Bảng lương thuyền viên và công nhân viên tàu vận tải biển, vận tải sông, tàu dịch vụ dầu khí, tàu cẩu dầu khí/Tàu dịch vụ dầu khí , tầu cẩu dầu khí


STTMã thangMã ngạchTên ngạchSLNChi tiết nhómChi tiết lương
1205-B2-4205-B2-4II-01Tàu dịch vụ dầu khí, tàu cẩu dầu khí - Thuyền trưởng3Chi tiết nhómChi tiết lương
2205-B2-4205-B2-4II-12Tàu dịch vụ dầu khí, tàu cẩu dầu khí- Cấp dưỡng1Chi tiết nhómChi tiết lương
3205-B2-4205-B2-4II-03Tàu dịch vụ dầu khí, tàu cẩu dầu khí- Đại phó, máy 2 tàu dịch vụ dầu khí; thuyền phó 2, máy 3, phụ trách thiết bị cẩu, điện trưởng tàu cẩu dầu khí3Chi tiết nhómChi tiết lương
4205-B2-4205-B2-4II-02Tàu dịch vụ dầu khí, tàu cẩu dầu khí- Máy trưởng3Chi tiết nhómChi tiết lương
5205-B2-4205-B2-4II-09Tàu dịch vụ dầu khí, tàu cẩu dầu khí- Thợ cả, bếp trưởng tàu cẩu dầu khí3Chi tiết nhómChi tiết lương
6205-B2-4205-B2-4II-10Tàu dịch vụ dầu khí, tàu cẩu dầu khí- Thợ máy thợ điện1Chi tiết nhómChi tiết lương
7205-B2-4205-B2-4II-11Tàu dịch vụ dầu khí, tàu cẩu dầu khí- Thuỷ thủ1Chi tiết nhómChi tiết lương
8205-B2-4205-B2-4II-08Tàu dịch vụ dầu khí, tàu cẩu dầu khí- Thủy thủ trưởng, thợ lái cẩu trưởng tàu cẩu dầu khí3Chi tiết nhómChi tiết lương
9205-B2-4205-B2-4II-06Tàu dịch vụ dầu khí, tàu cẩu dầu khí- Thủy thủ trưởng, thợ máy chính tàu dịch vụ dầu khí2Chi tiết nhómChi tiết lương
10205-B2-4205-B2-4II-04Tàu dịch vụ dầu khí, tàu cẩu dầu khí- Thuyền phó 2, máy 3 tàu dịch vụ dầu khí; thuyền phó 3, máy 4, máy lạnh, điện 2 phụ trách thiết bị đo lường và tự động hóa tàu cẩu dầu khí3Chi tiết nhómChi tiết lương
11205-B2-4205-B2-4II-07Tàu dịch vụ dầu khí, tàu cẩu dầu khí- Thuyền phó 3, máy 4, điện 3, đài trưởng VTĐ tàu cẩu dầu khí3Chi tiết nhómChi tiết lương
12205-B2-4205-B2-4II-05Tàu dịch vụ dầu khí, tàu cẩu dầu khí- Thuyền phó 3,sĩ quan điện táu dịch vụ dầu khí2Chi tiết nhómChi tiết lương