STT | Mã Ngạch | Tên Ngạch | Chi tiết |
1 | 2509/09.054 | Chuẩn đoán viên cao cấp bệnh động vật | Chi tiết |
2 | 2509/09.055 | Chuẩn đoán viên chính bệnh động vật | Chi tiết |
3 | 2509/09.056 | Chuẩn đoán viên bệnh động vật | Chi tiết |
4 | 2509/09.057 | Kỹ thuật viên chuẩn đoán bệnh động vật | Chi tiết |
5 | 2509/09.058 | Dự báo viên cao cấp bảo vệ thực vật | Chi tiết |
6 | 2509/09.059 | Dự báo viên chính bảo vệ thực vật | Chi tiết |
7 | 2509/09.060 | Dự báo viên bảo vệ TV | Chi tiết |
8 | 2509/09.061 | Kỹ thuật viên dự báo bảo vệ thực vật | Chi tiết |
9 | 2509/09.062 | Giám định viên cao cấp thuốc bảo vệ TV, thú y | Chi tiết |
10 | 2509/09.063 | Giám định viên chính thuốc bảo vệ TV, thú y | Chi tiết |
11 | 2509/09.064 | Giám định viên thuốc bảo vệ thực vật, thú y | Chi tiết |
12 | 2509/09.065 | Kỹ thuật viên giám định thuốc bảo vệ TV, thú y | Chi tiết |
13 | 2509/09.066 | Kiểm dịch viên cao cấp động thực vật | Chi tiết |
14 | 2509/09.067 | Kiểm dịch viên chính động thực vật | Chi tiết |
15 | 2509/09.068 | Kiểm dịch viên động thực vật | Chi tiết |
16 | 2509/09.069 | Kỹ thuật viên kiểm dịch động thực vật | Chi tiết |
17 | 2509/09.070 | Kiểm nghiệm viên cao cấp giống cây trồng | Chi tiết |
18 | 2509/09.071 | Kiểm nghiệm viên chính giống cây trồng | Chi tiết |
19 | 2509/09.072 | Kiểm nghiệm viên giống cây trồng | Chi tiết |
20 | 2509/09.073 | Kỹ thuật viên kiểm nghiệm giống cây trồng | Chi tiết |
21 | 2509/09.074 | Khử trùng viên cao cấp thực vật | Chi tiết |
22 | 2509/09.075 | Khử TV chính thực vật | Chi tiết |
23 | 2509/09.076 | Khử TV thực vật | Chi tiết |
24 | 2509/09.077 | KTV khử trùng thực vật | Chi tiết |