STT | Mã thang | Mã ngạch | Tên ngạch | SLN | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
1 | 205-B9 | 2 | Khai thác bưu chính và phát hành báo chí | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
2 | 205-B9 | 3 | Khai thác điện thoại, giao dịch, tiếp thị, mua, bán sản phẩm và dịch vụ; giao nhận sản phẩm chuyển phát nhanh | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
3 | 205-B9 | 4 | Khai thác phi thoại, giao dịch, tiếp thị, mua bán sản phẩm và dịch vụ; giao nhận sản phẩm chuyển phát nhanh | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
4 | 205-B9 | 5 | Kiểm soát viên doanh thác bưu chính viễn thông, tài chính bưu điện | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
5 | 205-B9 | 6 | Kiểm soát viên kỹ thuật | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
6 | 205-B9 | 1 | Vận chuyển bưu chính | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |