STT | Mã thang | Mã ngạch | Tên ngạch | SLN | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
1 | 26B.01 | 26B.01.27 | Các chức danh khác | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
2 | 26B.01 | 26B.01.01 | Trưởng ca nhà máy nhiệt điện | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
3 | 26B.01 | 26B.01.02 | Trưởng ca nhà máy thủy điện | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
4 | 26B.01 | 26B.01.09 | Trưởng khối lò máy | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
5 | 26B.01 | 26B.01.07 | Trưởng kíp Diezen | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
6 | 26B.01 | 26B.01.03 | Trưởng kíp lò hơi, turbine, điện nhà máy nhiệt điện | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
7 | 26B.01 | 26B.01.05 | Trưởng kíp nhiên liệu ở các nhà máy nhiệt điện | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
8 | 26B.01 | 26B.01.08 | Trưởng kíp trạm biến áp | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
9 | 26B.01 | 26B.01.06 | Trưởng kíp Turbine khí | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
10 | 26B.01 | 26B.01.04 | Trưởng kíp Turbine, điện nhà máy thủy điện | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
11 | 26B.01 | 26B.01.13 | Vận hành thiết bị chính: Vận hành chính Bảng điện trung tâm (Trực chính) | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
12 | 26B.01 | 26B.01.15 | Vận hành thiết bị chính: Vận hành chính Diezen | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
13 | 26B.01 | 26B.01.11 | Vận hành thiết bị chính: Vận hành chính lò hơi đốt dầu (điều hành viên lò) | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
14 | 26B.01 | 26B.01.10 | Vận hành thiết bị chính: Vận hành chính lò hơi đốt than (lò trưởng) | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
15 | 26B.01 | 26B.01.16 | Vận hành thiết bị chính: Vận hành chính Trạm biến áp | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
16 | 26B.01 | 26B.01.12 | Vận hành thiết bị chính: Vận hành chính Turbine (lái máy chính) | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
17 | 26B.01 | 26B.01.14 | Vận hành thiết bị chính: Vận hành chính Turbine khí | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
18 | 26B.01 | 26B.01.19 | Vận hành thiết bị chính: Vận hành phụ Bảng điện trung tâm (Trực chính) | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
19 | 26B.01 | 26B.01.21 | Vận hành thiết bị chính: Vận hành phụ Diezen | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
20 | 26B.01 | 26B.01.20 | Vận hành thiết bị chính: Vận hành phụ Kiểm soát gian Turbine + Máy phát | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
21 | 26B.01 | 26B.01.17 | Vận hành thiết bị chính: Vận hành phụ Lò hơi | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
22 | 26B.01 | 26B.01.22 | Vận hành thiết bị chính: Vận hành phụ Trạm biến áp | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
23 | 26B.01 | 26B.01.18 | Vận hành thiết bị chính: Vận hành phụ Turbine | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
24 | 26B.01 | 26B.01.25 | Vận hành thiết bị phụ: Bộ khử bụi tĩnh điện | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
25 | 26B.01 | 26B.01.23 | Vận hành thiết bị phụ: Máy nghiền than | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
26 | 26B.01 | 26B.01.26 | Vận hành thiết bị phụ: Thiết bị thải xỉ băng tải, máy gầu quang lật toa, khử khí, trạm Hydro, trạm cắt, máy bù… | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
27 | 26B.01 | 26B.01.24 | Vận hành thiết bị phụ: Trạm bơm tuần hoàn, thải xỉ | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |