| STT | Mã thang | Mã ngạch | Tên ngạch | SLN | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 1 | 235D3.1 | 235D3.1.1.01 | Khoa học: Viện trưởng viện khoa học trực thuộc Hội Đồng bộ trưởng | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 2 | 235D3.1 | 235D3.1.1.02 | Khoa học: Phó Viện trưởng viện khoa học trực thuộc Hội Đồng bộ trưởng | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 3 | 235D3.1 | 235D3.1.1.03 | Khoa học: Trưởng phòng nghiệp vụ viện khoa học trực thuộc Hội Đồng bộ trưởng | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 4 | 235D3.1 | 235D3.1.1.04 | Khoa học: Phó Trưởng phòng nghiệp vụ viện khoa học trực thuộc Hội Đồng bộ trưởng | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 5 | 235D3.1 | 235D3.1.1.05 | Khoa học: Trưởng phòng hành chính quản trị viện khoa học trực thuộc Hội Đồng bộ trưởng | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 6 | 235D3.1 | 235D3.1.1.06 | Khoa học: Phó Trưởng phòng hành chính quản trị viện khoa học trực thuộc Hội Đồng bộ trưởng | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 7 | 235D3.1 | 235D3.1.1.07 | Khoa học: Viện trưởng viện khoa học trực thuộc Bộ, Tổng cục | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 8 | 235D3.1 | 235D3.1.1.08 | Khoa học: Phó Viện trưởng viện khoa học trực thuộc Bộ, Tổng cục | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 9 | 235D3.1 | 235D3.1.1.09 | Khoa học: Trưởng phòng nghiệp vụ viện khoa học trực thuộc Bộ, Tổng cục | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 10 | 235D3.1 | 235D3.1.1.10 | Khoa học: Phó Trưởng phòng nghiệp vụ viện khoa học trực thuộc Bộ, Tổng cục | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 11 | 235D3.1 | 235D3.1.2.01 | Giám đốc Khí tượng thuỷ văn | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 12 | 235D3.1 | 235D3.1.2.02 | Phó Giám đốc Khí tượng thuỷ văn | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 13 | 235D3.1 | 235D3.1.2.03 | Trưởng phòng kỹ thuật Khí tượng thuỷ văn | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 14 | 235D3.1 | 235D3.1.2.04 | Phó Trưởng phòng kỹ thuật Khí tượng thuỷ văn | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 15 | 235D3.1 | 235D3.1.2.05 | Trưởng phòng hành chính quản trị Khí tượng thuỷ văn | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 16 | 235D3.1 | 235D3.1.2.06 | Phó Trưởng phòng hành chính quản trị Khí tượng thuỷ văn | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 17 | 235D3.1 | 235D3.1.3.01 | Y tế: Giám đốc Bệnh viện, viện điều dưỡng | 5 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 18 | 235D3.1 | 235D3.1.3.02 | Y tế: Phó Giám đốc Bệnh viện, viện điều dưỡng | 5 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 19 | 235D3.1 | 235D3.1.3.03 | Y tế: Trưởng phòng Y vụ Bệnh viện, viện điều dưỡng | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 20 | 235D3.1 | 235D3.1.3.04 | Y tế: Phó Trưởng phòng Y vụ Bệnh viện, viện điều dưỡng | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 21 | 235D3.1 | 235D3.1.3.05 | Y tế: Trưởng phòng Tổ chức hành chính Bệnh viện, viện điều dưỡng | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 22 | 235D3.1 | 235D3.1.3.06 | Y tế: Phó Trưởng phòng Tổ chức hành chính Bệnh viện, viện điều dưỡng | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 23 | 235D3.1 | 235D3.1.3.07 | Y tế: Trưởng trạm Trạm chuyên khoa Y tế | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 24 | 235D3.1 | 235D3.1.3.08 | Y tế: Phó Trưởng trạm Trạm chuyên khoa Y tế | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 25 | 235D3.1 | 235D3.1.4.01 | Giáo dục: Hiệu trưởng trường đại học | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 26 | 235D3.1 | 235D3.1.4.02 | Giáo dục: Phó Hiệu trưởng trường đại học | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 27 | 235D3.1 | 235D3.1.4.03 | Giáo dục: Trưởng phòng nghiệp vụ trường đại học | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 28 | 235D3.1 | 235D3.1.4.04 | Giáo dục: Phó Trưởng phòng nghiệp vụ trường đại học | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 29 | 235D3.1 | 235D3.1.4.05 | Giáo dục: Trưởng phòng hành chính quản trị trường đại học | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 30 | 235D3.1 | 235D3.1.4.06 | Giáo dục: Phó Trưởng phòng hành chính quản trị trường đại học | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 31 | 235D3.1 | 235D3.1.4.07 | Giáo dục: Hiệu trưởng trường Cao đẳng | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 32 | 235D3.1 | 235D3.1.4.08 | Giáo dục: Phó Hiệu trưởng trường Cao đẳng | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 33 | 235D3.1 | 235D3.1.4.09 | Giáo dục: Trưởng phòng nghiệp vụ trường Cao đẳng | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 34 | 235D3.1 | 235D3.1.4.10 | Giáo dục: Phó Trưởng phòng nghiệp vụ trường Cao đẳng | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 35 | 235D3.1 | 235D3.1.4.11 | Giáo dục: Trưởng phòng hành chính quản trị trường Cao đẳng | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 36 | 235D3.1 | 235D3.1.4.12 | Giáo dục: Phó Trưởng phòng hành chính quản trị trường Cao đẳng | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 37 | 235D3.1 | 235D3.1.4.13 | Giáo dục: Hiệu trưởng trường Trường trung học chuyên nghiệp, trường công nhân kỹ thuật | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 38 | 235D3.1 | 235D3.1.4.14 | Giáo dục: Phó Hiệu trưởng trường Trường trung học chuyên nghiệp, trường công nhân kỹ thuật | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 39 | 235D3.1 | 235D3.1.4.15 | Giáo dục: Trưởng phòng nghiệp vụ trường Trường trung học chuyên nghiệp, trường công nhân kỹ thuật | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 40 | 235D3.1 | 235D3.1.4.16 | Giáo dục: Phó Trưởng phòng nghiệp vụ trường Trường trung học chuyên nghiệp, trường công nhân kỹ thuật | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 41 | 235D3.1 | 235D3.1.4.17 | Giáo dục: Trưởng phòng hành chính quản trị trường Trường trung học chuyên nghiệp, trường công nhân kỹ thuật | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 42 | 235D3.1 | 235D3.1.4.18 | Giáo dục: Phó Trưởng phòng hành chính quản trị trường Trường trung học chuyên nghiệp, trường công nhân kỹ thuật | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 43 | 235D3.1 | 235D3.1.4.19 | Giáo dục: Hiệu trưởng trường Trường sơ học chuyên nghiệp | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 44 | 235D3.1 | 235D3.1.4.20 | Giáo dục: Phó Hiệu trưởng trường Trường sơ học chuyên nghiệp | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 45 | 235D3.1 | 235D3.1.4.21 | Giáo dục: Trưởng phòng nghiệp vụ trường Trường sơ học chuyên nghiệp | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 46 | 235D3.1 | 235D3.1.4.22 | Giáo dục: Phó Trưởng phòng nghiệp vụ trường Trường sơ học chuyên nghiệp | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 47 | 235D3.1 | 235D3.1.4.23 | Giáo dục: Trưởng phòng hành chính quản trị trường Trường sơ học chuyên nghiệp | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 48 | 235D3.1 | 235D3.1.4.24 | Giáo dục: Phó Trưởng phòng hành chính quản trị trường Trường sơ học chuyên nghiệp | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 49 | 235D3.1 | 235D3.1.4.25 | Giáo dục: Hiệu trưởng trường phổ thông trung học, trường phổ thông cơ sở | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 50 | 235D3.1 | 235D3.1.4.26 | Giáo dục: Phó Hiệu trưởng trường phổ thông trung học, trường phổ thông cơ sở | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 51 | 235D3.1 | 235D3.1.4.27 | Giáo dục: Hiệu trưởng trường Mẫu giáo | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 52 | 235D3.1 | 235D3.1.4.28 | Giáo dục: Phó Hiệu trưởng trường Mẫu giáo | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 53 | 235D3.1 | 235D3.1.4.29 | Giáo dục: Chủ nhiệm nhà trẻ | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 54 | 235D3.1 | 235D3.1.4.30 | Giáo dục: Phó chủ nhiệm nhà trẻ | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 55 | 235D3.1 | 235D3.1.5.01 | Văn hoá, nghệ thuật: Giám đốc nhà hát | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 56 | 235D3.1 | 235D3.1.5.02 | Văn hoá, nghệ thuật: Phó Giám đốc nhà hát | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 57 | 235D3.1 | 235D3.1.5.03 | Văn hoá, nghệ thuật: Trưởng phòng nghiệp vụ nhà hát | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 58 | 235D3.1 | 235D3.1.5.04 | Văn hoá, nghệ thuật: Phó Trưởng phòng nghiệp vụ nhà hát | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 59 | 235D3.1 | 235D3.1.5.05 | Văn hoá, nghệ thuật: Trưởng phòng hành chính quản trị nhà hát | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 60 | 235D3.1 | 235D3.1.5.06 | Văn hoá, nghệ thuật: Phó Trưởng phòng hành chính quản trị nhà hát | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 61 | 235D3.1 | 235D3.1.5.07 | Văn hoá, nghệ thuật: Trưởng đoàn văn công | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 62 | 235D3.1 | 235D3.1.5.08 | Văn hoá, nghệ thuật: Phó Trưởng đoàn văn công | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 63 | 235D3.1 | 235D3.1.5.09 | Văn hoá, nghệ thuật: Trưởng phòng nghiệp vụ đoàn văn công | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 64 | 235D3.1 | 235D3.1.5.10 | Văn hoá, nghệ thuật: Phó Trưởng phòng nghiệp vụ đoàn văn công | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 65 | 235D3.1 | 235D3.1.5.11 | Văn hoá, nghệ thuật: Trưởng phòng hành chính đoàn văn công | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 66 | 235D3.1 | 235D3.1.5.12 | Văn hoá, nghệ thuật: Phó Trưởng phòng hành chính đoàn văn công | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 67 | 235D3.1 | 235D3.1.5.13 | Văn hoá, nghệ thuật: Rạp trưởng, rạp hát, rạp chiếu bóng | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 68 | 235D3.1 | 235D3.1.5.14 | Văn hoá, nghệ thuật: Đội trưởng đội chiếu bóng lưu động | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 69 | 235D3.1 | 235D3.1.5.15 | Văn hoá, nghệ thuật: Giám đốc Viện bảo tàng | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 70 | 235D3.1 | 235D3.1.5.16 | Văn hoá, nghệ thuật: Phó Giám đốc Viện bảo tàng | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 71 | 235D3.1 | 235D3.1.5.17 | Văn hoá, nghệ thuật: Trưởng phòng nghiệp vụ Viện bảo tàng | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 72 | 235D3.1 | 235D3.1.5.18 | Văn hoá, nghệ thuật: Phó Trưởng phòng nghiệp Viện bảo tàng | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 73 | 235D3.1 | 235D3.1.5.19 | Văn hoá, nghệ thuật: Trưởng phòng quản trị, bảo vệ Viện bảo tàng | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 74 | 235D3.1 | 235D3.1.5.20 | Văn hoá, nghệ thuật: Phó Trưởng phòng quản trị, bảo vệ Viện bảo tàng | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 75 | 235D3.1 | 235D3.1.5.21 | Văn hoá, nghệ thuật: Giám đốc Nhà xuất bản | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 76 | 235D3.1 | 235D3.1.5.22 | Văn hoá, nghệ thuật: Phó Giám đốc Nhà xuất bản | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 77 | 235D3.1 | 235D3.1.5.23 | Văn hoá, nghệ thuật: Trưởng phòng Biên tập Nhà xuất bản | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 78 | 235D3.1 | 235D3.1.5.24 | Văn hoá, nghệ thuật: Phó Trưởng phòng Biên tập Nhà xuất bản | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 79 | 235D3.1 | 235D3.1.5.25 | Văn hoá, nghệ thuật: Trưởng phòng Nhà xuất bản | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 80 | 235D3.1 | 235D3.1.5.26 | Văn hoá, nghệ thuật: Phó Trưởng phòng Nhà xuất bản | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 81 | 235D3.1 | 235D3.1.5.27 | Văn hoá, nghệ thuật: Tổng biên tập báo chí | 5 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 82 | 235D3.1 | 235D3.1.5.28 | Văn hoá, nghệ thuật: Phó tổng biên tập Tổng biên tập báo chí | 5 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 83 | 235D3.1 | 235D3.1.5.29 | Văn hoá, nghệ thuật: Uỷ viên biên tập báo chí | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 84 | 235D3.1 | 235D3.1.5.30 | Văn hoá, nghệ thuật: Trưởng ban biên tập báo chí | 5 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 85 | 235D3.1 | 235D3.1.5.31 | Văn hoá, nghệ thuật: Phó Trưởng ban biên tập báo chí | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 86 | 235D3.1 | 235D3.1.5.32 | Văn hoá, nghệ thuật: Trưởng phòng trị sự báo chí | 5 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 87 | 235D3.1 | 235D3.1.5.33 | Văn hoá, nghệ thuật: Phó Trưởng phòng trị sự báo chí | 5 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 88 | 235D3.1 | 235D3.1.6.01 | Giám đốc Đài phát thanh, đài truyền hình | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 89 | 235D3.1 | 235D3.1.6.02 | Phó Giám đốc Đài phát thanh, đài truyền hình | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 90 | 235D3.1 | 235D3.1.6.03 | Giám đốc Đài phát Đài phát sóng | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 91 | 235D3.1 | 235D3.1.6.04 | Giám đốc Đài phát Đài phát sóng | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |