thành phố. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc với hơi khí độc, chịu tác động rung. | TT36/2012/TT-BLĐTBXH | Chi tiết |