STT | Mã thang | Mã ngạch | Tên ngạch | SLN | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
10 | 235C3 | 235C3.01 | Tổng giám đốc (Liên hiệp các xí nghiệp và tổng công ty) | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
5 | 235C3 | 235C3.02 | Phó Tổng giám đốc (Liên hiệp các xí nghiệp và tổng công ty) | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
14 | 235C3 | 235C3.03 | Trưởng phòng kỹ thuật, nghiệp vụ (Liên hiệp các xí nghiệp và tổng công ty) | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
9 | 235C3 | 235C3.04 | Phó trưởng phòng kỹ thuật, nghiệp vụ (Liên hiệp các xí nghiệp và tổng công ty) | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
12 | 235C3 | 235C3.05 | Trưởng phòng hành chính quản trị (Liên hiệp các xí nghiệp và tổng công ty) | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
7 | 235C3 | 235C3.06 | Phó Trưởng phòng hành chính quản trị (Liên hiệp các xí nghiệp và tổng công ty) | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
3 | 235C3 | 235C3.07 | Giám đốc (Công ty, Xí nghiệp và Xí nghiệp liên hợp, lâm trường khai thác) | 5 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
4 | 235C3 | 235C3.08 | Phó Giám đốc (Công ty, Xí nghiệp và Xí nghiệp liên hợp, lâm trường khai thác) | 5 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
13 | 235C3 | 235C3.09 | Trưởng phòng kỹ thuật, nghiệp vụ (Công ty, Xí nghiệp và Xí nghiệp liên hợp, lâm trường khai thác) | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
8 | 235C3 | 235C3.10 | Phó Trưởng phòng kỹ thuật, nghiệp vụ (Công ty, Xí nghiệp và Xí nghiệp liên hợp, lâm trường khai thác) | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
11 | 235C3 | 235C3.11 | Trưởng phòng hành chính quản trị (Công ty, Xí nghiệp và Xí nghiệp liên hợp, lâm trường khai thác) | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
6 | 235C3 | 235C3.12 | Phó Trưởng phòng hành chính quản trị (Công ty, Xí nghiệp và Xí nghiệp liên hợp, lâm trường khai thác) | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
2 | 235C3 | 235C3.13 | Đội trưởng | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
1 | 235C3 | 235C3.14 | Đội phó | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |