| STT | Mã Ngạch | Tên Ngạch | Chi tiết |
| 1 | 2515/15.109 | Giáo sư | Chi tiết |
| 2 | 2515/15.110 | Phó Giáo sư và Giảng viên chính | Chi tiết |
| 3 | 2515/15.111 | Giảng viên (TH chuyên nghiệp, dạy nghề và phổ thông trung học) | Chi tiết |
| 4 | 2515/15.112 | Giáo viên trung học cao cấp | Chi tiết |
| 5 | 2515/15.113 | Giáo viên trung học | Chi tiết |
| 6 | 2515/15.114 | Giáo viên Tiểu học | Chi tiết |
| 7 | 2515/15.115 | Giáo viên Mầm non | Chi tiết |