BẢNG LƯƠNG THEO NGHỊ ĐỊNH 235/HĐBT NGÀY 18/09/1985 CỦA HỘI ĐỒNG BỘ TRƯỞNG

Bảng lương chức vụ cho cán bộ quản lý xí nghiệp: Bảng lương chức vụ cho cán bộ quản lý Liên hiệp các xí nghiệp và Xí nghiệp các ngành công nghiệp nhẹ, công nghiệp thực phẩm, công nghiệp dược phẩm

STTMã thangMã ngạchTên ngạchSLNChi tiết nhómChi tiết lương
11235C4235C4.01Tổng giám đốc (Liên hiệp các xí nghiệp) 4Chi tiết nhómChi tiết lương
5235C4235C4.02Phó Tổng giám đốc (Liên hiệp các xí nghiệp)4Chi tiết nhómChi tiết lương
14235C4235C4.03Trưởng phòng kỹ thuật, nghiệp vụ (Liên hiệp các xí nghiệp)4Chi tiết nhómChi tiết lương
8235C4235C4.04Phó trưởng phòng kỹ thuật, nghiệp vụ (Liên hiệp các xí nghiệp)4Chi tiết nhómChi tiết lương
12235C4235C4.05Trưởng phòng hành chính quản trị (Liên hiệp các xí nghiệp)4Chi tiết nhómChi tiết lương
6235C4235C4.06Phó Trưởng phòng hành chính quản trị (Liên hiệp các xí nghiệp)4Chi tiết nhómChi tiết lương
2235C4235C4.07Giám đốc (Xí nghiệp và Xí nghiệp liên hợp)6Chi tiết nhómChi tiết lương
3235C4235C4.08Phó Giám đốc (Xí nghiệp và Xí nghiệp liên hợp)6Chi tiết nhómChi tiết lương
15235C4235C4.09Trưởng phòng kỹ thuật, nghiệp vụ (Xí nghiệp và Xí nghiệp liên hợp)4Chi tiết nhómChi tiết lương
9235C4235C4.10Phó Trưởng phòng kỹ thuật, nghiệp vụ (Xí nghiệp và Xí nghiệp liên hợp)4Chi tiết nhómChi tiết lương
13235C4235C4.11Trưởng phòng hành chính quản trị (Xí nghiệp và Xí nghiệp liên hợp)4Chi tiết nhómChi tiết lương
7235C4235C4.12Phó Trưởng phòng hành chính quản trị (Xí nghiệp và Xí nghiệp liên hợp)4Chi tiết nhómChi tiết lương
10235C4235C4.13Quản đốc (phân xưởng)3Chi tiết nhómChi tiết lương
4235C4235C4.14Phó Quản đốc (phân xưởng)3Chi tiết nhómChi tiết lương
1235C4235C4.15Đốc công trưởng ngành (phân xưởng)3Chi tiết nhómChi tiết lương