STT | Mã thang | Mã ngạch | Tên ngạch | SLN | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
11 | 235C2 | 235C2.01 | Tổng giám đốc (Liên hiệp các xí nghiệp) | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
5 | 235C2 | 235C2.02 | Phó Tổng giám đốc (Liên hiệp các xí nghiệp) | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
14 | 235C2 | 235C2.03 | Trưởng phòng kỹ thuật, nghiệp vụ (Liên hiệp các xí nghiệp) | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
8 | 235C2 | 235C2.04 | Phó trưởng phòng kỹ thuật, nghiệp vụ (Liên hiệp các xí nghiệp) | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
12 | 235C2 | 235C2.05 | Trưởng phòng hành chính quản trị (Liên hiệp các xí nghiệp) | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
6 | 235C2 | 235C2.06 | Phó Trưởng phòng hành chính quản trị (Liên hiệp các xí nghiệp) | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
2 | 235C2 | 235C2.07 | Giám đốc (Xí nghiệp và Xí nghiệp liên hợp) | 6 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
3 | 235C2 | 235C2.08 | Phó Giám đốc (Xí nghiệp và Xí nghiệp liên hợp) | 6 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
15 | 235C2 | 235C2.09 | Trưởng phòng kỹ thuật, nghiệp vụ (Xí nghiệp và Xí nghiệp liên hợp) | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
9 | 235C2 | 235C2.10 | Phó Trưởng phòng kỹ thuật, nghiệp vụ (Xí nghiệp và Xí nghiệp liên hợp) | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
13 | 235C2 | 235C2.11 | Trưởng phòng hành chính quản trị (Xí nghiệp và Xí nghiệp liên hợp) | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
7 | 235C2 | 235C2.12 | Phó Trưởng phòng hành chính quản trị (Xí nghiệp và Xí nghiệp liên hợp) | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
10 | 235C2 | 235C2.13 | Quản đốc (phân xưởng) | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
4 | 235C2 | 235C2.14 | Phó Quản đốc (phân xưởng) | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
1 | 235C2 | 235C2.15 | Đốc công trưởng ngành (phân xưởng) | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |