| STT | Mã Ngạch | Tên Ngạch | Chi tiết |
| 1 | 2503/03.017 | Châp hành viên tỉnh thành phố | Chi tiết |
| 2 | 2503/03.018 | Chấp hành viên huyện, quận | Chi tiết |
| 3 | 2503/03.019 | Công chứng viên | Chi tiết |
| 4 | 2503/03.020 | Thẩm tra viên cao cấp | Chi tiết |
| 5 | 2503/03.021 | Thẩm tra viên chính | Chi tiết |
| 6 | 2503/03.022 | Thẩm tra viên | Chi tiết |