STT | Mã Ngành | Mã Nghề | Tên Nghề | DKLD | Chi Tiết | VBQĐ | Chi Tiết |
1 | 06 | 06.001 | Ngâm tẩm, bảo quản tà vẹt phòng mục bán tự động. | ĐKLĐ Loại VI | Công việc nặng nhọc, nguy hiểm và độc hại do phải tiếp xúc trực tiếp với hoá chất độc mạnh (phenol) có nồng độ rất cao. | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
2 | 06 | 06.002 | Thợ lặn công trình. | ĐKLĐ Loại VI | Công việc rất nặng nhọc, nguy hiểm, tư thế lao động gò bó, chịu tác động của áp suất cao. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
3 | 06 | 06.003 | Quản lý và khai thác đèn biển trên quần đảo Trường Sa. | ĐKLĐ Loại VI | Thường xuyên chịu tác động của sóng, gió, ồn và khí hậu khắc nghiệt. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
4 | 06 | 06.004 | Làm mới, đại tu đường sắt.(Đặt đường sắt, mộc cầu, nề cầu) | ĐKLĐ Loại V | Làm việc ngoài trời, công việc thủ công, nặng nhọc. | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
5 | 06 | 06.005 | Vận hành máy chèn đường sắt. | ĐKLĐ Loại V | Công việc nặng nhọc, ảnh hưởng của tiếng ồn, rung lớn. | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
6 | 06 | 06.006 | Bốc xếp thủ công ở các cảng. | ĐKLĐ Loại V | Công việc thủ công, làm việc ngoài trời và rất nặng nhọc. | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
7 | 06 | 06.007 | Bốc xếp thủ công ở các ga, kho, bến bãi. | ĐKLĐ Loại V | Làm việc ngoài trời, công việc thủ công rất nặng nhọc. | QĐ915/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
8 | 06 | 06.008 | Kích kéo lắp dầm thép trên cao. | ĐKLĐ Loại V | Công việc nặng nhọc, nguy hiểm, chịu tác động của rung và ồn. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
9 | 06 | 06.009 | Đổ bê tông, xây mố, trụ cầu. | ĐKLĐ Loại V | Công việc rất nặng nhọc, nguy hiểm, chịu tác động của rung và ồn. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
10 | 06 | 06.010 | Gia công cọc, ván thép; lắp nâng hạ dầm cao. | ĐKLĐ Loại V | Công việc rất nặng nhọc, nguy hiểm, chịu tác động của rung và ồn. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
11 | 06 | 06.011 | Phun cát tẩy rỉ. | ĐKLĐ Loại V | Làm việc ngoài trời, công việc rất nặng nhọc, nguy hiểm, chịu tác động của rung, ồn, bụi nồng độ rất cao. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
12 | 06 | 06.012 | Vận hành máy đóng cọc xây dựng công trình. | ĐKLĐ Loại V | Làm việc ngoài trời, công việc nặng nhọc, nguy hiểm, tiếp xúc với dầu mỡ, ồn, tư thế lao động gò bó. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
13 | 06 | 06.013 | Lái cẩu nổi thi công cầu và lao lắp dầm cầu. | ĐKLĐ Loại V | Làm việc ngoài trời, công việc nặng nhọc, nguy hiểm, chịu tác động của tiếng ồn cao. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
14 | 06 | 06.014 | Tán đinh ri vê kết cấu thép. | ĐKLĐ Loại V | Làm việc ngoài trời, công việc nặng nhọc, nguy hiểm, chịu tác động của ồn, rung, nóng, khí CO và CO2. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
15 | 06 | 06.015 | Khoan nhồi bê tông tạo cọc móng trụ cầu; vận hành máy tạo vữa Ben-tô-nít vào lỗ khoan cọc nhồi. | ĐKLĐ Loại V | Làm việc ngoài trời, công việc thủ công, nặng nhọc, tư thế lao động gò bó, luôn tiếp xúc với hoá chất và ồn. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
16 | 06 | 06.016 | Làm việc dưới móng trụ cầu trong vòng vây cọc, ván thép. | ĐKLĐ Loại V | Làm việc ngoài trời, công việc nặng nhọc, nguy hiểm, chịu tác động của tiếng ồn . | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
17 | 06 | 06.017 | Pha chế sơn và phun sơn hầm cầu. | ĐKLĐ Loại V | Tiếp xúc hoá chất độc hại, tư thế lao động gò bó. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
18 | 06 | 06.018 | Hàn đối đầu các dầm cầu thép. | ĐKLĐ Loại V | Công việc nặng nhọc, nguy hiểm, căng thẳng thần kinh tâm lý, thường xuyên tiếp xúc với hơi khí độc. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
19 | 06 | 06.019 | Sử dụng máy quang tuyến X chụp mối hàn dầm cầu, mặt cầu thép. | ĐKLĐ Loại V | Làm việc ngoài trời, tư thế lao động gò bó, chịu tác động trực tiếp của tia rơn ghen. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
20 | 06 | 06.020 | Đào đất, đá hạ giếng chìm bằng thủ công. | ĐKLĐ Loại V | Lao đông thủ công, nặng nhọc, nguy hiểm, chịu tác động của ồn và bụi. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
21 | 06 | 06.021 | Phá đá, phá trụ cầu, phá dầm cầu dưới nước. | ĐKLĐ Loại V | Công việc nặng nhọc, nguy hiểm. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
22 | 06 | 06.022 | Vận hành máy trộn bê tông nhựa nóng (không có buồng điều khiển) | ĐKLĐ Loại V | Chịu tác động của nhiệt độ cao, ồn, rung mạnh, hơi khí độc và bụi nhiều. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
23 | 06 | 06.023 | Cấp nhựa cho máy nấu nhựa bằng thủ công. | ĐKLĐ Loại V | Rất nặng nhọc, độc hại và nóng. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
24 | 06 | 06.024 | Nấu, tưới nhựa nóng vá láng mặt đường bằng thủ công. | ĐKLĐ Loại V | Nặng nhọc, thường xuyên tiếp xúc với hơi, khí, bụi độc và bức xạ nhiệt. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
25 | 06 | 06.025 | Xây dựng, lắp ráp, sửa chữa thiết bị, công trình hải đăng, đèn đảo. | ĐKLĐ Loại V | Công việc thủ công, nặng nhọc, nguy hiểm, chịu tác động của sóng gió. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
26 | 06 | 06.026 | Quản lý và khai thác đèn biển trên các đảo và cửa biển. | ĐKLĐ Loại V | Chịu tác động của sóng, gió và khí hậu khắc nghiệt. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
27 | 06 | 06.027 | Gạt than, phân bón rời dưới hầm tàu biển, tàu sông, xà lan. | ĐKLĐ Loại V | Nơi làm việc chật hẹp, thiếu dưỡng khí, công việc thủ công, tư thế lao động gò bó. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
28 | 06 | 06.028 | Thợ lặn căn kê tàu | ĐKLĐ Loại V | Lao động nặng nhọc, nguy hiểm, tư thế lao động gò bó. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
29 | 06 | 06.029 | Sơn, cạo rỉ đấy tàu. | ĐKLĐ Loại V | Lao động nặng nhọc, tư thế lao động gò bó, nơi làm việc thiếu dưỡng khí, hôi thối. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
30 | 06 | 06.030 | Khảo sát, kiểm tra, thông báo luồng cửa sông, cửa biển. | ĐKLĐ Loại V | Thường xuyên làm việc ngoài trời, trên sông nước, môi trường hôi thối, bẩn thỉu. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
31 | 06 | 06.031 | Thắp đèn ở các phao trên luồng hàng hải, cửa sông, vùng hồ, dọc theo các sông có vận tải thuỷ. | ĐKLĐ Loại V | Làm việc ngoài trời, nguy hiểm, chịu tác động của sóng gió, rung lắc, tư thế lao động gò bó. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
32 | 06 | 06.032 | Thợ sắt, thợ hàn sắt trên các công trình xây dựng và sửa chữa cầu. | ĐKLĐ Loại V | Làm việc ngoài trời, công việc nặng nhọc, nguy hiểm, chịu tác động của bụi, ồn, rung, khí CO2, CO... | QĐ1152/2003/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
33 | 06 | 06.033 | Sửa chữa, bảo dưỡng, duy tu cầu, đường sắt. | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc ngoài trời, công việc thủ công nặng nhọc, bụi. | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
34 | 06 | 06.034 | Vệ sinh sân ga, vệ sinh toa xe ở các ga (Hà Nội, Đà Nẵng, TP Hồ Chí Minh). | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc ngoài trời, ảnh hưởng của ồn và bụi bẩn. | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
35 | 06 | 06.035 | Lái xe cần trục từ 20 tấn trở lên. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc nặng nhọc, nóng. | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
36 | 06 | 06.036 | Lái máy ủi. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc nặng nhọc, ảnh hưởng của ồn, rung và bụi. | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
37 | 06 | 06.037 | Trực trạm quản lý đường sông, ven biển, lòng hồ. | ĐKLĐ Loại IV | Lưu động trên sông, công việc nặng nhọc. | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
38 | 06 | 06.038 | Lái cẩu điện, cẩu diezen ở cảng. | ĐKLĐ Loại IV | Chịu tác động của ồn, bụi và nóng. | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
39 | 06 | 06.039 | Vận hành cẩu trục chân đế ở cảng. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc thường xuyên với bụi và ồn rất cao. | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
40 | 06 | 06.040 | Đúc bê tông dầm cầu dự ứng lực, cọc ống ly tâm. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc nặng nhọc, chịu tác động của ồn cao, nóng và bụi | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
41 | 06 | 06.041 | Hàn ống thép phục vụ cọc khoan nhồi. | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc ngoài trời, tư thế lao động gò bó, chịu tác động của khí độc (khí hàn). | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
42 | 06 | 06.042 | Làm ván khuôn cấu kiện dầm cầu, mố trụ cầu, làm sắt cầu, cẩu cáp. | ĐKLĐ Loại IV | Lao động ngoài trời, nặng nhọc nguy hiểm. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
43 | 06 | 06.043 | Điều khiển máy dầm bê tông, cấu kiện bê tông. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc nặng nhọc, chịu ảnh hưởng của tiếng ồn rung và bụi. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
44 | 06 | 06.044 | Đúc đẩy bê tông dự ứng lực. | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc ngoài trời, công việc nặng nhọc, ồn và bụi. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
45 | 06 | 06.045 | Vận hành trạm trộn bê tông nhựa nóng tự động (có buồng điều khiển). | ĐKLĐ Loại IV | Chịu tác động của ồn, căng thẳng thần kinh tâm lý. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
46 | 06 | 06.046 | Vận hành máy nấu nhựa, máy sấy đá, nồi hơi bảo ôn trạm trộn bê tông nhẹa nóng. | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc ngoài trời, chịu tác động của hơi khí độc và nhiều bụi. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
47 | 06 | 06.047 | Phục vụ trạm bê tông nhựa nóng (vận chuyển nguyên liệu, nhiên liệu, tháo bao bột đá vào băng chuyền, xúc và vận chuyển bột đá ở máy sấy thải ra, quét dọn dầu, than... quét dầu, phun dầu vào thùng xe c | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc ngoài trời, công việc thủ công, nặng nhọc, tiếp xúc với hơi lhí độc, bụi. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
48 | 06 | 06.048 | Sửa chữa cơ khí thiết bị tại trạm trộn bê tông nhựa nóng. | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc ngoài trời, tư thế lao động gò bó, chịu tác động của hơi, khí, bụi độc. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
49 | 06 | 06.049 | Lái các loại xe lu lăn đường. | ĐKLĐ Loại IV | Nặng nhọc, ồn, rung, nóng và bụi nhiều. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
50 | 06 | 06.050 | Điều khiển xe máy ép hơi thổi bụi mặt đường, xe phun nhựa nóng, máy trải thảm bê tông nhựa nóng. | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc ngoài trời, chịu tác động của ồn, rung, bụi, hơi khí độc và nóng. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
51 | 06 | 06.051 | Cuốc, xúc bùn, san mặt đường theo máy trải thảm bê tông nhựa nóng. | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc ngoài trời, công việc thủ công, nặng nhọc, chịu tác động của nóng, hơi khí độc. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
52 | 06 | 06.052 | Sản xuất bê tông, nhựa đường, nhũ tương. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc thường xuyên với nóng, bụi đá, hơi khí độc (hyđrôcacbua axít và các chất phụ gia khác). | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
53 | 06 | 06.053 | Duy tu, sửa chữa cầu, đường bộ | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc ngoài trời, công việc thủ công, nặng nhọc, chịu tác động của bụi. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
54 | 06 | 06.054 | Nhân viên hoa tiêu. | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc trong buồng lái trên tàu biển, luôn đứng suốt hành trình dẫn tàu, tập trung quan sát cao, căng thẳng thần kinh tâm lý. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
55 | 06 | 06.055 | Đóng bao phốt phát, aparít, phân lân, urê,... ở các kho, bến, bãi, cảng sông, cảng biển, ga đường sắt. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc thủ công, nặng nhọc, tư thế lao động gò bó, chịu tác động của bụi độc. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
56 | 06 | 06.056 | Trắc địa địa hình, địa chất khảo sát đường bộ, đường sông và đường biển. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc nặng nhọc, thường xuyên lưu động, chịu tác động của bụi, mưa nắng. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
57 | 06 | 06.057 | Sửa chữa, lắp đặt hệ thống điện, đường ống trong hầm tàu thuỷ. | ĐKLĐ Loại IV | Nơi làm việc chật hẹp, công việc nặng nhọc, tư thế lao động gò bó. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
58 | 06 | 06.058 | Hoả công dưới hầm tàu thuỷ, xà lan. | ĐKLĐ Loại IV | ảnh hưởng nóng, ồn, thiếu dưỡng khí. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
59 | 06 | 06.059 | Trực tiếp chỉ đạo kỹ thuật đóng, sửa chữa tàu, thuyền ở các bến cảng. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc nặng nhọc, nơi làm việc chật hẹp, tư thế lao động gò bó. | QĐ190/1999/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
60 | 06 | 06.060 | Sản xuất Matít để xảm vỏ tàu gỗ. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc nặng nhọc, tư thế lao động gò bó, thường xuyên tiếp xúc với hoá chất. | QĐ190/1999/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |