STT | Mã thang | Mã ngạch | Tên ngạch | SLN | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
10 | 235C5 | 235C5.01 | Tổng giám đốc (Liên hiệp các xí nghiệp) | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
5 | 235C5 | 235C5.02 | Phó Tổng giám đốc (Liên hiệp các xí nghiệp) | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
13 | 235C5 | 235C5.03 | Trưởng phòng kỹ thuật, nghiệp vụ (Liên hiệp các xí nghiệp) | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
8 | 235C5 | 235C5.04 | Phó trưởng phòng kỹ thuật, nghiệp vụ (Liên hiệp các xí nghiệp) | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
11 | 235C5 | 235C5.05 | Trưởng phòng hành chính quản trị (Liên hiệp các xí nghiệp) | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
6 | 235C5 | 235C5.06 | Phó Trưởng phòng hành chính quản trị (Liên hiệp các xí nghiệp) | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
3 | 235C5 | 235C5.07 | Giám đốc (Nông lâm trường trồng rừng) | 5 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
4 | 235C5 | 235C5.08 | Phó Giám đốc (Nông lâm trường trồng rừng) | 5 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
14 | 235C5 | 235C5.09 | Trưởng phòng kỹ thuật, nghiệp vụ (Nông lâm trường trồng rừng) | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
9 | 235C5 | 235C5.10 | Phó Trưởng phòng kỹ thuật, nghiệp vụ (Nông lâm trường trồng rừng) | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
12 | 235C5 | 235C5.11 | Trưởng phòng hành chính quản trị (Nông lâm trường trồng rừng) | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
7 | 235C5 | 235C5.12 | Phó Trưởng phòng hành chính quản trị (Nông lâm trường trồng rừng) | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
2 | 235C5 | 235C5.13 | Đội trưởng | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
1 | 235C5 | 235C5.14 | Đội phó | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |