STT | Mã Ngành | Mã Nghề | Tên Nghề | DKLD | Chi Tiết | VBQĐ | Chi Tiết |
1 | 03 | 03.001 | Điều chế Supe lân. | ĐKLĐ Loại VI | Làm việc trên sàn cao, tiếp xúc với hoá chất độc (HF, SO3) nồng độ cao dễ bị nhiễm độc, nguy hiểm. | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
2 | 03 | 03.002 | Hàn chì trong thùng tháp kín. | ĐKLĐ Loại VI | Nơi làm việc chật hẹp, tư thế lao động gò bó, chịu tác động của nóng và hơi chì nồng độ rất cao. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
3 | 03 | 03.003 | Sản xuất hạt chất thuốc bảo vệ thực vật các loại. | ĐKLĐ Loại VI | Công việc nặng nhọc, tiếp xúc với các loại hoá chất độc mạnh. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
4 | 03 | 03.004 | Sản xuất và đóng thùng Phốt pho vàng (P4). | ĐKLĐ Loại VI | Làm việc trên cao, cạnh lò nóng, tiếp xúc trực tiếp với bụi (đá Quắc zit, Apatit, than cốc) và khí độc (CO, P2O5, PH3, HF, P4...) ồn và dễ bị nhiễm độc, dễ cháy nổ. | TT36/2012/TT-BLĐTBXH | Chi tiết |
5 | 03 | 03.005 | Sản xuất đóng bao Na2SiFe. | ĐKLĐ Loại V | Công việc nặng nhọc, thường xuyên tiếp xúc với khí độc(HF), ồn và nồng độ bụi rất cao. | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
6 | 03 | 03.006 | Nghiền quặng Apatít, Pyrít; đóng bao bột Apatít. | ĐKLĐ Loại V | Thường xuyên tiếp xúc với bụi, ồn vượt tiêu chuẩn cho phép nhiều lần. | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
7 | 03 | 03.007 | Vận hành lò, cấp quặng pyrít vào lò tầng sôi sản xuất axít H2SO4. | ĐKLĐ Loại V | Làm việc trên sàn cao cạnh lò, tiếp xúc trực tiếp với bụi, ồn và khí SO2 nồng độ cao. | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
8 | 03 | 03.008 | Vận hành bơm và đóng bình axít H2SO4. | ĐKLĐ Loại V | Thường xuyên tiếp xúc với hoá chất độc và ồn. | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
9 | 03 | 03.009 | Lọc bụi điện sản xuất axít H2SO4. | ĐKLĐ Loại V | Thường xuyên tiếp xúc với bụi, hoá chất độc và ồn cao. | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
10 | 03 | 03.010 | Sản xuất ắc quy: luyện chì tái sinh; nghiền bột chì, đúc chì; trộn trát cao chì; cắt mài, sấy tấm cực chì; hàn chùm cực, cầu tiếp; hoá thành tấm cực chì; lắp ráp ắc quy. | ĐKLĐ Loại V | Thường xuyên tiếp xúc với ồn, nóng và bụi chì nồng độ rất cao. | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
11 | 03 | 03.011 | Nghiền bột Puzôlan. | ĐKLĐ Loại V | Công việc nặng nhọc, ảnh hưởng của ồn cao và bụi vượt tiêu chuẩn cho phép nhiều lần. | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
12 | 03 | 03.012 | Luyện đất đèn. | ĐKLĐ Loại V | Công việc thủ công, nặng nhọc, ảnh hưởng của nóng, ồn, CO2, CO và bụi có nồng độ rất cao. | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
13 | 03 | 03.013 | Luyện cao su. | ĐKLĐ Loại V | Công việc nặng nhọc, độc hại, tiếp xúc nhiệt độ cao, bụi, SO2, H2S. | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
14 | 03 | 03.014 | Vận hành lò khí hoá than trong công nghệ sản xuất phân đạm. | ĐKLĐ Loại V | Làm việc trên sàn cao, công việc nặng nhọc, độc hại, tiếp xúc CO vượt tiêu chuẩn cho phép nhiều lần. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
15 | 03 | 03.015 | Sửa chữa hệ thống lò khí hoá than trong công nghệ sản xuất phân đạm. | ĐKLĐ Loại V | Công việc nặng nhọc, nguy hiểm, tư thế lao động gò bó, tiếp xúc CO. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
16 | 03 | 03.016 | Tổng hợp amôniắc(NH3) trong công nghệ sản xuất phân đạm. | ĐKLĐ Loại V | Độc hại, nguy hiểm, thường xuyên tiếp xúc NH3 nồng độ cao. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
17 | 03 | 03.017 | Vận hành máy nén khí cao áp trong công nghệ sản xuất phân đạm. | ĐKLĐ Loại V | Công việc nguy hiểm, tiếp xúc ồn, NH3 nồng độ cao. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
18 | 03 | 03.018 | Vận hành bơm trung cao áp, amôniắc và phân giải urê. | ĐKLĐ Loại V | Công việc nguy hiểm, căng thẳng thần kinh tâm lý, tiếp xúc với NH3. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
19 | 03 | 03.019 | Cô đặc, tạo hạt và không chế tập trung urê. | ĐKLĐ Loại V | Tiếp xúc với các loại hoá chất độc. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
20 | 03 | 03.020 | Sản xuất axít salixilic, HNO3, H3PO4. | ĐKLĐ Loại V | Thường xuyên tiếp xúc với các loại hoá chất độc mạnh | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
21 | 03 | 03.021 | Trung hoà supe lân. | ĐKLĐ Loại V | Thường xuyên tiếp xúc với bụi và hoá chất độc mạnh. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
22 | 03 | 03.022 | Vận hành hệ thống tháp rửa khí nguyên liệu. | ĐKLĐ Loại V | Công việc độc hại, thường xuyên tiếp xúc với SO2, SO3, và H2SO4. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
23 | 03 | 03.023 | Sấy hập thụ khí SO2 và SO3 trong sản xuất a xít H2SO4. | ĐKLĐ Loại V | Thường xuyên tiếp xúc với H2SO4, SO2, SO3. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
24 | 03 | 03.024 | Vận hành thiết bị tiếp xúc trong công nghệ sản xuất a xít H2SO4. | ĐKLĐ Loại V | Tiếp xúc với SO2, SO3. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
25 | 03 | 03.025 | Sản xuất oxýt sắt trong khu vực sản xuất supephotphat | ĐKLĐ Loại V | Tiếp xúc nóng, bụi Fe2O3 và hoá chất độc. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
26 | 03 | 03.026 | Trích ly a xít H3PO4 từ supe lân. | ĐKLĐ Loại V | Tiếp xúc với bụi và các hoá chất chứa Flo. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
27 | 03 | 03.027 | Vận hành tời nạp liệu lò cao sản xuất phân lân nung chảy. | ĐKLĐ Loại V | Độc hại, tiếp xúc CO, CO2 và H2S. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
28 | 03 | 03.028 | Ra liệu lò cao sản xuất phân lân nung chảy. | ĐKLĐ Loại V | Tiếp xúc với CO, fluor và nhiệt độ cao. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
29 | 03 | 03.029 | Vận hành hệ thống tháp hấp thụ khí thải lò cao sản xuất phân lân nung chảy, | ĐKLĐ Loại V | Tiếp xúc khí độc HF, SiF4, sữa vôi, xỉ lò. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
30 | 03 | 03.030 | Vận hành lò đốt gió nóng (CO) trong công nghệ sản xuất phân lân nung chảy. | ĐKLĐ Loại V | Công việc nặng nhọc, tiếp xúc khí độc CO, nhiệt độ cao. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
31 | 03 | 03.031 | Sản xuất phụ gia thuốc trừ sâu. | ĐKLĐ Loại V | Chịu tác động của bụi độc, SiO2 và các ôxýt kim loại. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
32 | 03 | 03.032 | Hoá lỏng, đóng bình Clo; sản xuất a xít HCL tinh khiết. | ĐKLĐ Loại V | Tiếp xúc với Clo, a xít HCL rất độc. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
33 | 03 | 03.033 | Xử lý Clo thừa. | ĐKLĐ Loại V | Độc hại, tiếp xúc với khí Clo rất độc. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
34 | 03 | 03.034 | Nghiền, sàng, sấy, xử lý nguyên liệu thuốc bọc que hàn. | ĐKLĐ Loại V | Công việc nặng nhọc, tiếp xúc với nóng, bụi SiO2, Silic và chất độc mạnh Na2SiF6... | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
35 | 03 | 03.035 | Cân phối liệu, trộn khô thuốc bọc que hàn. | ĐKLĐ Loại V | Tiếp xúc với hoá chất độc. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
36 | 03 | 03.036 | Sấy, nghiền, đóng bao quặng mangan. | ĐKLĐ Loại V | Tiếp xúc với nóng, ồn và bụi mangan nồng độ cao. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
37 | 03 | 03.037 | Vận hành băng tải xích và băng tải cao su dưới hầm nhà máy tuyển apatít. | ĐKLĐ Loại V | Làm việc dưới hầm sâu, ẩm ướt, thiếu ánh sáng, thiếu không khí, chịu tác động của ồn, bụi nồng độ cao. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
38 | 03 | 03.038 | Vận hành máy sàng GHIT trong nhà máy tuyển quặng apatít. | ĐKLĐ Loại V | Làm việc dưới hầm, ẩm ướt, chịu tác động của ồn, bụi. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
39 | 03 | 03.039 | Vận hành máy đậm hàm, đập búa dưới hầm nhà máy tuyển quặng apatít. | ĐKLĐ Loại V | Làm việc dưới hầm, ẩm ướt, chịu tác động của ồn, bụi. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
40 | 03 | 03.040 | Vận hành máy bơm bùn dưới hầm sâu. | ĐKLĐ Loại V | Làm việc dưới hầm sâu, thiếu ánh sáng, lầy lội, ẩm ướt, công việc rất nặng nhọc, tư thế lao động gò bó. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
41 | 03 | 03.041 | Hàn chì trong công nghệ sản xuất hoá chất. | ĐKLĐ Loại V | Tiếp xúc hơi chì nồng độ cao. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
42 | 03 | 03.042 | Sửa chữa lò thùng tháp trong công nghệ sản xuất hoá chất. | ĐKLĐ Loại V | Nơi làm việc chật hẹp, công việc nặng nhọc, chịu tác động của nhiệt độ cao và hoá chất độc mạnh. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
43 | 03 | 03.043 | Bốc xếp, vận chuyển than đen thủ công. | ĐKLĐ Loại V | Công việc thủ công, nặng nhọc, tiếp xúc với bụi than, (bụi hô hấp) nồng độ rất cao. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
44 | 03 | 03.044 | Sửa chữa, nạo vét cống ngầm trong mhà máy hoá chất. | ĐKLĐ Loại V | Công việc thủ công, rất nặng nhọc, tư thế lao động gò bó, thường xuyên tiếp xúc với các chất phế thải và hoá chất độc hại. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
45 | 03 | 03.045 | Sản xuất hợp chất crôm. | ĐKLĐ Loại V | Thường xuyên tiếp xúc với hoá chất độc mạnh. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
46 | 03 | 03.046 | Vận hành trạm bơm nước thải ( thải nhiễm dầu, thải bẩn); trạm bơm nước tuần hoàn và xử lý nước thải. | ĐKLĐ Loại V | Thường xuyên làm việc ở độ sau từ -10m đến -20 m; tiếp xúc với tiếng ồn, chất thải độc hại, vi sinh vật gây bệnh. | QĐ1152/2003/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
47 | 03 | 03.047 | Sửa chữa, vận hành các thiết bị hoá (xử lý nước, khử muối, trưởng kíp vận hành). | ĐKLĐ Loại V | Thường xuyên tiếp xúc với các hoá chất độc hại, tiếng ồn và bụi. | QĐ1152/2003/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
48 | 03 | 03.048 | Sản xuất CO2 lỏng, rắn. | ĐKLĐ Loại V | Thường xuyên tiếp xúc với tiếng ồn, hoá chất (CO2 lỏng, rắn, nồng độ cao; thuốc tím; khí H2S) và máy nén khí CO2 áp suất cao. | QĐ1152/2003/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
49 | 03 | 03.049 | Thu hồi, lọc dầu, tái sinh dầu bôi trơn. | ĐKLĐ Loại V | Công việc thủ công; làm việc trong môi trường hoá chất độc hại và tiếng ồn cao; chịu tác động trực tiếp của hơi dầu nóng và hơi nước. | QĐ1152/2003/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
50 | 03 | 03.050 | Thải xỉ nóng lò hơi nhiệt. | ĐKLĐ Loại V | Công việc thủ công, nặng nhọc, thường xuyên tiếp xúc với nguồn nhiệt lớn, bụi xỉ than và hơi khí độc. | QĐ1152/2003/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
51 | 03 | 03.051 | Thủ kho bình (chai) chịu áp lực (O2, N2, CO2 lỏng, NH3 lỏng. | ĐKLĐ Loại V | Thường xuyên tiếp xúc với các bình chứa khí có áp suất cao, dễ cháy nỗ, nguy hiểm; chịu ảnh hưởng của hơi hoá chất độc hại. | QĐ1152/2003/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
52 | 03 | 03.052 | Nhặt than thủ công tại bãi xỉ thải của lò khí hoá than. | ĐKLĐ Loại V | Làm việc ngoài trời, công việc thủ công nặng nhọc; chịu tác động của nóng, bụi xỉ than và hỗn hợp hơi nước, khí CO, H2S. | QĐ1152/2003/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
53 | 03 | 03.053 | Khai thác, vận chuyển than bùn. | ĐKLĐ Loại V | công việc thủ công, nặng nhọc; chịu tác động trực tiếp của nhiệt độ cao, hơi ẩm, bụi xỉ than và hỗn hợp hơi nước, khí CO, CO2, NH3, H2S. | QĐ1152/2003/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
54 | 03 | 03.054 | Vận hành hệ thống thu hồi nhiệt từ khí hoá than. | ĐKLĐ Loại V | Thường xuyên làm việc trong môi trường có nhiệt độ cao, tiếng ồn lớn; tiếp xúc với thiết bị có áp suất cao, phát sinh hơi khí độc CO, CO2, NH3, H2S. | QĐ1152/2003/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
55 | 03 | 03.055 | Sản xuất, đóng bao Al(OH)3. | ĐKLĐ Loại V | Thường xuyên tiếp xúc với hóa chất độc NaOH, hơi ẩm, bụi ở nhiệt độ cao. | TT36/2012/TT-BLĐTBXH | Chi tiết |
56 | 03 | 03.056 | Vận hành băng tải cấp lưu huỳnh, vận hành lò đốt lưu huỳnh để sản xuất axit H2SO4. | ĐKLĐ Loại V | Tiếp xúc thường xuyên nóng, ồn, nồng độ SO2, khí H2S cao. | TT36/2012/TT-BLĐTBXH | Chi tiết |
57 | 03 | 03.057 | Vận hành cầu trục đảo trộn supe lân. | ĐKLĐ Loại V | Tiếp xúc thường xuyên với bụi, ồn, nồng độ Flo, khí H2S rất cao. | TT36/2012/TT-BLĐTBXH | Chi tiết |
58 | 03 | 03.058 | Công nhân sản xuất muối ZnCl2. | ĐKLĐ Loại V | Thường xuyên tiếp xúc với nhiệt độ cao, khí độc CO, HCl, H2S. | TT36/2012/TT-BLĐTBXH | Chi tiết |
59 | 03 | 03.059 | Nghiền vôi và than để luyện đất đèn; đóng thùng đất đèn. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc thủ công, nặng nhọc, thường xuyên tiếp xúc với tiếng ồn và bụi vượt tiêu chuẩn cho phép nhiều lần. | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
60 | 03 | 03.060 | Vận hành lò hơi. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc nặng nhọc, bụi, ồn và nóng. | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
61 | 03 | 03.061 | Vận hành lò sấy quặng apatít, pyrít. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc nặng nhọc, bụi, ồn và nóng. | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
62 | 03 | 03.062 | Vận hành băng tải quặng pyrít, apatít, lưu huỳnh , than và các sản phẩm axít. | ĐKLĐ Loại IV | Thường xuyên tiếp xúc ồn, bụi quặng nồng độ cao. | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
63 | 03 | 03.063 | Lái cẩu trục chuyển quặng apatít, pyrít. | ĐKLĐ Loại IV | ảnh hưởng của ồn, bụi quặng nồng độ cao. | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
64 | 03 | 03.064 | Nghiền phụ gia để sản xuất phân NPK. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc nặng nhọc, bụi và ồn vượt tiêu chuẩn cho phép nhiều lần. | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
65 | 03 | 03.065 | Sấy, vê viên, đóng bao phân NPK. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc thường xuyên với nóng, bụi và NH3. | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
66 | 03 | 03.066 | Đóng bao, khâu bao và bốc vác Supe lân. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc thủ công, nặng nhọc ảnh hưởng của bụi, SO3, HF. | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
67 | 03 | 03.067 | Cán mang mỏng PVC, PP.PE. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc với hơi xăng, nóng và các chất nhựa độc. | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
68 | 03 | 03.068 | ép suất, thành hình các sản phẩm cao su. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc nặng nhọc, nóng, bụi, ồn và hơi xăng dầu. | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
69 | 03 | 03.069 | Cán tráng, cán hình vải cao su. | ĐKLĐ Loại IV | ảnh hưởng của ồn, xăng và SO2. | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
70 | 03 | 03.070 | Xử lý tanh trong sản xuất lốp các loại. | ĐKLĐ Loại IV | Thường xuyên tiếp xúc với bụi, xăng và chất độc mạnh như Sylen. | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
71 | 03 | 03.071 | Vận hành điện lò luyện đất đèn. | ĐKLĐ Loại IV | Thường xuyên tiếp xúc với tiếng ồn, bụi nồng độ cao. | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
72 | 03 | 03.072 | Phân loại tấm cực chì sản xuất ắc quy. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc thủ công, ảnh hưởng của ồn và bụi chì. | QĐ1453/1995/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
73 | 03 | 03.073 | Sàng, sấy hoá chất, phối liệu cao su. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc nhiệt độ cao, bụi, hoá chất độc. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
74 | 03 | 03.074 | Chế tạo cao su tái sinh. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc nặng nhọc, tiếp xúc với bụi than và hoá chất độc. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
75 | 03 | 03.075 | Lưu hoá các sản phẩm cao su. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc nặng nhọc, tiếp xúc với các loại hoá chất độc. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
76 | 03 | 03.076 | Chế tạo băng tải công nghiệp. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc nặng nhọc, tiếp xúc với dung môi hữu cơ (benzen) và hoá chấ độc. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
77 | 03 | 03.077 | ép suất thành hình săm lốp ô tô, máy bay, máy kéo. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc nặng nhọc, tiếp xúc với nhiệt độ cao, các hoá chất và dung môi hữu cơ. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
78 | 03 | 03.078 | Tổng hợp nhựa ankýt sản xuất sơn. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc với phênol, benzen, xilen. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
79 | 03 | 03.079 | Nấu cán kẽm trong công nghệ sản xuất pin. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc với nhiệt độ cao, bụi kẽm. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
80 | 03 | 03.080 | Vận hành lò nung cọc than trong công nghệ sản xuất pin. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc với nhiệt độ cao, dung môi hữu cơ và bụi. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
81 | 03 | 03.081 | Trộn bột cực dương trong công ngệ sản xuất pin. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc với hoá chất điện giải và bụi. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
82 | 03 | 03.082 | Trộn bột ép cọc than trong công nghệ sản xuất pin. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc với nhiệt độ cao và bụi than. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
83 | 03 | 03.083 | Sản xuất khí C2H2 và muội axêtylen. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc nguy hiểm, tiếp xúc với độc và bụi than. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
84 | 03 | 03.084 | Vận hành bơm cô đặc trong công nghệ tuyển quặng apatít. | ĐKLĐ Loại IV | Môi trường ẩm ướt, tiếp xúc với axít và muối axít. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
85 | 03 | 03.085 | Vận hành bơm cấp axít và thùng tiếp xúc trong nghệ tuyển quặng apatít. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc với các axít mạnh nồng độ rất cao. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
86 | 03 | 03.086 | Tái sinh dung dịch đồng. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc với axít vô cơ mạnh. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
87 | 03 | 03.087 | Sản xuất amôn bicátbônát. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc với axít mạnh (HCL) và Cl2. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
88 | 03 | 03.088 | Vận hành tháp rửa bằng dung dịch đồng, kiềm trong công nghệ sản xuất phân đạm. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc với các chất xút và dung dịch các muối hữu cơ ăn mòn. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
89 | 03 | 03.089 | Đóng bình nguyên liệu, thành phẩm khí và lỏng trong công nghiệp hoá chất. | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc trong môi trường nhiều hoá chất độc: C2H2, NH3, CO2. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
90 | 03 | 03.090 | Đóng bao, bốc xếp urê. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc nặng nhọc, tiếp xúc bụi, NH3. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
91 | 03 | 03.091 | Sản xuất than hoạt tính. | ĐKLĐ Loại IV | Thường xuyên tiếp xúc với khí NH3. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
92 | 03 | 03.092 | Sản xuất Bari cabonát (BaCO3). | ĐKLĐ Loại IV | Nặng nhọc, tiếp xúc với bụi, H2SO4. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
93 | 03 | 03.093 | Sản xuất các muối sunfít. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc với axít H2SO4 đậm đặc. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
94 | 03 | 03.094 | Sản xuất tripoly. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc với bụi, axít H3PO4. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
95 | 03 | 03.095 | Sản xuất nước lọc dùng trong công nghiệp sản xuất hoá chất. | ĐKLĐ Loại IV | Nơi làm việc ẩm ướt, tiếp xúc với Clo và zaven. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
96 | 03 | 03.096 | Vận hành cầu trục, máy vớt bán thành phẩm phân lân nung chảy. | ĐKLĐ Loại IV | Nơi làm việc ẩm ướt, tiếp xúc với bụi và hoá chất độc mạnh (HF). | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
97 | 03 | 03.097 | Nạp liệu lò cao sản xuất phân lân nung chảy. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc bụi than đá, khí CO, H2S, CO2 ở nhiệt độ cao. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
98 | 03 | 03.098 | Vận hành băng tải bán thành phẩm phân lân nung chảy. | ĐKLĐ Loại IV | Phải đi lại nhiều, tiếp xúc với ồn, bụi nồng độ rất cao. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
99 | 03 | 03.099 | Vận hành quạt gió cao áp, lò cao sản xuất phân lân nung chảy. | ĐKLĐ Loại IV | Chịu tác động của ồn, rung và bụi. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
100 | 03 | 03.100 | Kiểm tra lò cao sản xuất phân lân nung chảy. | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc trong điều kiện nhiệt độ cao, tiếp xúc CO, Fluor, HF. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
101 | 03 | 03.101 | Vận hành cầu trục nạp liệu máy sấy. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc nhiệt cao và bụi. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
102 | 03 | 03.102 | Vận hành máy sấy thùng sản xuất phân lân. | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc trong điều kiện nhiệt độ cao, bụi. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
103 | 03 | 03.103 | Vận hành máy nghiền thành phẩm phân lân. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc với bụi, ồn | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
104 | 03 | 03.104 | Vận hành lò đốt cấp nhiệt cho máy sấy. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc với nóng, bụi và khí CO. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
105 | 03 | 03.105 | Vận hành băng tải thành phẩm phân lân. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc với bụi, ồn. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
106 | 03 | 03.106 | Vận hành máy đóng bao phân lân. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc nặng nhọc, chịu tác động của bụi nồng độ rất cao và ồn. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
107 | 03 | 03.107 | Bốc xếp, vận chuyển bao phân lân. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc thủ công, rất nặng nhọc, chịu tác động của bụi. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
108 | 03 | 03.108 | Vận hành máy đập quặng nguyên liệu sản xuất phân lân. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc nặng nhọc, chịu tác động bụi và ồn. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
109 | 03 | 03.109 | Vận hành băng tải trong dây chuyền sản xuất phân lân. | ĐKLĐ Loại IV | Thường xuyên tiếp xúc với bụi và ồn. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
110 | 03 | 03.110 | Vận hành thiết bị sàng tuyển nguyên liệu khô, ướt trong công nghệ sản xuất hoá chất. | ĐKLĐ Loại IV | Nơi làm việc ẩm ướt, tiếp xúc bụi, ồn. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
111 | 03 | 03.111 | Sàng tuyển, vận chuyển than trong công nghệ sản xuất phân bón hoá học. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc nặng nhọc, chịu tác động của bụi. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
112 | 03 | 03.112 | Vận chuyển bụi lò cao trong công nghệ sản xuất phân lân nóng chảy. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc nặng nhọc, tiếp xúc với bụi và hơi khí độc của khói lò hơi. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
113 | 03 | 03.113 | ép bánh quặng aptít mịn, than cám trong công nghệ sản xuất phân lân. | ĐKLĐ Loại IV | Lao động ngoài trời, công việc nặng nhọc, tiếp xúc với bụi. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
114 | 03 | 03.114 | Điện phân dung dịch NaCL sản xuất NaOH. | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc trong môi trường có Clo và dung dịch bảo hoà. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
115 | 03 | 03.115 | Cô đặc xút NaoH. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc với xút ăn da. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
116 | 03 | 03.116 | Sửa chữa thùng điện giải trong công nghệ sản xuất NaOH. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc với chất độc mạnh như: NaOH, axít. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
117 | 03 | 03.117 | Sản xuất phèn. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc với bụi, axít H2SO4, khí SO2 và SO3. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
118 | 03 | 03.118 | Trộn ướt, ép bánh thuốc bọc que hàn. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc với bụi MnO2, SiO2. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
119 | 03 | 03.119 | Sấy que hàn bằng lò điện. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc với nhiệt độ cao. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
120 | 03 | 03.120 | Gia công làm sạch bề mặt lõi que hàn điện. | ĐKLĐ Loại IV | Thường xuyên tiếp xúc với bụi sắt và axít. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
121 | 03 | 03.121 | Nghiền, cán, khuấy, trộn, pha mầu; đóng hộp sơn. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc với phênol, xylen, benzen, ô xýt crôm, sắt kẽm. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
122 | 03 | 03.122 | Nấu si, sáp trong công nghệ sản xuất pin. | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc trong môi trường nhiệt độ cao, dễ cháy, độc hại. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
123 | 03 | 03.123 | Tuyển chọn Mangan theo phương pháp trọng lượng trong công nghệ sản xuất pin. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc nặng nhọc, tiếp xúc với bụi Mangan. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
124 | 03 | 03.124 | Vận hành máy dập, sàng quặng Mangan. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc nặng nhọc, tiếp xúc với bụi, ồn. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
125 | 03 | 03.125 | Cắt vải, dán ống, lốp máy bay, máy kéo ô tô, mô tô. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc với xăng dung môi hữu cơ. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
126 | 03 | 03.126 | Chế tạo ống cao su chịu áp lực. | ĐKLĐ Loại IV | Nặng nhọc, tiếp xúc với các hoá chất xúc tác, lưu huỳnh. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
127 | 03 | 03.127 | Đục khuôn mẫu lốp các loại. | ĐKLĐ Loại IV | Chịu tác động của tiếng ồn và bụi kim loại | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
128 | 03 | 03.128 | Sản xuất bột CaCO3. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc với bụi SiO2, sữa vôi. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
129 | 03 | 03.129 | Vận hành băng tải xích, băng tải cao su trong tuyển quặng aptít. | ĐKLĐ Loại IV | Chịu tác động của rung, ồn và bụi. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
130 | 03 | 03.130 | Vận hành máy sàng ướt tuyển quặng apatít. | ĐKLĐ Loại IV | Nơi làm việc ẩm ướt, chịu tác động của ồn và rung. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
131 | 03 | 03.131 | Vận hành máy nghiền phân cấp tuyển quặng apatít. | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc trong môi trường ẩm ướt, ồn, rung và bụi | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
132 | 03 | 03.132 | Vận hành thiết bị tiếp thuốc tuyển quặng apatít. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc thường xuyên với hoá chất độc. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
133 | 03 | 03.133 | Pha chế thuốc tuyển nổi quặng apatít. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc thường xuyên với hoá chất độc. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
134 | 03 | 03.134 | Vận hành hệ thống máy lọc thành phẩm quặng apatít. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc dung môi hữu cơ và axít. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
135 | 03 | 03.135 | Vận hành hệ thống máy sấy. | ĐKLĐ Loại IV | Chịu tác động của bụi, ồn, nhiệt độ cao. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
136 | 03 | 03.136 | Sản xuất ống PVC các loại. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc với nóng, bụi hơi và khí độc. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
137 | 03 | 03.137 | Vận hành máy dệt bao PP, PE các loại. | ĐKLĐ Loại IV | Đứng suốt ca làm việc, chịu tác động của ồn, rung và bụi. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
138 | 03 | 03.138 | Vận hành nồi hơi trong công nghệ sản xuất hoá chất. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc với bụi, khói từ các loại nguyên liệu, các loại dầu nhớt và nhiệt độ cao. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
139 | 03 | 03.139 | Vận hành máy nén khí trong công nghệ sản xuất hoá chất. | ĐKLĐ Loại IV | Chịu tác động của ồn, rung và hoá chất. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
140 | 03 | 03.140 | Sửa chữa cơ, điện trong dây chuyền sản xuất hoá chất. | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc trong môi trường có hoá chất độc, tư thế lao động gò bó. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
141 | 03 | 03.141 | Bọc lót chống ăn mòn trong dây chuyền sản xuất hoá chất. | ĐKLĐ Loại IV | Tư thế lao động gò bó, thường xuyên tiếp xúc hoá chất độc. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
142 | 03 | 03.142 | Sửa chữa hệ thống, thiết bị đo lường trong công nghệ sản xuất hoá chất. | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc trong môi trường hoá chất độc hại, tư thế lao động gò bó. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
143 | 03 | 03.143 | Vận hành bơm các dung dịch axít, bazơ trong công nghệ sản xuất hoá chất. | ĐKLĐ Loại IV | Thường xuyên tiếp xúc axít và bazơ độc hại. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
144 | 03 | 03.144 | Vệ sinh công nghiệp trong các nhà máy sản xuất hoá chất. | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc trong môi trường hoá chất độc, công viẹc thủ công nặng nhọc. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
145 | 03 | 03.145 | Chỉ đạo kỹ thuật trực tiếp trong dây chuyền sản xuất hoá chất. | ĐKLĐ Loại IV | Xử lý nhiều công việc phức tạp, chịu tác động của ồn, bụi và hoá chất độc. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
146 | 03 | 03.146 | Sản xuất các hoá chất tinh khiết. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc thủ công, nặng nhọc, làm việc trong môi trường môi trường hoá chất độc. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
147 | 03 | 03.147 | Vận hành máy tuyển nổi quặng nguyên liệu. | ĐKLĐ Loại IV | Chịu tác động của ồn và rung. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
148 | 03 | 03.148 | Vận hành máy cấp thuốc tuyển. | ĐKLĐ Loại IV | Tiếp xúc với dung môi hữu cơ và axít. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
149 | 03 | 03.149 | Sản xuất xà phòng kem, xà phòng bột. | ĐKLĐ Loại IV | Thường xuyên chịu tác động của hoá chất, bụi độc. | QĐ1629/1996/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
150 | 03 | 03.150 | Lấy mẫu, phân tích chất lượng nguyên liệu, bán thành phẩm, thành phẩm trong dây chuyền sản xuất hoá chất và các sản phẩm hoá chất... | ĐKLĐ Loại IV | Thường xuyên tiếp xúc với hoá chất độc, ồn và bụi. | QĐ190/1999/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
151 | 03 | 03.151 | Vận hành, sửa chữa đồng hồ đo áp lực trong dây chuyền sản xuất hoá chất. | ĐKLĐ Loại IV | Thường xuyên phải đi lại, tư thế làm việc gò bó, chịu tác động của bụi và hoá chất độc. | QĐ190/1999/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
152 | 03 | 03.152 | Sửa chữa ắc quy. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc thủ công, thường xuyên tiếp xúc với chì và axít. | QĐ190/1999/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
153 | 03 | 03.153 | Thí nghiệm, kiểm tra chất lượng bán thành phẩm, thành phẩm ắc quy. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc thủ công, thường xuyên tiếp xúc với hơi, bụi chì và axít. | QĐ190/1999/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
154 | 03 | 03.154 | Nạp điện ắc quy trong dây chuyền sản xuất ắc quy. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc thủ công, tiếp xúc với hơi, bụi chì và axít. | QĐ190/1999/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
155 | 03 | 03.155 | Bốc xếp, vận chuyển hoá chất và các sản phẩm hoá chất trong công nghệ sản xuất hoá chất. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc thủ công, nặng nhọc, thường xuyên tiếp xúc với các loại hoá chất độc. | QĐ190/1999/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
156 | 03 | 03.156 | Công nhân lò đốt than trong Công nghệ sản xuất hóa chất. | ĐKLĐ Loại IV | Lao động thủ công, tiếp xúc thường xuyên với bụi, nóng, nồng độ khí CO2, khí SO2 cao. | TT36/2012/TT-BLĐTBXH | Chi tiết |
157 | 03 | 03.157 | Công nhân sản xuất Na2SiO3. | ĐKLĐ Loại IV | Thường xuyên tiếp xúc nhiệt độ cao, bụi Silic, sôđa (Na2CO3). | TT36/2012/TT-BLĐTBXH | Chi tiết |
158 | 03 | 03.158 | Công nhân sản xuất Poly aluminium clorua (P.A.C), sản xuất CaCl2. | ĐKLĐ Loại IV | Thường xuyên tiếp xúc nhiệt độ cao, khí HCl. | TT36/2012/TT-BLĐTBXH | Chi tiết |