| STT | Mã thang | Mã ngạch | Tên ngạch | SLN | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 1 | 235D3.2 | 235D3.2.1.01 | Bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan trực thuộc hội đồng bộ trưởng: Bộ trưởng và các chức vụ tương đương | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 2 | 235D3.2 | 235D3.2.1.02 | Bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan trực thuộc hội đồng bộ trưởng: Thứ trưởng, tổng cục trưởng tổng cục trực thuộc hội đồng bộ trưởng và chức vụ tương đương | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 3 | 235D3.2 | 235D3.2.1.03 | Bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan trực thuộc hội đồng bộ trưởng: Uỷ viên các uỷ ban, ban trực thuộc HĐBT, Phó tổng cục trưởng trực thuộc HĐBT, tổng cục trưởng tổng cục trực thuộc bộ | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 4 | 235D3.2 | 235D3.2.1.04 | Bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan trực thuộc hội đồng bộ trưởng: Phó tổng cục trưởng tổng cục thuộc bộ | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 5 | 235D3.2 | 235D3.2.1.05 | Bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan trực thuộc hội đồng bộ trưởng: Vụ trưởng, cục trưởng và các chức vụ tương đương | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 6 | 235D3.2 | 235D3.2.1.06 | Bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan trực thuộc hội đồng bộ trưởng: Phó Vụ trưởng, phó cục trưởng và các chức vụ tương đương | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 7 | 235D3.2 | 235D3.2.1.07 | Bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan trực thuộc hội đồng bộ trưởng: Trưởng phòng kỹ thuật nghiệp vụ thuộc bộ | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 8 | 235D3.2 | 235D3.2.1.08 | Bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan trực thuộc hội đồng bộ trưởng: Phó Trưởng phòng kỹ thuật nghiệp vụ thuộc bộ | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 9 | 235D3.2 | 235D3.2.1.09 | Bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan trực thuộc hội đồng bộ trưởng: Trưởng phòng hành chính, quản trị thuộc bộ | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 10 | 235D3.2 | 235D3.2.1.10 | Bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan trực thuộc hội đồng bộ trưởng: Phó Trưởng phòng hành chính, quản trị thuộc bộ | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 11 | 235D3.2 | 235D3.2.2.01 | Toà án nhân dân-Viện kiểm sát nhân dân: Chánh án, Viện trưởng | 5 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 12 | 235D3.2 | 235D3.2.2.02 | Toà án nhân dân-Viện kiểm sát nhân dân: Phó Chánh án, Viện trưởng | 5 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 13 | 235D3.2 | 235D3.2.2.03 | Toà án nhân dân-Viện kiểm sát nhân dân: Chánh toà | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 14 | 235D3.2 | 235D3.2.2.04 | Toà án nhân dân-Viện kiểm sát nhân dân: Phó Chánh toà | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 15 | 235D3.2 | 235D3.2.3.01 | UBND TP Hà Nội, TP Hồ Chí Minh: Chủ tịch UBND | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 16 | 235D3.2 | 235D3.2.3.02 | UBND TP Hà Nội, TP Hồ Chí Minh: Phó Chủ tịch UBND | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 17 | 235D3.2 | 235D3.2.3.03 | UBND TP Hà Nội, TP Hồ Chí Minh: Uỷ viên thư ký | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 18 | 235D3.2 | 235D3.2.3.04 | UBND TP Hà Nội, TP Hồ Chí Minh: Trưởng phòng kỹ thuật, nghiệp vụ UBND | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 19 | 235D3.2 | 235D3.2.3.05 | UBND TP Hà Nội, TP Hồ Chí Minh: Phó Trưởng phòng kỹ thuật, nghiệp vụ UBND | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 20 | 235D3.2 | 235D3.2.3.06 | UBND TP Hà Nội, TP Hồ Chí Minh: Giám đốc sở, Tránh văn phòng UBND và các chức vụ tương đương | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 21 | 235D3.2 | 235D3.2.3.07 | UBND TP Hà Nội, TP Hồ Chí Minh: Phó Giám đốc sở, Phó văn phòng UBND và các chức vụ tương đương | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 22 | 235D3.2 | 235D3.2.3.08 | UBND TP Hà Nội, TP Hồ Chí Minh: Trưởng phòng kỹ thuật, nghiệp vụ sở và tổ chức tương đương | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 23 | 235D3.2 | 235D3.2.3.09 | UBND TP Hà Nội, TP Hồ Chí Minh: Phó Trưởng phòng kỹ thuật, nghiệp vụ sở và tổ chức tương đương | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 24 | 235D3.2 | 235D3.2.3.10 | UBND TP Hà Nội, TP Hồ Chí Minh: Phó trưởng phòng hành chính quản trị sở | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 25 | 235D3.2 | 235D3.2.3.11 | UBND TP Hải Phòng, các tỉnh đặc khu Vũng tàu, côn đảo: Chủ tịch UBND | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 26 | 235D3.2 | 235D3.2.3.12 | UBND TP Hải Phòng, các tỉnh đặc khu Vũng tàu, côn đảo: Phó Chủ tịch UBND | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 27 | 235D3.2 | 235D3.2.3.13 | UBND TP Hải Phòng, các tỉnh đặc khu Vũng tàu, côn đảo: Uỷ viên thư ký | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 28 | 235D3.2 | 235D3.2.3.14 | UBND TP Hải Phòng, các tỉnh đặc khu Vũng tàu, côn đảo: Trưởng phòng kỹ thuật, nghiệp vụ UBND | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 29 | 235D3.2 | 235D3.2.3.15 | UBND TP Hải Phòng, các tỉnh đặc khu Vũng tàu, côn đảo: Phó Trưởng phòng kỹ thuật, nghiệp vụ UBND | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 30 | 235D3.2 | 235D3.2.3.16 | UBND TP Hải Phòng, các tỉnh đặc khu Vũng tàu, côn đảo: Giám đốc sở, Tránh văn phòng UBND và các chức vụ tương đương | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 31 | 235D3.2 | 235D3.2.3.17 | UBND TP Hải Phòng, các tỉnh đặc khu Vũng tàu, côn đảo: Phó Giám đốc sở, Phó văn phòng UBND và các chức vụ tương đương | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 32 | 235D3.2 | 235D3.2.3.18 | UBND TP Hải Phòng, các tỉnh đặc khu Vũng tàu, côn đảo: Trưởng phòng kỹ thuật, nghiệp vụ sở và tổ chức tương đương | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 33 | 235D3.2 | 235D3.2.3.19 | UBND TP Hải Phòng, các tỉnh đặc khu Vũng tàu, côn đảo: Phó Trưởng phòng kỹ thuật, nghiệp vụ sở và tổ chức tương đương; Trưởng phòng hành chính quản trị sở | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 34 | 235D3.2 | 235D3.2.3.20 | UBND TP Hải Phòng, các tỉnh đặc khu Vũng tàu, côn đảo: Phó trưởng phòng hành chính quản trị sở | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 35 | 235D3.2 | 235D3.2.3.21 | UBND TP trực thuộc tỉnh, các quận thuộc TP Hà Nội, TP Hồ Chí Minh: Chủ tịch UBND | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 36 | 235D3.2 | 235D3.2.3.22 | UBND TP trực thuộc tỉnh, các quận thuộc TP Hà Nội, TP Hồ Chí Minh: Phó Chủ tịch UBND | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 37 | 235D3.2 | 235D3.2.3.23 | UBND TP trực thuộc tỉnh, các quận thuộc TP Hà Nội, TP Hồ Chí Minh: Uỷ viên thư ký | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 38 | 235D3.2 | 235D3.2.3.24 | UBND TP trực thuộc tỉnh, các quận thuộc TP Hà Nội, TP Hồ Chí Minh: Trưởng phòng, ban kỹ thuật, nghiệp vụ | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 39 | 235D3.2 | 235D3.2.3.25 | UBND TP trực thuộc tỉnh, các quận thuộc TP Hà Nội, TP Hồ Chí Minh: Phó Trưởng phòng, ban kỹ thuật, nghiệp vụ | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 40 | 235D3.2 | 235D3.2.3.26 | UBND huyện, thị xã khác: Chủ tịch UBND | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 41 | 235D3.2 | 235D3.2.3.27 | UBND huyện, thị xã khác: Phó Chủ tịch UBND | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 42 | 235D3.2 | 235D3.2.3.28 | UBND huyện, thị xã khác: Uỷ viên thư ký | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 43 | 235D3.2 | 235D3.2.3.29 | UBND huyện, thị xã khác: Trưởng phòng, ban kỹ thuật, nghiệp vụ | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 44 | 235D3.2 | 235D3.2.3.30 | UBND huyện, thị xã khác: Phó Trưởng phòng, ban kỹ thuật, nghiệp vụ | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |