STT | Mã Ngành | Mã Nghề | Tên Nghề | DKLD | Chi Tiết | VBQĐ | Chi Tiết |
1 | 48 | 48.015 | Pha trộn cát làm khuôn đúc. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc nặng nhọc, chịu tác động nóng, hơi khí độc, bụi, ồn, rung cục bộ, tư thế làm việc gò bó, cúi khom. | TT36/2012/TT-BLĐTBXH | Chi tiết |
2 | 48 | 48.016 | Phá khuôn đúc bằng chầy hơi. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc nặng nhọc, nóng, bụi, rung, tư thế lao động gò bó | TT36/2012/TT-BLĐTBXH | Chi tiết |
3 | 48 | 48.017 | Đúc áp lực kim loại đồng, nhôm. | ĐKLĐ Loại IV | Chịu tác động nóng, bụi, rung, hơi khí độc, ồn, tư thế làm việc gò bó, cúi khom, mang cầm vật nặng. | TT36/2012/TT-BLĐTBXH | Chi tiết |
4 | 48 | 48.001 | Nấu rót kim loại. | ĐKLĐ Loại V | Môi trường bụi, nóng ồn, hơi khí độc, cường độ lao động cao. | TT36/2012/TT-BLĐTBXH | Chi tiết |
5 | 48 | 48.002 | Hàn điện, hàn hơi trong dây chuyền sản xuất xe máy. | ĐKLĐ Loại IV | Nhịp điệu cử động cao, tư thế làm việc gò bó, mang cầm vật nặng trong suốt ca làm việc, chịu tác động của hơi khí độc. | TT36/2012/TT-BLĐTBXH | Chi tiết |
6 | 48 | 48.003 | Bê khung, động cơ xe trong dây chuyền sản xuất xe máy. | ĐKLĐ Loại IV | Nhịp điệu cử động cao, công việc nặng nhọc, tư thế gò bó, cúi vặn mình nhiều lần. | TT36/2012/TT-BLĐTBXH | Chi tiết |
7 | 48 | 48.004 | Chạy thử xe máy ngoài trời. | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc ngoài trời, chịu tác động của tiếng ồn, bụi, hơi khí độc, căng thẳng thần kinh, tâm lý. | TT36/2012/TT-BLĐTBXH | Chi tiết |
8 | 48 | 48.005 | Xử lý, vét cặn sơn thải. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc thường xuyên với dung môi hữu cơ, tư thế làm việc gò bó, vận chuyển vật nặng trong suốt ca. | TT36/2012/TT-BLĐTBXH | Chi tiết |
9 | 48 | 48.006 | Kiểm tra nắn sửa khung xe trong dây chuyền sản xuất xe máy. | ĐKLĐ Loại IV | Nhịp điệu cử động cao, tư thế gò bó, cúi vặn thân mình nhiều lần. | TT36/2012/TT-BLĐTBXH | Chi tiết |
10 | 48 | 48.007 | Vận hành máy đánh bóng bề mặt chi tiết (shot blash) sản xuất ô tô, xe máy. | ĐKLĐ Loại IV | Chịu tác động hơi khí độc, rung cục bộ, tư thế làm việc gò bó, cúi khom, mang cầm vật nặng. | TT36/2012/TT-BLĐTBXH | Chi tiết |
11 | 48 | 48.008 | Vận hành máy cắt gọt kim loại (máy cắt gate). | ĐKLĐ Loại IV | Chịu tác động bụi, nóng, ồn, hơi khí độc, rung cục bộ, tư thế làm việc gò bó, cúi khom, mang cầm vật nặng. | TT36/2012/TT-BLĐTBXH | Chi tiết |
12 | 48 | 48.009 | Vận hành máy sơn phủ bề mặt khuôn đúc. | ĐKLĐ Loại IV | Chịu tác động bụi, nóng, ồn dung môi hữu cơ, tư thế lao động gò bó, cúi khom. | TT36/2012/TT-BLĐTBXH | Chi tiết |
13 | 48 | 48.010 | Sơn phun trong dây chuyền sản xuất ô tô, xe máy. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc độc hại, thường xuyên tiếp xúc với dung môi hữu cơ | TT36/2012/TT-BLĐTBXH | Chi tiết |
14 | 48 | 48.011 | Vận hành máy đột dập kim loại. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc đơn điệu căng thẳng thị giác, chịu tác động bởi tiếng ồn lớn, rung. | TT36/2012/TT-BLĐTBXH | Chi tiết |
15 | 48 | 48.012 | Pha trộn sơn trong sản xuất ô tô, xe máy. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc thường xuyên với dung môi hữu cơ, thao tác liên tục, mang vác vận chuyển vật nặng trong suốt ca. | TT36/2012/TT-BLĐTBXH | Chi tiết |
16 | 48 | 48.013 | Phân loại và xử lý rác thải. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc thủ công, chịu tác động nhiệt độ cao, tiếp xúc thường xuyên với chất độc hại. | TT36/2012/TT-BLĐTBXH | Chi tiết |
17 | 48 | 48.014 | Cấp phát nhiên liệu và vận hành hệ thống xăng tái chế. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc nặng nhọc, tiếp xúc thường xuyên với xăng dầu vượt tiêu chuẩn, tư thế làm việc gò bó. | TT36/2012/TT-BLĐTBXH | Chi tiết |
18 | 48 | 48.018 | Mài khô, làm sạch vật đúc. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc với bụi, rung và ồn, tư thế làm việc gò bó, cúi khom. | TT36/2012/TT-BLĐTBXH | Chi tiết |
19 | 48 | 48.019 | Vận hành lò sấy nước sơn dầu. | ĐKLĐ Loại IV | Môi trường làm việc nóng, nguy cơ cháy nổ cao, chịu tác động bức xạ nhiệt, tiếp xúc thường xuyên dung môi. | TT36/2012/TT-BLĐTBXH | Chi tiết |
20 | 48 | 48.020 | Vận hành lò sấy sơn chống rỉ. | ĐKLĐ Loại IV | Môi trường làm việc nóng, nguy cơ cháy nổ cao, chịu tác động bức xạ nhiệt, tiếp xúc thường xuyên dung môi. | TT36/2012/TT-BLĐTBXH | Chi tiết |
21 | 48 | 48.021 | Vận hành buồng phun sơn bóng. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc thường xuyên với dung môi hữu cơ, tư thế lao động gò bó, mang cầm vật nặng suốt ca làm việc. | TT36/2012/TT-BLĐTBXH | Chi tiết |
22 | 48 | 48.022 | Lái cầu trục và sửa khuôn đúc | ĐKLĐ Loại IV | Môi trường làm việc nóng, chịu tác động hơi khí độc, bụi, ồn, cường độ lao động cao, tư thế lao động gò bó, cúi khom. | TT36/2012/TT-BLĐTBXH | Chi tiết |
23 | 48 | 48.023 | Vận hành và bảo dưỡng thiết bị hàn trong dây chuyền sản xuất xe máy. | ĐKLĐ Loại IV | Chịu tác động của ồn cao, hơi khí độc, căng thẳng thần kinh tâm lý, tư thế lao động gò bó. | TT36/2012/TT-BLĐTBXH | Chi tiết |