STT | Mã thang | Mã ngạch | Tên ngạch | SLN | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
1 | 205-B6-II | II-02 | Tàu vân chuyển và thu mua cá trên biển - Thủy thủ, cấp dưỡng, chế biến | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
2 | 205-B6-II | II-3 | Tàu vân chuyển và thu mua cá trên biển- Đại phó, máy 2 | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
3 | 205-B6-II | II-7 | Tàu vân chuyển và thu mua cá trên biển- Đài trưởng, Điện trưởng, Lạnh trửơng | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
4 | 205-B6-II | II-2 | Tàu vân chuyển và thu mua cá trên biển- Máy trưởng | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
5 | 205-B6-II | II-6 | Tàu vân chuyển và thu mua cá trên biển- Thủy thủ trưởng, CB trưởng | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
6 | 205-B6-II | II-4 | Tàu vân chuyển và thu mua cá trên biển- Thuyền phó 2, máy 3 | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
7 | 205-B6-II | II-5 | Tàu vân chuyển và thu mua cá trên biển- Thuyền phó 3, máy 4 | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
8 | 205-B6-II | II-1 | Tàu vân chuyển và thu mua cá trên biển- Thuyến trưởng | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
9 | 205-B6-II | II-01 | Tàu vân chuyển và thu mua cá trên biển-Thợ máy, điện lạnh, báo vụ | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |