STT | Mã Ngạch | Tên Ngạch | Chi tiết |
1 | 2508/08.049 | Kiểm tra viên cao cấp Hải quan | Chi tiết |
2 | 2508/08.050 | Kiểm tra viên chính Hải quan | Chi tiết |
3 | 2508/08.051 | Kiểm tra viên Hải quan | Chi tiết |
4 | 2508/08.052 | Kiểm tra viên trung cấp Hải quan | Chi tiết |
5 | 2508/08.053 | Nhân viên Hải quan | Chi tiết |