STT | Mã thang | Mã ngạch | Tên ngạch | SLN | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
1 | 26B.09 | 26B.09.07 | Đài trưởng, điện trưởng, lạnh trưởng | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
2 | 26B.09 | 26B.09.02 | Máy trưởng | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
3 | 26B.09 | 26B.09.08 | Thợ máy, điện lạnh, báo vụ | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
4 | 26B.09 | 26B.09.06 | Thủy thủ trưởng, chế biến trưởng | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
5 | 26B.09 | 26B.09.09 | Thủy thủ, cấp dưỡng, chế biến | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
6 | 26B.09 | 26B.09.03 | Thuyền phó 1, máy 1 | 3 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
7 | 26B.09 | 26B.09.04 | Thuyền phó 2, máy 2 | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
8 | 26B.09 | 26B.09.05 | Thuyền phó 3, máy 3 | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
9 | 26B.09 | 26B.09.01 | Thuyền trưởng | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |