Bảng lương công nhân viên vận tải đường sắt


STTMã thangMã ngạchTên ngạchSLNChi tiết nhómChi tiết lương
1205-B10205-B1003Chỉ đạo tài xế1Chi tiết nhómChi tiết lương
2205-B10205-B1007Điều độ ga1Chi tiết nhómChi tiết lương
3205-B10205-B1010Ghi móc, nối, dẫn máy1Chi tiết nhómChi tiết lương
4205-B10205-B1011Nhân viên nhà ga1Chi tiết nhómChi tiết lương
5205-B10205-B1006Nhân viên trên tàu (soát vé, hành lý, phát thanh)1Chi tiết nhómChi tiết lương
6205-B10205-B1002Phụ tài xế1Chi tiết nhómChi tiết lương
7205-B10205-B1001Tài xế1Chi tiết nhómChi tiết lương
8205-B10205-B1004Trực ban đầu máy1Chi tiết nhómChi tiết lương
9205-B10205-B1008Trực ban ga1Chi tiết nhómChi tiết lương
10205-B10205-B1009Trưởng đồn1Chi tiết nhómChi tiết lương
11205-B10205-B1005Trưởng tàu khách tàu hàng1Chi tiết nhómChi tiết lương