STT | Mã thang | Mã ngạch | Tên ngạch | SLN | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
14 | 235B2 | 235B2.01 | Thuyền trưởng | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
9 | 235B2 | 235B2.02 | Máy trưởng | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
10 | 235B2 | 235B2.03 | Thuyền phó 1, máy 1 | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
11 | 235B2 | 235B2.04 | Thuyền phó 2, máy 2 điện trưởng | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
12 | 235B2 | 235B2.05 | Thuyền phó 3, thuyền phó chính trị, máy 3, đài trưởng, quản trị trưởng | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
13 | 235B2 | 235B2.06 | Thuyền phó 4, máy 4 | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
1 | 235B2 | 235B2.07 | Các chức danh không theo nhóm tàu: Bác sĩ | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
8 | 235B2 | 235B2.08 | Các chức danh không theo nhóm tàu: Y sĩ | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
5 | 235B2 | 235B2.09 | Các chức danh không theo nhóm tàu: Thợ máy | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
7 | 235B2 | 235B2.10 | Các chức danh không theo nhóm tàu: Thủy thủ trưởng, phụ vụ trưởng | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
6 | 235B2 | 235B2.11 | Các chức danh không theo nhóm tàu: Thủy thủ | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
4 | 235B2 | 235B2.12 | Các chức danh không theo nhóm tàu: Thơ cơ khí, điện, điện báo | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
2 | 235B2 | 235B2.13 | Các chức danh không theo nhóm tàu: Cấp dưỡng | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
3 | 235B2 | 235B2.14 | Các chức danh không theo nhóm tàu: Phục vụ viên | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |