| STT | Mã thang | Mã ngạch | Tên ngạch | SLN | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 1 | 205-B5-II | II-05 | Tàu trục vớt và cứu hộ, tàu thay thả phao - Cấp dưỡng | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 2 | 205-B5-II | II-3 | Tàu trục vớt và cứu hộ, tàu thay thả phao - Đại phó, máy 2 | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 3 | 205-B5-II | II-2 | Tàu trục vớt và cứu hộ, tàu thay thả phao - Máy trưởng | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 4 | 205-B5-II | II-04 | Tàu trục vớt và cứu hộ, tàu thay thả phao - Phục vụ viên | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 5 | 205-B5-II | II-6 | Tàu trục vớt và cứu hộ, tàu thay thả phao - Sĩ quan điện | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 6 | 205-B5-II | II-7 | Tàu trục vớt và cứu hộ, tàu thay thả phao - Sĩ quan kinh tế, vô tuyến điện, Thuỷ thủ trưởng | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 7 | 205-B5-II | II-01 | Tàu trục vớt và cứu hộ, tàu thay thả phao - Thợ máy kiêm cơ khí | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 8 | 205-B5-II | II-02 | Tàu trục vớt và cứu hộ, tàu thay thả phao - Thợ máy, Điện, vô tuyến điện | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 9 | 205-B5-II | II-03 | Tàu trục vớt và cứu hộ, tàu thay thả phao - Thủy thủ | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 10 | 205-B5-II | II-4 | Tàu trục vớt và cứu hộ, tàu thay thả phao - Thuyền phó 2, máy 3 | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 11 | 205-B5-II | II-5 | Tàu trục vớt và cứu hộ, tàu thay thả phao - Thuyền phó 3, máy 4 | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 12 | 205-B5-II | II-1 | Tàu trục vớt và cứu hộ, tàu thay thả phao - Thuyền trưởng | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |