STT | Mã Ngạch | Tên Ngạch | Chi tiết |
1 | 2506/06.029 | Kế toán viên cao cấp | Chi tiết |
2 | 2506/06.030 | Kế toán viên chính | Chi tiết |
3 | 2506/06.031 | Kế toán viên | Chi tiết |
4 | 2506/06.032 | Kế toán viên trung cấp | Chi tiết |
5 | 2506/06.033 | Kế toán viên sơ cấp | Chi tiết |
6 | 2506/06.034 | Thủ quỹ kho bạc, ngân hàng | Chi tiết |
7 | 2506/06.035 | Thủ quỹ cơ quan, đơn vị | Chi tiết |
8 | 2506/06.036 | Kiểm soát viên cao cấp thuế | Chi tiết |
9 | 2506/06.037 | Kiểm soát viên chính thuế | Chi tiết |
10 | 2506/06.038 | Kiểm soát viên thuế | Chi tiết |
11 | 2506/06.039 | Kiểm thu viên thuế | Chi tiết |
12 | 2506/06.040 | Nhân viên thuế | Chi tiết |
13 | 2506/06.041 | Kiểm toán viên cao cấp | Chi tiết |
14 | 2506/06.042 | Kiểm toán viên chính | Chi tiết |
15 | 2506/06.043 | Kiểm toán viên | Chi tiết |