STT | Mã Ngành | Mã Nghề | Tên Nghề | DKLD | Chi Tiết | VBQĐ | Chi Tiết |
1 | 04 | 03.159 | Sản xuất, đóng bao Na2SiF6. | ĐKLĐ Loại V | Công việc nặng nhọc, thường xuyên tiếp xúc với khí độc (HF), ồn, nồng độ bụi cao. | Thông tư số 15/2016/TT-BLĐTBXH có hiệu lực từ ngày 12/8/2016 | Chi tiết |
2 | 04 | 04.001 | Vận hành máy soi, chiếu hành lý, hàng hóa. | ĐKLĐ Loại IV | Chịu ảnh hưởng của phóng xạ, điện từ trường. | TT36/2012/TT-BLĐTBXH | Chi tiết |
3 | 04 | 04.002 | Vận hành máy soi, chiếu container hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu. | ĐKLĐ Loại IV | Chịu ảnh hưởng của phóng xạ, điện từ trường. | TT36/2012/TT-BLĐTBXH | Chi tiết |
4 | 04 | 04.003 | Giám sát tàu biển. | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc ngoài trời chịu tác động của tiếng ồn, điện từ trường. | TT36/2012/TT-BLĐTBXH | Chi tiết |
5 | 04 | 04.004 | Giám sát bãi container chứa hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu. | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc ngoài trời chịu tác động của tiếng ồn, điện từ trường. | TT36/2012/TT-BLĐTBXH | Chi tiết |
6 | 04 | 04.005 | Giám sát sân đỗ máy bay tại các sân bay quốc tế. | ĐKLĐ Loại IV | Làm việc ngoài trời chịu tác động của tiếng ồn, điện từ trường. | TT36/2012/TT-BLĐTBXH | Chi tiết |
7 | 04 | 04.006 | Sử dụng tàu cao tốc kiểm soát Hải quan tuần tra chống buôn lậu trên biển và tàu dầu phục vụ chống buôn lậu trên biển (Thuyền trưởng, thuyền phó, máy trưởng; Thủy thủ phục vụ trên tàu). | ĐKLĐ Loại IV | Chịu tác động của sóng, gió, tiếng ồn, rung, nóng tư thế lao động gò bó, thường xuyên tiếp xúc với xăng dầu. | TT36/2012/TT-BLĐTBXH | Chi tiết |
8 | 04 | 04.007 | Huấn luyện và sử dụng chó nghiệp vụ phát hiện ma túy, vũ khí, chất nổ và phòng, chống buôn lậu, vận chuyển trái phép hàng hóa qua biên giới. | ĐKLĐ Loại IV | Thường xuyên tiếp xúc với nguồn bệnh từ chó nghiệp vụ, phân rác và các vi khuẩn gây bệnh. | TT36/2012/TT-BLĐTBXH | Chi tiết |
9 | 04 | 04.008 | Phân tích, phân loại hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu (làm việc trong phòng thí nghiệm có tiếp xúc và sử dụng các loại hóa chất). | ĐKLĐ Loại IV | Thường xuyên tiếp xúc với hóa chất độc, ồn và bụi hóa chất. | TT36/2012/TT-BLĐTBXH | Chi tiết |
10 | 04 | 04.009 | Thủ kho và bảo quản hóa chất phục vụ việc phân tích, phân loại hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu. | ĐKLĐ Loại IV | Công việc nặng nhọc, ảnh hưởng của hóa chất độc, bụi hóa chất. | TT36/2012/TT-BLĐTBXH | Chi tiết |