STT | Mã thang | Mã ngạch | Tên ngạch | SLN | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
1 | 205-B12 | 205-B1201 | Xe con, xe tắc xe, xe tải, xe cẩu dưới 3,5 tấn, xe khách dưới 20 ghế | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
2 | 205-B12 | 205-B1204 | Xe tải, xe cẩu từ 16,5 tấn đến dưới 25 tấn, xe khách từ 60 ghế đến dưới 80 ghế | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
3 | 205-B12 | 205-B1205 | Xe tải, xe cẩu từ 25 tấn đến dưới 40 tấn, xe khách từ 80 ghế trở lên | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
4 | 205-B12 | 205-B1202 | Xe tải, xe cẩu từ 3,5 tấn đến dưới 7,5 tấn, xe khách từ 20 ghế đến dưới 40 ghế | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
5 | 205-B12 | 205-B1206 | Xe tải, xe cẩu từ 40 tấn trở lên | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
6 | 205-B12 | 205-B1203 | Xe tải, xe cẩu từ 7,5 tấn đến dưới 16,5 tấn, xe khách từ 40 ghế đến dưới 60 ghế | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |