NGẠCH LƯƠNG THEO NGHỊ ĐỊNH 26

STTMã thangMã ngạchTên ngạchSLNChi tiết nhómChi tiết lương
126B.0226B.02.13Cấp dưỡng1Chi tiết nhómChi tiết lương
226B.0226B.02.02Máy trưởng5Chi tiết nhómChi tiết lương
326B.0226B.02.12Phục vụ viên1Chi tiết nhómChi tiết lương
426B.0226B.02.06Sĩ quan điện3Chi tiết nhómChi tiết lương
526B.0226B.02.07Sĩ quan kinh tế, vô tuyến điện3Chi tiết nhómChi tiết lương
626B.0226B.02.10Thợ máy kiêm cơ khí1Chi tiết nhómChi tiết lương
726B.0226B.02.11Thợ máy, điện, vô tuyến điện1Chi tiết nhómChi tiết lương
826B.0226B.02.09Thủy thủ1Chi tiết nhómChi tiết lương
926B.0226B.02.08Thủy thủ trưởng4Chi tiết nhómChi tiết lương
1026B.0226B.02.03Thuyền phó 1, máy 15Chi tiết nhómChi tiết lương
1126B.0226B.02.04Thuyền phó 2, máy 25Chi tiết nhómChi tiết lương
1226B.0226B.02.05Thuyền phó 3, máy 33Chi tiết nhómChi tiết lương
1326B.0226B.02.01Thuyền trưởng5Chi tiết nhómChi tiết lương