STT | Mã thang | Mã ngạch | Tên ngạch | SLN | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
1 | 26B.11 | 26B.11.03 | Cơ giới trên không | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
2 | 26B.11 | 26B.11.02 | Dẫn đường trên không | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
3 | 26B.11 | 26B.11.08 | Kiểm soát không lưu cấp I (Điều phái viên) | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
4 | 26B.11 | 26B.11.09 | Kiểm soát không lưu cấp II (Kíp trưởng điều hành) | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
5 | 26B.11 | 26B.11.10 | Kiểm soát không lưu cấp III (Trung tâm trưởng điều hành) | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
6 | 26B.11 | 26B.11.04 | Lái phụ | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
7 | 26B.11 | 26B.11.01 | Lái trưởng | 4 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
8 | 26B.11 | 26B.11.06 | Nhân viên bán vé và làm thủ tục hàng không | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
9 | 26B.11 | 26B.11.07 | Nhân viên tính trọng tải và cân bằng máy bay | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
10 | 26B.11 | 26B.11.05 | Nhân viên, tiếp viên trên không | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
11 | 26B.11 | 26B.11.11 | Thợ sữa chữa máy bay cấp I | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
12 | 26B.11 | 26B.11.12 | Thợ sữa chữa máy bay cấp II | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
13 | 26B.11 | 26B.11.13 | Thợ sữa chữa máy bay cấp III | 2 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |