STT | Mã Ngành | Mã Nghề | Tên Nghề | DKLD | Chi Tiết | VBQĐ | Chi Tiết |
1 | 43 | 43.001 | Lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng các thiết bị thông tin trên cột cao ăngten (từ 50m trở lên) | ĐKLĐ Loại VI | Công việc nặng nhọc, thường xuyên phải làm việc trên cao rất nguy hiểm; tư thế làm việc gò bó và khi sửa chữa, bảo dưỡng chịu tác động của điện từ trường cao tần và siêu cao tần. | QĐ1152/2003/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
2 | 43 | 43.002 | Lắp đặt, vận hành, sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị thông tin tại các trạm thông tin bố trí dọc theo tuyến đường dây 500KV. | ĐKLĐ Loại IV | Thường xuyên lưu động trên các địa hình đồi núi, tiếp xúc với vi khí hậu, điện từ trường vượt tiêu chuẩn cho phép. | QĐ1152/2003/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
3 | 43 | 43.003 | Kiểm soát, thu đo tần số, máy phát vô tuyến điện. | ĐKLĐ Loại IV | Thường xuyên lưu động, làm việc ngoài trời, trên cao, tư thế lao động gò bó, căng thẳng thần kinh. | QĐ1152/2003/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
4 | 43 | 43.004 | Vận hành, sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị cáp quang và máy hàn nối cáp quang. | ĐKLĐ Loại IV | Thường xuyên lưu động, làm việc ngoài trời, tiếp xúc với tia laze. | QĐ1152/2003/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
5 | 43 | 43.005 | Vận hành, sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị VSAT, thiết bị thuê kênh riêng. | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc nơi núi cao, hải đảo..., tiếp xúc với khí hậu xấu, điện từ trường. | QĐ1152/2003/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
6 | 43 | 43.006 | Nhập và đối soát số liệu chuyển tiền bằng máy tính. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc đơn điệu, cường độ lao động cao, căng thẳng thị lực, tâm lý. | QĐ1152/2003/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
7 | 43 | 43.007 | Vận chuyển bưu điện (bưu tá) tại thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh. | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc ngoài trời, thường xuyên đi lại trên đường có mật độ giao thông cao, nguy hiểm; chịu ảnh hưởng của vi khí hậu, tiếng ồn và bụi. | QĐ1152/2003/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |
8 | 43 | 43.008 | Pha chế axít, phóng nạp ắc quy. | ĐKLĐ Loại IV | Thường xuyên tiếp xúc với hơi, bụi chì, axít (H2SO4) nồng độ cao. | QĐ1152/2003/QĐ-BLĐTBXH | Chi tiết |