STT | Mã thang | Mã ngạch | Tên ngạch | SLN | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
1 | 26B.08 | 26B.08.06 | Điện trưởng, lạnh trưởng, đài trưởng | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
2 | 26B.08 | 26B.08.02 | Máy trưởng | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
3 | 26B.08 | 26B.08.08 | Thợ máy, điện lạnh, báo vụ | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
4 | 26B.08 | 26B.08.07 | Thủy thủ trưởng, lưới trưởng, chế biến trưởng | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
5 | 26B.08 | 26B.08.09 | Thủy thủ, cấp dưỡng, chế biến | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
6 | 26B.08 | 26B.08.03 | Thuyền phó 1, máy 1 | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
7 | 26B.08 | 26B.08.04 | Thuyền phó 2, máy 2 | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
8 | 26B.08 | 26B.08.05 | Thuyền phó 3, máy 3 | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
9 | 26B.08 | 26B.08.01 | Thuyền trưởng | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |