STT | Mã thang | Mã ngạch | Tên ngạch | SLN | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
1 | 26B.06 | 26B.06.19 | Tàu nạo vét biển: Cấp dưỡng | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
2 | 26B.06 | 26B.06.03 | Tàu nạo vét biển: Điện trưởng | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
3 | 26B.06 | 26B.06.05 | Tàu nạo vét biển: Máy 1, kỹ thuật viên cuốc 1 tàu cuốc | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
4 | 26B.06 | 26B.06.08 | Tàu nạo vét biển: Máy 2, kỹ thuật viên cuốc 2 tàu cuốc | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
5 | 26B.06 | 26B.06.11 | Tàu nạo vét biển: Máy 3, kỹ thuật viên cuốc 3 tàu cuốc | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
6 | 26B.06 | 26B.06.02 | Tàu nạo vét biển: Máy trưởng, thuyền trưởng tàu cuốc | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
7 | 26B.06 | 26B.06.18 | Tàu nạo vét biển: Phục vụ viên | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
8 | 26B.06 | 26B.06.13 | Tàu nạo vét biển: Quản trị trưởng | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
9 | 26B.06 | 26B.06.15 | Tàu nạo vét biển: Thợ máy kiêm cơ khí | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
10 | 26B.06 | 26B.06.16 | Tàu nạo vét biển: Thợ máy, điện, điện báo | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
11 | 26B.06 | 26B.06.17 | Tàu nạo vét biển: Thuỷ thủ | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
12 | 26B.06 | 26B.06.14 | Tàu nạo vét biển: Thuỷ thủ trưởng | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
13 | 26B.06 | 26B.06.06 | Tàu nạo vét biển: Thuyền phó 1 tàu cuốc, kỹ thuật viên cuốc 1 tàu hút | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
14 | 26B.06 | 26B.06.04 | Tàu nạo vét biển: Thuyền phó 1, máy 1 tàu hút | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
15 | 26B.06 | 26B.06.07 | Tàu nạo vét biển: Thuyền phó 2, máy 2 tàu hút | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
16 | 26B.06 | 26B.06.12 | Tàu nạo vét biển: Thuyền phó 3 tàu cuốc, kỹ thuật viên cuốc 3 tàu hút | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
17 | 26B.06 | 26B.06.10 | Tàu nạo vét biển: Thuyền phó 3, máy 3 tàu hút | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
18 | 26B.06 | 26B.06.09 | Tàu nạo vét biển: Thuyền phó tàu cuốc, kỹ thuật viên cuốc 2 tàu hút | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
19 | 26B.06 | 26B.06.01 | Tàu nạo vét biển: Thuyền trưởng tàu hút | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
20 | 26B.06 | 26B.06.30 | Tàu nạo vét sông: Cấp dưỡng | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
21 | 26B.06 | 26B.06.22 | Tàu nạo vét sông: Điện trưởng | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
22 | 26B.06 | 26B.06.23 | Tàu nạo vét sông: Máy 1, kỹ thuật viên cuốc 1 | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
23 | 26B.06 | 26B.06.24 | Tàu nạo vét sông: Máy 2, kỹ thuật viên cuốc 2 | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
24 | 26B.06 | 26B.06.25 | Tàu nạo vét sông: Máy 3, kỹ thuật viên cuốc 3 | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
25 | 26B.06 | 26B.06.21 | Tàu nạo vét sông: Máy trưởng | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
26 | 26B.06 | 26B.06.29 | Tàu nạo vét sông: Phục vụ viên | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
27 | 26B.06 | 26B.06.26 | Tàu nạo vét sông: Quản trị trưởng, thủy thủ trưởng | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
28 | 26B.06 | 26B.06.27 | Tàu nạo vét sông: Thợ máy, điện, điện báo | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
29 | 26B.06 | 26B.06.28 | Tàu nạo vét sông: Thủy Thủ | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
30 | 26B.06 | 26B.06.20 | Tàu nạo vét sông: Thuyền trưởng | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |