STT | Mã thang | Mã ngạch | Tên ngạch | SLN | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
4 | 235A5 | 235A5.01 | Dệt thoi | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
8 | 235A5 | 235A5.02 | Thuộc da, chế biến lông vũ, sản xuất giấy | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
6 | 235A5 | 235A5.03 | Sản xuất gốm lắc, kim khí dân dụng | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
3 | 235A5 | 235A5.04 | Dệt kim; sản xuất diêm; văn phòng phẩm; đồ nhựa; xà phòng bánh các loại | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
13 | 235A5 | 235A5.05 | Vệ sinh thành phố | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
7 | 235A5 | 235A5.06 | Sản xuất muối, bột ngọt, thuốc lá, sản xuất tôm, cá đông lạnh, nước mắm | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
5 | 235A5 | 235A5.07 | Sản xuất đường, rượu, bia, dầu thực vật, đồ hộp, sữa, xay xát, dược phẩm, sản xuất nước và sản xuất chế biến lương thực thực phẩm còn lại | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
1 | 235A5 | 235A5.08 | Bưu điện nhóm 1 | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
2 | 235A5 | 235A5.09 | Bưu điện nhóm 2 | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
11 | 235A5 | 235A5.10 | Vật tư nhóm 1 | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
12 | 235A5 | 235A5.11 | Vật tư nhóm 2 | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
9 | 235A5 | 235A5.12 | Thương mại nhóm 1 | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
10 | 235A5 | 235A5.13 | Thương mại nhóm 2 | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |