STT | Mã thang | Mã ngạch | Tên ngạch | SLN | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
1 | 26B.15 | 26B.15.01 | Xe tắc xi, xe con ở các doanh nghiệp, xe tải dưới 3,5 tấn, xe khách dưới 20 ghế | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
2 | 26B.15 | 26B.15.04 | Xe tải từ 16,5 tấn đến dưới 25 tấn, xe khách từ 60 ghế đến dưới 80 ghế | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
3 | 26B.15 | 26B.15.05 | Xe tải từ 25 tấn đến dưới 40 tấn, xe khách từ 80 ghế trở lên | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
4 | 26B.15 | 26B.15.02 | Xe tải từ 3,5 tấn đến dưới 7,5 tấn, xe khách từ 20 ghế đến dưới 40 ghế | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
5 | 26B.15 | 26B.15.06 | Xe tải từ 40 tấn trở lên | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
6 | 26B.15 | 26B.15.03 | Xe tải từ 7,5 tấn đến dưới 16,5 tấn, xe khách từ 40 ghế đến dưới 60 ghế | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |